THÉP TRÒN TRÒN ĐẶC D2 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ

Thứ sáu - 14/10/2022 01:30
Thép tròn đặc AISI/ ASTM a681 là thép cán nguội được biết như thép hợp kim D2. Thép nguội D2 có độ hàm lượng Carbon, Chrome cao (12% Cr) với khả năng chống lại sự mài mòn rất tốt, nhiệt trị có thể lên tới 60-62 Hrc…
THÉP TRÒN TRÒN ĐẶC D2 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TRÒN TRÒN ĐẶC D2 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TRÒN TRÒN ĐẶC D2
Thép tròn đặc AISI/ ASTM a681 là thép cán nguội được biết như thép hợp kim D2. Thép nguội D2 có độ hàm lượng Carbon, Chrome cao (12% Cr) với khả năng chống lại sự mài mòn rất tốt, nhiệt trị có thể lên tới 60-62 Hrc…
Thép tròn đặc D2 có khả năng chịu mài mòn cao nhưng không cứng bằng thép hợp kim thấp hơn. Thép tròn đăc D2 cứng trong không khí với thứ tự chuyển động thấp và cung cấp một biện pháp chống ăn mòn khi đánh bóng. Tỷ lệ phần trăm cao của crom mang lại cho nó đặc tính chống ăn mòn nhẹ trong điều kiện đông cứng.Các tính chất cơ học của D2 rất nhạy cảm với xử lý nhiệt.Thép tròn đặc D2 có sẵn trong các vòng bi, hình dạng phẳng và hình vuông, cũng như cổ trục phẳng và thanh khoan…
1. Kích thước
Thép tròn đặc D2 : 30mm – 350mm
Thép tấm D2 : độ dày 2mm –300mm  x rộng 200mm – 800mm
Bề mặt sản phẩm:Đen, xù xì, làm bóng…...
2. Mác thép tương tương thép D2
Country USA German Japan
Standard ASTM A681 DIN EN ISO 4957 JIS G4404
Grades D2 1.2379/X153CrMo12 SKD11

3. Thành phần hoá học thép công cụ D2
ASTM A681 C Mn P S Si Cr V Mo
D2 1.4 1.6 0.1 0.6 0.03 0.03 0.1 0.6 11 13 0.5 1.1 0.7 1.2
DIN ISO 4957 C Mn P S Si Cr V Mo
1.2379/X153CrMo12 1.45 1.6 0.2 0.6 0.03 0.03 0.15 1.6 11 13 0.7 1 0.7 1
JIS G4404 C Mn P S Si Cr V Mo
SKD11 1.4 1.6   0.6 0.03 0.03   0.4 11 13 0.2 0.5 0.8 1.2

4. Tính chất vật lý của thép AISI D2
Mechanical Properties Metric Imperial
Độ cứng Knoop 769 769
Độ cứng Rockwell C 62 62
Độ cứng Vickers 748 748
Thử nghiệm va đập 77.0 J 56.8 ft-lb
Tỷ lệ độc 0.27-0.30 0.27-0.30
Mô đum đàn hồi 190-210 GPa 27557-30457 ksi

Tính chất nhiệt
Tính chất Điều kiện
T (°C) Nhiệt trị
Dãn nở vì nhiệt 10.4 x 10-6/ºC 20-100


5. Quá trình rèn thép AISI/ASTM A681 D2
Gia nhiệt để rèn thép công cụ AISI D2 nên
được thực hiện từ từ và thống nhất. Ngâm qua ở 1850 ° -1950 ° F và hâm nóng thường xuyên
khi cần thiết, ngừng hoạt động khi nhiệt độ xuống dưới 1700 ° F (926 ° C). Sau D2
rèn thép chết, làm nguội từ từ trong vôi, mica, tro khô hoặc lò nung. Thép AISI D2
nên luôn luôn được ủ sau khi rèn.
6. Nhiệt luyện thép công cụ D2
  • Nhiệt luyện
Hợp kim thép ASTM D2 nên được gia nhiệt trước rất chậm đến 815oC (1500 ° F) và sau đó nhiệt độ có thể tăng lên 1010oC (1850 ° F). Sau đó, chúng được giữ ở 1010oC (1850 ° F) trong 20 đến 45 phút và làm mát bằng không khí (làm mát bằng không khí)…
  • Ủ thép
Việc ủ vật liệu thép công cụ D2 nên được thực hiện ở 871 đến 898 ° C (1600 đến 1650 ° F) sau đó làm lạnh lò chậm ở 4,4 ° C (40 ° F) mỗi giờ hoặc ít hơn. Sau đó, tốc độ làm mát có thể tăng lên. Các biện pháp phòng ngừa thích hợp phải được thực hiện để ngăn chặn quá trình cacbon hóa hoặc khử quá mức.
  • Giảm độ mỏi cho thép
Khi muốn giảm các biến dạng gia công, gia nhiệt thép loại D2 từ từ đến 1050 ° -1250 ° F, để cân bằng, sau đó làm mát trong không khí tĩnh…
  • Núng nóng từ từ tới quá trình tôi
Làm nóng từ từ đến 1350 ° -1450 ° F và giữ ở nhiệt độ này cho đến khi vật liệu thép D2 được nung nóng đồng đều.
  • Làm cứng (Hardening)

Sau khi làm nóng kỹ trước, làm nóng đến 1800 ° -1850 ° F. Giữ miếng làm việc ở nhiệt độ đông cứng cho đến khi nó được làm nóng hoàn toàn và đồng đều.
  • Tôi thép
Vật liệu dụng cụ thép AISI D2 là một loại thép làm cứng không khí và sẽ phát triển độ cứng khi làm mát trong không khí tĩnh. Để tránh mở rộng quy mô và ngăn chặn quá trình khử nhiễu bề mặt chi tiết gia công, nên sử dụng không khí có kiểm soát hoặc lò chân không. Nếu các lò này không có sẵn, đóng gói cứng, tắm muối hoặc bọc miếng trong lá thép không gỉ sẽ cung cấp một số mức độ bảo vệ bề mặt,trong quá trình làm cứng. Các bộ phận nên được làm mát đến 150F, hoặc đến nơi chúng có thể được giữ trong tay trần, và sau đó tiết chế ngay lập tức…
  • Ram thép
Nhiệt độ ủ trên vật liệu thép D2 có thể thay đổi theo độ cứng mong muốn. Thép D2 có thể được tôi luyện ở 204 ° C (400 ° F) để đạt được độ cứng Rockwell C là 61 và ở 537 ° C (1000 ° F) cho độ cứng Rockwell C là 54.
7. Ứng dụng
Thép công cụ D2 loại AISI được sử dụng cho các ứng dụng dụng cụ dài hạn, trong đó khả năng chống mài mòn rất quan trọng, chẳng hạn như phôi hoặc tạo khuôn và khuôn cán ren.

Một số ứng dụng chính cho thép công cụ D2 như sau:
Thanh truyền động, khuôn mẫu, khuôn chết,  Công cụ cắt, hàn, con lăn, con cán, Dụng cụ, Đồng hồ đo...  
thep tron tron dac d2 2

                  BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC D2
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây 
1 Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây               7.25
2 Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây               8.32
3 Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây               9.47
4 Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây             11.99
5 Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây             14.80
6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây             17.90
7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây             21.31
8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây             23.12
9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây             25.01
10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây             26.97
11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây             29.00
12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây             33.29
13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây             37.88
14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây             42.76
15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây             45.32
16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây             47.94
17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây             53.42
18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây             59.19
19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây             65.25
20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây             71.62
21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây             74.91
22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây             78.28
23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây             85.23
24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây             92.48
25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây           100.03
26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây           111.90
27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây           116.01
28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây           124.44
29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây           133.17
30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây           142.20
31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây           156.29
32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây           181.26
33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây           208.08
34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây           236.75
35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây           267.27
36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây           299.64
37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây           333.86
38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây           369.92
39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây           407.84
40 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây           447.61
41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây           489.22
42 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây           532.69
43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây           578.01
44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây           625.17
45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây           674.19
46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây           725.05
47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây           777.76
48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây           832.33
49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây           888.74
50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây           947.00
51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây        1,007.12
52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây        1,069.08
53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây        1,132.89
54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây        1,198.55
55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây        1,266.06
56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây        1,335.42
57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây        1,406.63
58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây        1,479.69
59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây        1,631.36
60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây        1,790.43
61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây        1,872.74
62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây        1,956.89
63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây        2,042.90
64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây        2,130.76
65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây        2,220.47
66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây        2,312.02
67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây        2,405.43
68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây        2,500.68
69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây        2,597.79
70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây        2,696.74
71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây        2,797.55
72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây        2,900.20
73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây        3,111.06
74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây        3,219.26
75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây        3,329.31
76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây        3,554.96
77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây        3,670.56
78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây        3,788.02
79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây        3,907.32
80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây        4,028.47
81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây        4,151.47
82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây        4,276.31
83 Thép Tròn Đặc phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây        4,403.01
84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây        4,531.56
85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây        4,661.96
86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây        4,794.21
87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây        4,928.30
88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây        5,064.25
89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây        5,202.05
90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây        5,341.69
91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây        5,483.19
92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây        5,626.53
93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây        5,771.73
94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây        5,918.77
95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây        6,218.41
96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây        6,371.01
97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây        6,525.45
98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây        6,681.74
99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây        6,839.88
100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây        6,999.88
101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây        7,161.72
102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây        7,325.41
103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây        7,490.95
104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây        7,658.34
105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây        7,827.58
106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây        7,998.67
107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây        8,171.61
108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây        8,346.40
109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây        8,523.04
110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây        8,701.52
111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây        8,881.86
112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây        9,248.09
113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây        9,621.71
114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây        9,811.29
115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây      10,002.73
116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây      10,391.15
117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây      10,786.97
118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây      11,190.18
119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây      11,600.80
120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây      12,018.81
121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây      12,444.22
122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây      12,877.03
123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây      13,317.24
124 Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây      13,764.85
125 Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây      14,219.86
126 Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây      14,682.26
127 Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây      15,629.26
 
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC D2
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập29
  • Hôm nay1,684
  • Tháng hiện tại12,043
  • Tổng lượt truy cập7,332,614

Hổ trợ trực tuyến