THÉP TRÒN ĐẶC SUP9 PHI 31 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC 

Thứ bảy - 03/08/2024 21:54
Thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm, thép hình, thép U, thép tròn đặc SCM440, SCM420, SCR440, SNCM439, SUJ2, SUP9, SUP10, AISI1018, AISI4130, AISI4340, SKD11, SKD61, SCM415, SCM430,S45C, S50C, S55C, S60C…Thép tấm P20, HARDOX500, Q345B, S355JR, A572, S355J2+N…Thép hình U SS400, A36… Với đa dạng các quy cách và độ dầy khác nhau. Thép tròn đặc SUJ2, SUP9, SUP10 từ phi 22 tới phi 610.
THÉP TRÒN ĐẶC SUP9 PHI 31 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TRÒN ĐẶC SUP9 PHI 31 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
 THÉP TRÒN ĐẶC SUP9 PHI 31 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC 
Thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm, thép hình, thép U, thép tròn đặc SCM440, SCM420, SCR440, SNCM439, SUJ2, SUP9, SUP10, AISI1018, AISI4130, AISI4340, SKD11, SKD61, SCM415, SCM430,S45C, S50C, S55C, S60C…Thép tấm P20, HARDOX500, Q345B, S355JR, A572, S355J2+N…Thép hình U SS400, A36… Với đa dạng các quy cách và độ dầy khác nhau. Thép tròn đặc SUJ2, SUP9, SUP10 từ phi 22 tới phi 610.
Xuất sứ: Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu…
Thành phần hóa học
SUP9 C() 0.52-0.60 Si() 0.15-0.35 Mn() 0.65-0.95 P() ≤0.030
           S() ≤0.035  Cr() 0.65-0.95        

Mác thép tương đương
Mỹ Đức Trung Quốc Nhật Pháp Anh Ý Ba lan ISO áo Thụy Điển Tây Ban Nha
DIN,WNr GB JIS AFNOR BS UNI PN ISO ONORM SS UNE
5155 / G51550 55Cr3 / 1.7176 55CrMnA SUP9 55C3 ≈527A60     55Cr3      
                       
Quá trình luyện thép
Ủ thép
Làm nóng từ từ tới 740-770 độ C, cho phép giữ đủ thời gian, để thép tạo thành trong nhiệt độ cho phép. Làm lạnh từ từ trong lò. Độ cứng đạt tới 250 HB.
Xử lý nhiệt
Thép SUP9 nên được tạo thành trong quá trình gia nhiệt tới 830 -860 độ C cho tới khi gia nhiệt hoàn thành. Khoảng 30 phút cho 25mm được chọn rồi ngay lập tức tôi dầu.
Ram thép
Nên ram ở nhiệt độ 460-510 độ C, ngâm trong nhiệt độ được chọn và ngâm ít nhất 1 giờ chò 25mm độ dày.
Tình chất cơ lý
Độ bền kéo Điều kiện và giới hạn chảy Độ dãn dài Giảm diện tích Độ cứng (hàng cán nóng) Hardness (Cold Drawn)
σb (MPa)≥1225(125) σ0.2 (MPa)≥1080(110) δ5 (%)≥9 ψ (%)≥20 ≤321HB;  
           
Ứng dụng
Có đặc tính nổi bật chịu lực cao, hiệu suất tải lực tốt, độ cứng cao, các tính chất vật lý toàn diện nên thép SUP9 phi 31 xuất hiện trong các chi tiết máy hạng nặng, máy kéo, máy tải công nghiệp nặng, áp suất cao, làm lò xo, trục bánh răng, trục chuyển động hộp số…

 THÉP TRÒN ĐẶC SUP9 PHI 31 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC  (2)                         
                       BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
1 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây             17.90
2 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây             21.31
3 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây             23.12
4 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây             25.01
5 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây             26.97
6 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây             29.00
7 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây             33.29
8 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây             37.88
9 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây             42.76
10 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây             45.32
11 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây             47.94
12 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây             53.42
13 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây             59.19
14 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây             65.25
15 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây             71.62
16 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây             74.91
17 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây             78.28
18 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây             85.23
19 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây             92.48
20 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây           100.03
21 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây           111.90
22 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây           116.01
23 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây           124.44
24 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây           133.17
25 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây           142.20
26 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây           156.29
27 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây           181.26
28 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây           208.08
29 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây           236.75
30 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây           267.27
31 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây           299.64
32 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây           333.86
33 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây           369.92
34 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây           407.84
35 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây           447.61
36 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây           489.22
37 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây           532.69
38 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây           578.01
39 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây           625.17
40 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây           674.19
41 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây           725.05
42 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây           777.76
43 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây           832.33
44 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây           888.74
45 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây           947.00
46 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây        1,007.12
47 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây        1,069.08
48 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây        1,132.89
49 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây        1,198.55
50 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây        1,266.06
51 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây        1,335.42
52 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây        1,406.63
53 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây        1,479.69
54 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây        1,631.36
55 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây        1,790.43
56 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây        1,872.74
57 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây        1,956.89
58 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây        2,042.90
59 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây        2,130.76
60 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây        2,220.47
61 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây        2,312.02
62 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây        2,405.43
63 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây        2,500.68
64 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây        2,597.79
65 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây        2,696.74
66 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây        2,797.55
67 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây        2,900.20
68 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây        3,111.06
69 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây        3,219.26
70 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây        3,329.31
71 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây        3,554.96
72 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây        3,670.56
73 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây        3,788.02
74 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây        3,907.32
75 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây        4,028.47
76 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây        4,151.47
77 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây        4,276.31
78 Thép Tròn Đặc  phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây        4,403.01
79 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây        4,531.56
80 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây        4,661.96
81 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây        4,794.21
82 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây        4,928.30
83 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây        5,064.25
84 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây        5,202.05
85 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây        5,341.69
86 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây        5,483.19
87 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây        5,626.53
88 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây        5,771.73
89 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây        5,918.77
90 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây        6,218.41
91 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây        6,371.01
92 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây        6,525.45
93 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây        6,681.74
94 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây        6,839.88
95 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây        6,999.88
96 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây        7,161.72
97 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây        7,325.41
98 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây        7,490.95
99 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây        7,658.34
100 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây        7,827.58
101 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây        7,998.67
102 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây        8,171.61
103 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây        8,346.40
104 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây        8,523.04
105 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây        8,701.52
106 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây        8,881.86
107 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây        9,248.09
108 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây        9,621.71
109 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây        9,811.29
110 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây      10,002.73
111 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây      10,391.15
112 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây      10,786.97
113 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây      11,190.18
114 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây      11,600.80
115 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây      12,018.81
116 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây      12,444.22
117 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây      12,877.03
118 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây      13,317.24
119 Thép Tròn Đặc  phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây      13,764.85
120 Thép Tròn Đặc  phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây      14,219.86
121 Thép Tròn Đặc  phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây      14,682.26
122 Thép Tròn Đặc  phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây      15,629.26
 
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP VIỆT PHÁP SUP9 PHI 31 TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

 
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay1,857
  • Tháng hiện tại24,953
  • Tổng lượt truy cập7,164,805

Hổ trợ trực tuyến