THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439 PHI 65 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm, HARDOX500, HARDOX450, S355JR, S355JO, Q345B, SCM440, P20, ASTM A572, S45C…Thép hộp vuông A500GrB, SS400, A36…Thép hình A36, SS400, POSCO…Thép tròn đặc S20C, AISI 1018, AISI 4130, SUJ2, SUP9, SUP10, SCR440, SCM435, SCM420, SNCM439, S45C, S50C, S55C, AISI 4340, 42CrMo4, 40X, SKD11, SKD61, S25C, 35CrMo4…
THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439 PHI 65 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm, HARDOX500, HARDOX450, S355JR, S355JO, Q345B, SCM440, P20, ASTM A572, S45C…Thép hộp vuông A500GrB, SS400, A36…Thép hình A36, SS400, POSCO…Thép tròn đặc S20C, AISI 1018, AISI 4130, SUJ2, SUP9, SUP10, SCR440, SCM435, SCM420, SNCM439, S45C, S50C, S55C, AISI 4340, 42CrMo4, 40X, SKD11, SKD61, S25C, 35CrMo4…
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG CỦA THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439
TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439
Đặc tính thép sncm439:
Thép tròn đặc SNCM439 là thép chế tạo cơ khí chất lượng cao. Thép chất lượng cao có hàm lượng carbon trung bình, thành phần hợp kim thấp. Thép được tôi trong dầu và quá trình xử lý nhiệt, gia nhiệt độc cứng đạt tới 28-34 HRC. Qua quá trình ủ thép, độ cứng đạt được 250HB. Thép có tính chất nổi bật với độ cứng và sức bền kéo, chịu va đập tốt, chịu mài mòn tốt, cần sử dụng cho công cụ chịu độ mỏi của thép cao. Thép SNCM439 được biết đến như thép hợp kim giữa Niken, Chrome, Molybden...
Giảm độ mỏi của thép SNCM439:
Trước khi gia nhiệt làm cứng, thép được nung tới nhiệt độ từ 500 tới 5500C. Tiếp tục làm nóng tới 650 độ C cho tới khi tạo thành hình khối của thép. Sục lạnh 1 giờ cho mỗi 25mm các chiều kích thước và làm lạnh trong nhiệt độ khong khí.
Ủ thép SNCM439:
Thép tròn đặc sncm439 phải trải qua quá trình ủ thép phải được thực hiện tại nhiệt độ 844 độ C theo quá trình kiểm soát làm lạnh cảu lò tại mức độ không quá thang 10 độ C mỗi giờ và giảm xuống tới 315 độ C. Từ 315 độ C làm lạnh tới nhiệt độ không khí.
Ứng dụng thép SNCM439:
Hệ thống chế tạo máy bay.
Ô tô.
Khoan dầu khí.
Thép rèn.
Chế tạo máy móc.
Hệ thống truyền tải, như các hộp số và trục truyền động.
Trục con lăn băng tải, băng truyền.
Các ngành công nghiệp kỹ thuật tổng hợp và ứng dụng kết cấu, như: trục, bánh răng, trục, trục khớp nối, chốt, vòng đệm, khuôn...
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439 PHI 65 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm, HARDOX500, HARDOX450, S355JR, S355JO, Q345B, SCM440, P20, ASTM A572, S45C…Thép hộp vuông A500GrB, SS400, A36…Thép hình A36, SS400, POSCO…Thép tròn đặc S20C, AISI 1018, AISI 4130, SUJ2, SUP9, SUP10, SCR440, SCM435, SCM420, SNCM439, S45C, S50C, S55C, AISI 4340, 42CrMo4, 40X, SKD11, SKD61, S25C, 35CrMo4…
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG CỦA THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439
Xuất xứ | Mỹ | Châu Âu | Anh |
Tiêu chuẩn | ASTM A29 | EN 10250 | BS 970 |
Mác thép | 4340 | 36CrNiMo4/ 1.6511 |
EN24/817M40 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC CỦA THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439
Standard | Grade | C | Mn | P | S | Si | Ni | Cr | Mo |
ASTM A29 | 4340 | 0.38-0.43 | 0.60-0.80 | 0.035 | 0.040 | 0.15-0.35 | 1.65-2.00 | 0.70-0.90 | 0.20-0.30 |
EN 10250 | 36CrNiMo4/ 1.6511 |
0.32-0.40 | 0.50-0.80 | 0.035 | 0.035 | ≦0.40 | 0.90-1.20 | 0.90-1.2 | 0.15-0.30 |
BS 970 | EN24/817M40 | 0.36-0.44 | 0.45-0.70 | 0.035 | 0.040 | 0.1-0.40 | … | 1.00-1.40 | 0.20-0.35 |
JIS G4103 | SNCM 439/SNCM8 | 0.36-0.43 | 0.60-0.90 | 0.030 | 0.030 | 0.15-0.35 | 1.60-2.00 | 0.60-1.00 | 0.15-0.30 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439
Tính chất cơ lý ( đã gia nhiệt) | Điều kiện | Mẫu mm |
Độ bền kéo MPa | Giới hạn chảy MPa |
T | 250 | 850-1000 | 635 | |
T | 150 | 850-1000 | 665 | |
U | 100 | 930-1080 | 740 | |
V | 63 | 1000-1150 | 835 | |
W | 30 | 1080-1230 | 925 | |
X | 30 | 1150-1300 | 1005 | |
Y | 30 | 1230-1380 | 1080 | |
Z | 30 | 1555- | 1125 |
Đặc tính thép sncm439:
Thép tròn đặc SNCM439 là thép chế tạo cơ khí chất lượng cao. Thép chất lượng cao có hàm lượng carbon trung bình, thành phần hợp kim thấp. Thép được tôi trong dầu và quá trình xử lý nhiệt, gia nhiệt độc cứng đạt tới 28-34 HRC. Qua quá trình ủ thép, độ cứng đạt được 250HB. Thép có tính chất nổi bật với độ cứng và sức bền kéo, chịu va đập tốt, chịu mài mòn tốt, cần sử dụng cho công cụ chịu độ mỏi của thép cao. Thép SNCM439 được biết đến như thép hợp kim giữa Niken, Chrome, Molybden...
Giảm độ mỏi của thép SNCM439:
Trước khi gia nhiệt làm cứng, thép được nung tới nhiệt độ từ 500 tới 5500C. Tiếp tục làm nóng tới 650 độ C cho tới khi tạo thành hình khối của thép. Sục lạnh 1 giờ cho mỗi 25mm các chiều kích thước và làm lạnh trong nhiệt độ khong khí.
Ủ thép SNCM439:
Thép tròn đặc sncm439 phải trải qua quá trình ủ thép phải được thực hiện tại nhiệt độ 844 độ C theo quá trình kiểm soát làm lạnh cảu lò tại mức độ không quá thang 10 độ C mỗi giờ và giảm xuống tới 315 độ C. Từ 315 độ C làm lạnh tới nhiệt độ không khí.
Ứng dụng thép SNCM439:
Hệ thống chế tạo máy bay.
Ô tô.
Khoan dầu khí.
Thép rèn.
Chế tạo máy móc.
Hệ thống truyền tải, như các hộp số và trục truyền động.
Trục con lăn băng tải, băng truyền.
Các ngành công nghiệp kỹ thuật tổng hợp và ứng dụng kết cấu, như: trục, bánh răng, trục, trục khớp nối, chốt, vòng đệm, khuôn...
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | KL/Cây | ||||
1 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 14 | Ø | 14 | x | 6000 | mm | Cây | 7.25 |
2 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 15 | Ø | 15 | x | 6000 | mm | Cây | 8.32 |
3 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 16 | Ø | 16 | x | 6000 | mm | Cây | 9.47 |
4 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 18 | Ø | 18 | x | 6000 | mm | Cây | 11.99 |
5 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 20 | Ø | 20 | x | 6000 | mm | Cây | 14.80 |
6 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 22 | Ø | 22 | x | 6000 | mm | Cây | 17.90 |
7 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 24 | Ø | 24 | x | 6000 | mm | Cây | 21.31 |
8 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 25 | Ø | 25 | x | 6000 | mm | Cây | 23.12 |
9 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 26 | Ø | 26 | x | 6000 | mm | Cây | 25.01 |
10 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 27 | Ø | 27 | x | 6000 | mm | Cây | 26.97 |
11 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 28 | Ø | 28 | x | 6000 | mm | Cây | 29.00 |
12 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 30 | Ø | 30 | x | 6000 | mm | Cây | 33.29 |
13 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 32 | Ø | 32 | x | 6000 | mm | Cây | 37.88 |
14 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 34 | Ø | 34 | x | 6000 | mm | Cây | 42.76 |
15 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 35 | Ø | 35 | x | 6000 | mm | Cây | 45.32 |
16 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 36 | Ø | 36 | x | 6000 | mm | Cây | 47.94 |
17 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 38 | Ø | 38 | x | 6000 | mm | Cây | 53.42 |
18 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 40 | Ø | 40 | x | 6000 | mm | Cây | 59.19 |
19 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 42 | Ø | 42 | x | 6000 | mm | Cây | 65.25 |
20 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 44 | Ø | 44 | x | 6000 | mm | Cây | 71.62 |
21 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 45 | Ø | 45 | x | 6000 | mm | Cây | 74.91 |
22 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 46 | Ø | 46 | x | 6000 | mm | Cây | 78.28 |
23 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 48 | Ø | 48 | x | 6000 | mm | Cây | 85.23 |
24 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 50 | Ø | 50 | x | 6000 | mm | Cây | 92.48 |
25 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 52 | Ø | 52 | x | 6000 | mm | Cây | 100.03 |
26 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 55 | Ø | 55 | x | 6000 | mm | Cây | 111.90 |
27 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 56 | Ø | 56 | x | 6000 | mm | Cây | 116.01 |
28 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 58 | Ø | 58 | x | 6000 | mm | Cây | 124.44 |
29 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 60 | Ø | 60 | x | 6000 | mm | Cây | 133.17 |
30 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 62 | Ø | 62 | x | 6000 | mm | Cây | 142.20 |
31 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 65 | Ø | 65 | x | 6000 | mm | Cây | 156.29 |
32 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 70 | Ø | 70 | x | 6000 | mm | Cây | 181.26 |
33 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 75 | Ø | 75 | x | 6000 | mm | Cây | 208.08 |
34 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 80 | Ø | 80 | x | 6000 | mm | Cây | 236.75 |
35 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 85 | Ø | 85 | x | 6000 | mm | Cây | 267.27 |
36 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 90 | Ø | 90 | x | 6000 | mm | Cây | 299.64 |
37 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 95 | Ø | 95 | x | 6000 | mm | Cây | 333.86 |
38 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 100 | Ø | 100 | x | 6000 | mm | Cây | 369.92 |
39 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 105 | Ø | 105 | x | 6000 | mm | Cây | 407.84 |
40 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 110 | Ø | 110 | x | 6000 | mm | Cây | 447.61 |
41 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 115 | Ø | 115 | x | 6000 | mm | Cây | 489.22 |
42 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 120 | Ø | 120 | x | 6000 | mm | Cây | 532.69 |
43 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 125 | Ø | 125 | x | 6000 | mm | Cây | 578.01 |
44 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 130 | Ø | 130 | x | 6000 | mm | Cây | 625.17 |
45 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 135 | Ø | 135 | x | 6000 | mm | Cây | 674.19 |
46 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 140 | Ø | 140 | x | 6000 | mm | Cây | 725.05 |
47 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 145 | Ø | 145 | x | 6000 | mm | Cây | 777.76 |
48 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 150 | Ø | 150 | x | 6000 | mm | Cây | 832.33 |
49 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 155 | Ø | 155 | x | 6000 | mm | Cây | 888.74 |
50 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 160 | Ø | 160 | x | 6000 | mm | Cây | 947.00 |
51 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 165 | Ø | 165 | x | 6000 | mm | Cây | 1,007.12 |
52 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 170 | Ø | 170 | x | 6000 | mm | Cây | 1,069.08 |
53 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 175 | Ø | 175 | x | 6000 | mm | Cây | 1,132.89 |
54 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 180 | Ø | 180 | x | 6000 | mm | Cây | 1,198.55 |
55 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 185 | Ø | 185 | x | 6000 | mm | Cây | 1,266.06 |
56 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 190 | Ø | 190 | x | 6000 | mm | Cây | 1,335.42 |
57 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 195 | Ø | 195 | x | 6000 | mm | Cây | 1,406.63 |
58 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 200 | Ø | 200 | x | 6000 | mm | Cây | 1,479.69 |
59 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 210 | Ø | 210 | x | 6000 | mm | Cây | 1,631.36 |
60 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 220 | Ø | 220 | x | 6000 | mm | Cây | 1,790.43 |
61 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 225 | Ø | 225 | x | 6000 | mm | Cây | 1,872.74 |
62 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 230 | Ø | 230 | x | 6000 | mm | Cây | 1,956.89 |
63 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 235 | Ø | 235 | x | 6000 | mm | Cây | 2,042.90 |
64 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 240 | Ø | 240 | x | 6000 | mm | Cây | 2,130.76 |
65 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 245 | Ø | 245 | x | 6000 | mm | Cây | 2,220.47 |
66 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 250 | Ø | 250 | x | 6000 | mm | Cây | 2,312.02 |
67 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 255 | Ø | 255 | x | 6000 | mm | Cây | 2,405.43 |
68 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 260 | Ø | 260 | x | 6000 | mm | Cây | 2,500.68 |
69 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 265 | Ø | 265 | x | 6000 | mm | Cây | 2,597.79 |
70 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 270 | Ø | 270 | x | 6000 | mm | Cây | 2,696.74 |
71 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 275 | Ø | 275 | x | 6000 | mm | Cây | 2,797.55 |
72 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 280 | Ø | 280 | x | 6000 | mm | Cây | 2,900.20 |
73 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 290 | Ø | 290 | x | 6000 | mm | Cây | 3,111.06 |
74 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 295 | Ø | 295 | x | 6000 | mm | Cây | 3,219.26 |
75 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 300 | Ø | 300 | x | 6000 | mm | Cây | 3,329.31 |
76 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 310 | Ø | 310 | x | 6000 | mm | Cây | 3,554.96 |
77 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 315 | Ø | 315 | x | 6000 | mm | Cây | 3,670.56 |
78 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 320 | Ø | 320 | x | 6000 | mm | Cây | 3,788.02 |
79 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 325 | Ø | 325 | x | 6000 | mm | Cây | 3,907.32 |
80 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 330 | Ø | 330 | x | 6000 | mm | Cây | 4,028.47 |
81 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 335 | Ø | 335 | x | 6000 | mm | Cây | 4,151.47 |
82 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 340 | Ø | 340 | x | 6000 | mm | Cây | 4,276.31 |
83 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 345 | Ø | 345 | x | 6000 | mm | Cây | 4,403.01 |
84 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 350 | Ø | 350 | x | 6000 | mm | Cây | 4,531.56 |
85 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 355 | Ø | 355 | x | 6000 | mm | Cây | 4,661.96 |
86 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 360 | Ø | 360 | x | 6000 | mm | Cây | 4,794.21 |
87 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 365 | Ø | 365 | x | 6000 | mm | Cây | 4,928.30 |
88 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 370 | Ø | 370 | x | 6000 | mm | Cây | 5,064.25 |
89 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 375 | Ø | 375 | x | 6000 | mm | Cây | 5,202.05 |
90 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 380 | Ø | 380 | x | 6000 | mm | Cây | 5,341.69 |
91 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 385 | Ø | 385 | x | 6000 | mm | Cây | 5,483.19 |
92 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 390 | Ø | 390 | x | 6000 | mm | Cây | 5,626.53 |
93 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 395 | Ø | 395 | x | 6000 | mm | Cây | 5,771.73 |
94 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 400 | Ø | 400 | x | 6000 | mm | Cây | 5,918.77 |
95 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 410 | Ø | 410 | x | 6000 | mm | Cây | 6,218.41 |
96 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 415 | Ø | 415 | x | 6000 | mm | Cây | 6,371.01 |
97 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 420 | Ø | 420 | x | 6000 | mm | Cây | 6,525.45 |
98 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 425 | Ø | 425 | x | 6000 | mm | Cây | 6,681.74 |
99 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 430 | Ø | 430 | x | 6000 | mm | Cây | 6,839.88 |
100 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 435 | Ø | 435 | x | 6000 | mm | Cây | 6,999.88 |
101 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 440 | Ø | 440 | x | 6000 | mm | Cây | 7,161.72 |
102 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 445 | Ø | 445 | x | 6000 | mm | Cây | 7,325.41 |
103 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 450 | Ø | 450 | x | 6000 | mm | Cây | 7,490.95 |
104 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 455 | Ø | 455 | x | 6000 | mm | Cây | 7,658.34 |
105 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 460 | Ø | 460 | x | 6000 | mm | Cây | 7,827.58 |
106 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 465 | Ø | 465 | x | 6000 | mm | Cây | 7,998.67 |
107 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 470 | Ø | 470 | x | 6000 | mm | Cây | 8,171.61 |
108 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 475 | Ø | 475 | x | 6000 | mm | Cây | 8,346.40 |
109 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 480 | Ø | 480 | x | 6000 | mm | Cây | 8,523.04 |
110 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 485 | Ø | 485 | x | 6000 | mm | Cây | 8,701.52 |
111 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 490 | Ø | 490 | x | 6000 | mm | Cây | 8,881.86 |
112 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 500 | Ø | 500 | x | 6000 | mm | Cây | 9,248.09 |
113 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 510 | Ø | 510 | x | 6000 | mm | Cây | 9,621.71 |
114 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 515 | Ø | 515 | x | 6000 | mm | Cây | 9,811.29 |
115 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 520 | Ø | 520 | x | 6000 | mm | Cây | 10,002.73 |
116 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 530 | Ø | 530 | x | 6000 | mm | Cây | 10,391.15 |
117 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 540 | Ø | 540 | x | 6000 | mm | Cây | 10,786.97 |
118 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 550 | Ø | 550 | x | 6000 | mm | Cây | 11,190.18 |
119 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 560 | Ø | 560 | x | 6000 | mm | Cây | 11,600.80 |
120 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 570 | Ø | 570 | x | 6000 | mm | Cây | 12,018.81 |
121 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 580 | Ø | 580 | x | 6000 | mm | Cây | 12,444.22 |
122 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 590 | Ø | 590 | x | 6000 | mm | Cây | 12,877.03 |
123 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 600 | Ø | 600 | x | 6000 | mm | Cây | 13,317.24 |
124 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 610 | Ø | 610 | x | 6000 | mm | Cây | 13,764.85 |
125 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 620 | Ø | 620 | x | 6000 | mm | Cây | 14,219.86 |
126 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 630 | Ø | 630 | x | 6000 | mm | Cây | 14,682.26 |
127 | Thép Tròn Đặc SNCM439 phi 650 | Ø | 650 | x | 6000 | mm | Cây | 15,629.26 |
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439 PHI 65 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập13
- Hôm nay1,338
- Tháng hiện tại11,697
- Tổng lượt truy cập7,332,268