THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
Thép tròn đặc SCM435 là thép hợp kim Cr-Mo và nó thường được sử dụng bằng phương pháp tắm dầu, nhưng nó có một số vấn đề về độ tin cậy trong các mẫu tấm mỏng...
THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
Thép tròn đặc SCM435 là thép hợp kim Cr-Mo và nó thường được sử dụng bằng phương pháp tắm dầu, nhưng nó có một số vấn đề về độ tin cậy trong các mẫu tấm mỏng...
Vì vậy thép hợp kim SCM435 được cải tiến về độ bền kéo so với quy trình luyện martensite dầu truyền thống.
Thép tròn đặc SCM435 là một CrMo thép có cường độ cao và độ cứng, nó đã được sử dụng rộng rãi trong bộ phận máy, trục, bánh răng và các sản phẩm vít cường độ. Tuy nhiên vật liệu này thường có độ tin cậy thấp hơn do sự bất bình đẳng của độ giòn trong quá trình ủ ở nhiệt độ cao..
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
NHIỆT LUYỆN THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
Thép tròn đặc scm435
Làm nóng từ từ đến 850oC và để đủ thời gian, để cho thép được làm nóng hoàn toàn, sau đó làm nguội từ từ trong lò đến 480oC sau đó làm mát bằng không khí. Thép tròn đặc scm435 sẽ có độ cứng MAX 250 HB
Thường hoá thép hợp kim kết cấu thép tròn đặc scm435
Làm nóng chậm 850-880°C, giữ nhiệt độ trong 2 giờ, làm lạnh trong không khí
Làm cứng thép tròn đặc scm435
Làm nóng chậm tới 870-890°C, Sau khi ngâm đủ ở nhiệt độ này trong dầu. làm cứng ngay khi dụng cụ đạt đến nhiệt độ phòng
Ram thép tròn đặc scm435
Làm nóng đến 400-565 ° C, Giữ ở nhiệt độ trong 2 giờ trên 25 mm của phần, sau đó để nguội trong không khí.
Tính chất cơ học trong điều kiện nhiệt độ (18-22 HRC)
CÁC ỨNG DỤNG THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
Thép tròn đặc scm435 được sử dụng rộng rãi cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực dầu khí. Các ứng dụng điển hình như thân van, máy bơm và phụ kiện, Trục, trục chính và tải trọng cao của bánh xe, bu lông, bu lông hai đầu, bánh răng....
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
CÔNG TY thép việt pháp chúng tôi chuyên cung cấp các loai mác thép tròn đăc,các loai mác thép hộp,các loai mác thép ống đúc,các loai mác đồng,các loai mác thép tấm.... Công ty thép việt pháp có nhiều năm kinh nghiệm kinh doanh,với đội nghũ nhân viên chuyên nghiệp, đến với công ty chúng tôi các bạn sẽ cảm thấy hài lòng....
MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Thép tròn đặc SCM435 là thép hợp kim Cr-Mo và nó thường được sử dụng bằng phương pháp tắm dầu, nhưng nó có một số vấn đề về độ tin cậy trong các mẫu tấm mỏng...
Vì vậy thép hợp kim SCM435 được cải tiến về độ bền kéo so với quy trình luyện martensite dầu truyền thống.
Thép tròn đặc SCM435 là một CrMo thép có cường độ cao và độ cứng, nó đã được sử dụng rộng rãi trong bộ phận máy, trục, bánh răng và các sản phẩm vít cường độ. Tuy nhiên vật liệu này thường có độ tin cậy thấp hơn do sự bất bình đẳng của độ giòn trong quá trình ủ ở nhiệt độ cao..
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo |
Thép tròn 4135 | 0.33-0.38 | 0.15-0.35 | 0.70-0.90 | ≤0.035 | ≤0.040 | 0.80 - 1.1 | 0.15-0.25 |
Thép tròn SCM435 | 0.33-0.38 | 0.15-0.35 | 0.70-0.90 | ≤0.035 | ≤0.040 | 0.90 - 1.2 | 0.15-0.25 |
Thép tròn 34CrMo4 | 0.3 -0.37 | ≤0.4 | 0.70-0.90 | ≤0.030 | ≤0.030 | 0.90 - 1.2 | 0.15 -0.3 |
Thép tròn 1.7220 |
0.3 -0.37 | ≤0.4 | 0.70-0.90 | ≤0.030 | ≤0.030 | 0.90 - 1.2 | 0.15 -0.3 |
TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
Đọ bền kéo: Ultimate (UTS) | 520 -1720 MPa |
Giới hạn chảy | |
Hardness, Brinell | 187 - 229 |
Hardness, Knoop | 230 |
Hardness, Rockwell B | 94 |
Hardness, Rockwell C | 15 |
Hardness, Vickers | 218 |
Modulus of Elasticity | 205 GPa |
Bulk Modulus | 160 GPa |
Poissons Ratio | 0.29 |
Machinability | 70 % |
Shear Modulus | 80.0 GPa |
NHIỆT LUYỆN THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
Thép tròn đặc scm435
Làm nóng từ từ đến 850oC và để đủ thời gian, để cho thép được làm nóng hoàn toàn, sau đó làm nguội từ từ trong lò đến 480oC sau đó làm mát bằng không khí. Thép tròn đặc scm435 sẽ có độ cứng MAX 250 HB
Thường hoá thép hợp kim kết cấu thép tròn đặc scm435
Làm nóng chậm 850-880°C, giữ nhiệt độ trong 2 giờ, làm lạnh trong không khí
Làm cứng thép tròn đặc scm435
Làm nóng chậm tới 870-890°C, Sau khi ngâm đủ ở nhiệt độ này trong dầu. làm cứng ngay khi dụng cụ đạt đến nhiệt độ phòng
Ram thép tròn đặc scm435
Làm nóng đến 400-565 ° C, Giữ ở nhiệt độ trong 2 giờ trên 25 mm của phần, sau đó để nguội trong không khí.
Tính chất cơ học trong điều kiện nhiệt độ (18-22 HRC)
CÁC ỨNG DỤNG THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
Thép tròn đặc scm435 được sử dụng rộng rãi cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực dầu khí. Các ứng dụng điển hình như thân van, máy bơm và phụ kiện, Trục, trục chính và tải trọng cao của bánh xe, bu lông, bu lông hai đầu, bánh răng....
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | KL/Cây | ||||
1 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 14 | Ø | 14 | x | 6000 | mm | Cây | 7.25 |
2 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 15 | Ø | 15 | x | 6000 | mm | Cây | 8.32 |
3 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 16 | Ø | 16 | x | 6000 | mm | Cây | 9.47 |
4 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 18 | Ø | 18 | x | 6000 | mm | Cây | 11.99 |
5 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 20 | Ø | 20 | x | 6000 | mm | Cây | 14.80 |
6 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 22 | Ø | 22 | x | 6000 | mm | Cây | 17.90 |
7 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 24 | Ø | 24 | x | 6000 | mm | Cây | 21.31 |
8 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 25 | Ø | 25 | x | 6000 | mm | Cây | 23.12 |
9 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 26 | Ø | 26 | x | 6000 | mm | Cây | 25.01 |
10 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 27 | Ø | 27 | x | 6000 | mm | Cây | 26.97 |
11 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 28 | Ø | 28 | x | 6000 | mm | Cây | 29.00 |
12 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 30 | Ø | 30 | x | 6000 | mm | Cây | 33.29 |
13 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 32 | Ø | 32 | x | 6000 | mm | Cây | 37.88 |
14 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 34 | Ø | 34 | x | 6000 | mm | Cây | 42.76 |
15 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 35 | Ø | 35 | x | 6000 | mm | Cây | 45.32 |
16 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 36 | Ø | 36 | x | 6000 | mm | Cây | 47.94 |
17 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 38 | Ø | 38 | x | 6000 | mm | Cây | 53.42 |
18 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 40 | Ø | 40 | x | 6000 | mm | Cây | 59.19 |
19 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 42 | Ø | 42 | x | 6000 | mm | Cây | 65.25 |
20 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 44 | Ø | 44 | x | 6000 | mm | Cây | 71.62 |
21 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 45 | Ø | 45 | x | 6000 | mm | Cây | 74.91 |
22 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 46 | Ø | 46 | x | 6000 | mm | Cây | 78.28 |
23 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 48 | Ø | 48 | x | 6000 | mm | Cây | 85.23 |
24 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 50 | Ø | 50 | x | 6000 | mm | Cây | 92.48 |
25 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 52 | Ø | 52 | x | 6000 | mm | Cây | 100.03 |
26 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 55 | Ø | 55 | x | 6000 | mm | Cây | 111.90 |
27 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 56 | Ø | 56 | x | 6000 | mm | Cây | 116.01 |
28 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 58 | Ø | 58 | x | 6000 | mm | Cây | 124.44 |
29 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 60 | Ø | 60 | x | 6000 | mm | Cây | 133.17 |
30 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 62 | Ø | 62 | x | 6000 | mm | Cây | 142.20 |
31 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 65 | Ø | 65 | x | 6000 | mm | Cây | 156.29 |
32 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 70 | Ø | 70 | x | 6000 | mm | Cây | 181.26 |
33 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 75 | Ø | 75 | x | 6000 | mm | Cây | 208.08 |
34 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 80 | Ø | 80 | x | 6000 | mm | Cây | 236.75 |
35 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 85 | Ø | 85 | x | 6000 | mm | Cây | 267.27 |
36 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 90 | Ø | 90 | x | 6000 | mm | Cây | 299.64 |
37 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 95 | Ø | 95 | x | 6000 | mm | Cây | 333.86 |
38 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 100 | Ø | 100 | x | 6000 | mm | Cây | 369.92 |
39 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 105 | Ø | 105 | x | 6000 | mm | Cây | 407.84 |
40 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 110 | Ø | 110 | x | 6000 | mm | Cây | 447.61 |
41 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 115 | Ø | 115 | x | 6000 | mm | Cây | 489.22 |
42 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 120 | Ø | 120 | x | 6000 | mm | Cây | 532.69 |
43 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 125 | Ø | 125 | x | 6000 | mm | Cây | 578.01 |
44 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 130 | Ø | 130 | x | 6000 | mm | Cây | 625.17 |
45 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 135 | Ø | 135 | x | 6000 | mm | Cây | 674.19 |
46 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 140 | Ø | 140 | x | 6000 | mm | Cây | 725.05 |
47 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 145 | Ø | 145 | x | 6000 | mm | Cây | 777.76 |
48 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 150 | Ø | 150 | x | 6000 | mm | Cây | 832.33 |
49 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 155 | Ø | 155 | x | 6000 | mm | Cây | 888.74 |
50 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 160 | Ø | 160 | x | 6000 | mm | Cây | 947.00 |
51 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 165 | Ø | 165 | x | 6000 | mm | Cây | 1,007.12 |
52 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 170 | Ø | 170 | x | 6000 | mm | Cây | 1,069.08 |
53 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 175 | Ø | 175 | x | 6000 | mm | Cây | 1,132.89 |
54 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 180 | Ø | 180 | x | 6000 | mm | Cây | 1,198.55 |
55 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 185 | Ø | 185 | x | 6000 | mm | Cây | 1,266.06 |
56 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 190 | Ø | 190 | x | 6000 | mm | Cây | 1,335.42 |
57 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 195 | Ø | 195 | x | 6000 | mm | Cây | 1,406.63 |
58 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 200 | Ø | 200 | x | 6000 | mm | Cây | 1,479.69 |
59 | Thép Tròn Đặc SCM435C phi 210 | Ø | 210 | x | 6000 | mm | Cây | 1,631.36 |
60 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 220 | Ø | 220 | x | 6000 | mm | Cây | 1,790.43 |
61 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 225 | Ø | 225 | x | 6000 | mm | Cây | 1,872.74 |
62 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 230 | Ø | 230 | x | 6000 | mm | Cây | 1,956.89 |
63 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 235 | Ø | 235 | x | 6000 | mm | Cây | 2,042.90 |
64 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 240 | Ø | 240 | x | 6000 | mm | Cây | 2,130.76 |
65 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 245 | Ø | 245 | x | 6000 | mm | Cây | 2,220.47 |
66 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 250 | Ø | 250 | x | 6000 | mm | Cây | 2,312.02 |
67 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 255 | Ø | 255 | x | 6000 | mm | Cây | 2,405.43 |
68 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 260 | Ø | 260 | x | 6000 | mm | Cây | 2,500.68 |
69 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 265 | Ø | 265 | x | 6000 | mm | Cây | 2,597.79 |
70 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 270 | Ø | 270 | x | 6000 | mm | Cây | 2,696.74 |
71 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 275 | Ø | 275 | x | 6000 | mm | Cây | 2,797.55 |
72 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 280 | Ø | 280 | x | 6000 | mm | Cây | 2,900.20 |
73 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 290 | Ø | 290 | x | 6000 | mm | Cây | 3,111.06 |
74 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 295 | Ø | 295 | x | 6000 | mm | Cây | 3,219.26 |
75 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 300 | Ø | 300 | x | 6000 | mm | Cây | 3,329.31 |
76 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 310 | Ø | 310 | x | 6000 | mm | Cây | 3,554.96 |
77 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 315 | Ø | 315 | x | 6000 | mm | Cây | 3,670.56 |
78 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 320 | Ø | 320 | x | 6000 | mm | Cây | 3,788.02 |
79 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 325 | Ø | 325 | x | 6000 | mm | Cây | 3,907.32 |
80 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 330 | Ø | 330 | x | 6000 | mm | Cây | 4,028.47 |
81 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 335 | Ø | 335 | x | 6000 | mm | Cây | 4,151.47 |
82 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 340 | Ø | 340 | x | 6000 | mm | Cây | 4,276.31 |
83 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 345 | Ø | 345 | x | 6000 | mm | Cây | 4,403.01 |
84 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 350 | Ø | 350 | x | 6000 | mm | Cây | 4,531.56 |
85 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 355 | Ø | 355 | x | 6000 | mm | Cây | 4,661.96 |
86 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 360 | Ø | 360 | x | 6000 | mm | Cây | 4,794.21 |
87 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 365 | Ø | 365 | x | 6000 | mm | Cây | 4,928.30 |
88 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 370 | Ø | 370 | x | 6000 | mm | Cây | 5,064.25 |
89 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 375 | Ø | 375 | x | 6000 | mm | Cây | 5,202.05 |
90 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 380 | Ø | 380 | x | 6000 | mm | Cây | 5,341.69 |
91 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 385 | Ø | 385 | x | 6000 | mm | Cây | 5,483.19 |
92 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 390 | Ø | 390 | x | 6000 | mm | Cây | 5,626.53 |
93 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 395 | Ø | 395 | x | 6000 | mm | Cây | 5,771.73 |
94 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 400 | Ø | 400 | x | 6000 | mm | Cây | 5,918.77 |
95 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 410 | Ø | 410 | x | 6000 | mm | Cây | 6,218.41 |
96 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 415 | Ø | 415 | x | 6000 | mm | Cây | 6,371.01 |
97 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 420 | Ø | 420 | x | 6000 | mm | Cây | 6,525.45 |
98 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 425 | Ø | 425 | x | 6000 | mm | Cây | 6,681.74 |
99 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 430 | Ø | 430 | x | 6000 | mm | Cây | 6,839.88 |
100 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 435 | Ø | 435 | x | 6000 | mm | Cây | 6,999.88 |
101 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 440 | Ø | 440 | x | 6000 | mm | Cây | 7,161.72 |
102 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 445 | Ø | 445 | x | 6000 | mm | Cây | 7,325.41 |
103 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 450 | Ø | 450 | x | 6000 | mm | Cây | 7,490.95 |
104 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 455 | Ø | 455 | x | 6000 | mm | Cây | 7,658.34 |
105 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 460 | Ø | 460 | x | 6000 | mm | Cây | 7,827.58 |
106 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 465 | Ø | 465 | x | 6000 | mm | Cây | 7,998.67 |
107 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 470 | Ø | 470 | x | 6000 | mm | Cây | 8,171.61 |
108 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 475 | Ø | 475 | x | 6000 | mm | Cây | 8,346.40 |
109 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 480 | Ø | 480 | x | 6000 | mm | Cây | 8,523.04 |
110 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 485 | Ø | 485 | x | 6000 | mm | Cây | 8,701.52 |
111 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 490 | Ø | 490 | x | 6000 | mm | Cây | 8,881.86 |
112 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 500 | Ø | 500 | x | 6000 | mm | Cây | 9,248.09 |
113 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 510 | Ø | 510 | x | 6000 | mm | Cây | 9,621.71 |
114 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 515 | Ø | 515 | x | 6000 | mm | Cây | 9,811.29 |
115 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 520 | Ø | 520 | x | 6000 | mm | Cây | 10,002.73 |
116 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 530 | Ø | 530 | x | 6000 | mm | Cây | 10,391.15 |
117 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 540 | Ø | 540 | x | 6000 | mm | Cây | 10,786.97 |
118 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 550 | Ø | 550 | x | 6000 | mm | Cây | 11,190.18 |
119 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 560 | Ø | 560 | x | 6000 | mm | Cây | 11,600.80 |
120 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 570 | Ø | 570 | x | 6000 | mm | Cây | 12,018.81 |
121 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 580 | Ø | 580 | x | 6000 | mm | Cây | 12,444.22 |
122 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 590 | Ø | 590 | x | 6000 | mm | Cây | 12,877.03 |
123 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 600 | Ø | 600 | x | 6000 | mm | Cây | 13,317.24 |
124 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 610 | Ø | 610 | x | 6000 | mm | Cây | 13,764.85 |
125 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 620 | Ø | 620 | x | 6000 | mm | Cây | 14,219.86 |
126 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 630 | Ø | 630 | x | 6000 | mm | Cây | 14,682.26 |
127 | Thép Tròn Đặc SCM435 phi 650 | Ø | 650 | x | 6000 | mm | Cây | 15,629.26 |
CÔNG TY thép việt pháp chúng tôi chuyên cung cấp các loai mác thép tròn đăc,các loai mác thép hộp,các loai mác thép ống đúc,các loai mác đồng,các loai mác thép tấm.... Công ty thép việt pháp có nhiều năm kinh nghiệm kinh doanh,với đội nghũ nhân viên chuyên nghiệp, đến với công ty chúng tôi các bạn sẽ cảm thấy hài lòng....
MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC SCM435
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập15
- Hôm nay1,997
- Tháng hiện tại26,060
- Tổng lượt truy cập7,222,972