THÉP TRÒN ĐẶC SCM420

Thứ ba - 01/11/2022 00:01
Thép tròn đặc SCM420 được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4105 (1979) và JIS G4053, thép hợp kim thấp sử dụng cho mục đích cơ khí, chế tạo máy, cường độ cao, hoạt động dưới nhiệt độ dưới 250℃, có khả năng kháng lại sự oxy hoá của môi trường.
THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 NHẬP KHẨU:TRUNG QUỐC, HÀN QUÔC, NHẬT BẢN, ĐÀI LOAN, CHÂU ÂU
THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 NHẬP KHẨU:TRUNG QUỐC, HÀN QUÔC, NHẬT BẢN, ĐÀI LOAN, CHÂU ÂU
THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
 Thép tròn đặc SCM420 là một trong những mác thép hợp kim được sử dụng phổ biến nhất trong chế tạo máy móc cơ khí.
Thép tròn đặc SCM420 được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4105 (1979) và JIS G4053, thép hợp kim thấp sử dụng cho mục đích cơ khí, chế tạo máy, cường độ cao, hoạt động dưới nhiệt độ dưới 250℃, có khả năng kháng lại sự oxy hoá của môi trường.

Khả năng làm cứng của thép tròn đặc SCM420 cao hơn, không có độ giòn. Khả năng hàn của thép tròn đặc SCM420 cũng rất tốt, với đặc tính gia công hoặc cắt tuyệt vời. Xu hướng hình thành vết nứt lạnh là rất nhỏ, nhưng khả năng gia công và độ dẻo lạnh vẫn còn tốt.
Dạng cung cấp của thép SCM20
Đường kính 20mm-500mm
Bề mặt hoàn thiện: đen, xù cơ khí, bóng trắng, sơn phủ hoặc theo yêu cầu của khách hàng
.
 
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
XUất xứ Mỹ Châu Âu Nhật Trung QUốc
Tiêu chuẩn ASTM A29 DIN & BS EN 10084 JIS G4105  
Grades 4118 18CrMo4/1.7243 SCM420 18CrMo
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
Standard Grade C Mn P S Si Cr Mo
ASTM A29 4118 0.18-0.23 0.70-0.90 0.35 0.35 0.15-0.35 0.4-0.6 0.08-0.15
EN 10084 18CrMo4/1.7243 0.15-0.21 0.60-0.90 0.025 0.035 0.4 0.9-1.2 0.15-0.25
JIS G4105 SCM420 0.18-0.23 0.60-0.85 0.03 0.03 0.15-0.35 0.9-1.2 0.15-0.30
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Tính chất Metric
Độ bền kéo 517 MPa
Giới hạn chảy 365 MPa
Bulk modulus (typical for steel) 140 GPa
Mô đum cắt (typical for steel) 80.0 GPa
Mô đum đàn hồi 190-210 GPa
Tỷ lệ độc 0.27-0.30
Độ dãn dãi tại điểm gãy ( 50 mm) 33.00%
Giảm diện tích 63.70%
Độ cứng Brinell 137
Độ cứngKnoop 156
   
       
         
         
 
  • Mô đum đàn hồi [103 x N/mm2]: 210
  • Trọng lượng riêng[g/cm3]: 7.85
  • Nhiệt dung riêng [W/m.K]: 20.0
RÈN THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
Nhiệt độ rèn: 1100-850oC.
Nhiệt luyện thép tròn đặc SCM420
  • Thường hoá
Nhiệt độ thường hoá: 860-900oC.
  • Làm cứng
Nhiệt độ làm cứng 850-880oC trong dầy hoặc trong nước. Độ cứng đặt 39-47HRC
  • Ram thép tròn đặc SCM420
Nhiệt độ ram: 595-700oC.
 
thep tron dac scm420 2
                    BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
              
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT kg/m kg/cây
1 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø16 Ø 16 x 6000 mm Cây 1.58 9.5
2 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø18 Ø 18 x 6000 mm Cây 2.00 12.0
3 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø20 Ø 20 x 6000 mm Cây 2.47 14.8
4 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø22 Ø 22 x 6000 mm Cây 2.98 17.9
5 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø24 Ø 24 x 6000 mm Cây 3.55 21.3
6 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø25 Ø 25 x 6000 mm Cây 3.85 23.1
7 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø26 Ø 26 x 6000 mm Cây 4.17 25.0
8 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø27 Ø 27 x 6000 mm Cây 4.49 27.0
9 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø28 Ø 28 x 6000 mm Cây 4.83 29.0
10 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø30 Ø 30 x 6000 mm Cây 5.55 33.3
11 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø32 Ø 32 x 6000 mm Cây 6.31 37.9
12 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø35 Ø 35 x 6000 mm Cây 7.55 45.3
13 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø36 Ø 36 x 6000 mm Cây 7.99 47.9
14 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø38 Ø 38 x 6000 mm Cây 8.90 53.4
15 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø40 Ø 40 x 6000 mm Cây 9.86 59.2
16 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø42 Ø 42 x 6000 mm Cây 10.88 65.3
17 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø45 Ø 45 x 6000 mm Cây 12.48 74.9
18 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø46 Ø 46 x 6000 mm Cây 13.05 78.3
19 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø48 Ø 48 x 6000 mm Cây 14.21 85.2
20 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø50 Ø 50 x 6000 mm Cây 15.41 92.5
21 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø55 Ø 55 x 6000 mm Cây 18.65 111.9
22 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø60 Ø 60 x 6000 mm Cây 22.20 133.2
23 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø65 Ø 65 x 6000 mm Cây 26.05 156.3
24 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø70 Ø 70 x 6000 mm Cây 30.21 181.3
25 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø75 Ø 75 x 6000 mm Cây 34.68 208.1
26 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø80 Ø 80 x 6000 mm Cây 39.46 236.8
27 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø85 Ø 85 x 6000 mm Cây 44.54 267.3
28 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø90 Ø 90 x 6000 mm Cây 49.94 299.6
29 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø95 Ø 95 x 6000 mm Cây 55.64 333.9
30 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø100 Ø 100 x 6000 mm Cây 61.65 369.9
31 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø105 Ø 105 x 6000 mm Cây 67.97 407.8
32 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø110 Ø 110 x 6000 mm Cây 74.60 447.6
33 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø115 Ø 115 x 6000 mm Cây 81.54 489.2
34 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø120 Ø 120 x 6000 mm Cây 88.78 532.7
35 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø125 Ø 125 x 6000 mm Cây 96.33 578.0
36 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø130 Ø 130 x 6000 mm Cây 104.20 625.2
37 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø140 Ø 140 x 6000 mm Cây 120.84 725.0
38 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø150 Ø 150 x 6000 mm Cây 138.72 832.3
39 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø160 Ø 160 x 6000 mm Cây 157.83 947.0
40 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø170 Ø 170 x 6000 mm Cây 178.18 1,069.1
41 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø180 Ø 180 x 6000 mm Cây 199.76 1,198.6
42 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø190 Ø 190 x 6000 mm Cây 222.57 1,335.4
43 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø200 Ø 200 x 6000 mm Cây 246.62 1,479.7
44 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø210 Ø 210 x 6000 mm Cây 271.89 1,631.4
45 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø220 Ø 220 x 6000 mm Cây 298.40 1,790.4
46 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø230 Ø 230 x 6000 mm Cây 326.15 1,956.9
47 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø240 Ø 240 x 6000 mm Cây 355.13 2,130.8
48 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø250 Ø 250 x 6000 mm Cây 385.34 2,312.0
49 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø260 Ø 260 x 6000 mm Cây 416.78 2,500.7
50 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø270 Ø 270 x 6000 mm Cây 449.46 2,696.7
51 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø280 Ø 280 x 6000 mm Cây 483.37 2,900.2
52 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø290 Ø 290 x 6000 mm Cây 518.51 3,111.1
53 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø300 Ø 300 x 6000 mm Cây 554.89 3,329.3
54 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø310 Ø 310 x 6000 mm Cây 592.49 3,555.0
55 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø320 Ø 320 x 6000 mm Cây 631.34 3,788.0
56 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø330 Ø 330 x 6000 mm Cây 671.41 4,028.5
57 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø340 Ø 340 x 6000 mm Cây 712.72 4,276.3
58 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø350 Ø 350 x 6000 mm Cây 755.26 4,531.6
59 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø360 Ø 360 x 6000 mm Cây 799.03 4,794.2
60 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø370 Ø 370 x 6000 mm Cây 844.04 5,064.3
61 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø380 Ø 380 x 6000 mm Cây 890.28 5,341.7
62 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø390 Ø 390 x 6000 mm Cây 937.76 5,626.5
63 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø400 Ø 400 x 6000 mm Cây 986.46 5,918.8
64 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø410 Ø 410 x 6000 mm Cây 1,036.40 6,218.4
65 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø420 Ø 420 x 6000 mm Cây 1,087.57 6,525.4
66 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø430 Ø 430 x 6000 mm Cây 1,139.98 6,839.9
67 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø440 Ø 440 x 6000 mm Cây 1,193.62 7,161.7
68 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø450 Ø 450 x 6000 mm Cây 1,248.49 7,490.9
69 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø460 Ø 460 x 6000 mm Cây 1,304.60 7,827.6
70 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø470 Ø 470 x 6000 mm Cây 1,361.93 8,171.6
71 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø480 Ø 480 x 6000 mm Cây 1,420.51 8,523.0
72 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø490 Ø 490 x 6000 mm Cây 1,480.31 8,881.9
73 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø500 Ø 500 x 6000 mm Cây 1,541.35 9,248.1
74 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø510 Ø 510 x 6000 mm Cây 1,603.62 9,621.7
75 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø520 Ø 520 x 6000 mm Cây 1,667.12 10,002.7
76 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø530 Ø 530 x 6000 mm Cây 1,731.86 10,391.1
77 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø540 Ø 540 x 6000 mm Cây 1,797.83 10,787.0
78 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø550 Ø 550 x 6000 mm Cây 1,865.03 11,190.2
79 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø560 Ø 560 x 6000 mm Cây 1,933.47 11,600.8
80 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø570 Ø 570 x 6000 mm Cây 2,003.14 12,018.8
81 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø580 Ø 580 x 6000 mm Cây 2,074.04 12,444.2
82 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø590 Ø 590 x 6000 mm Cây 2,146.17 12,877.0
83 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø600 Ø 600 x 6000 mm Cây 2,219.54 13,317.2
84 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø610 Ø 610 x 6000 mm Cây 2,294.14 13,764.8
85 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø620 Ø 620 x 6000 mm Cây 2,369.98 14,219.9
86 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø630 Ø 630 x 6000 mm Cây 2,447.04 14,682.3
87 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø640 Ø 640 x 6000 mm Cây 2,525.34 15,152.1
88 Thép Tròn Đặc SCM420 Ø650 Ø 650 x 6000 mm Cây 2,604.88 15,629.3


LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC SCM420
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay1,997
  • Tháng hiện tại26,128
  • Tổng lượt truy cập7,223,040

Hổ trợ trực tuyến