THÉP TRÒN ĐẶC DIN 1.7225 PHI 30 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC

Thứ tư - 25/09/2024 09:29
Thép tròn đặc DIN 1.7225 là thép có độ bền mỏi cao, mức nhạy cảm va đập thấp. Độ bền va đập ở nhiệt đô thấp cũng cao và không bị gãy giòn khi gia nhiệt. Thép được sử dụng là nguyên liệu chính sau khi đã gia nhiệt (tôi và ram thép).
THÉP TRÒN ĐẶC DIN 1 7225 PHI 30 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TRÒN ĐẶC DIN 1 7225 PHI 30 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
 THÉP TRÒN ĐẶC DIN 1.7225 PHI 30 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Tính chất Metric Imperial
     
Khối lượng riêng 7.85 g/cm³ 0.284 lb/in³
Độ tan chảy 1416°C 2580°F

TÍNH CHẤT CƠ CỦA THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
TÍNH CHẤT Metric Imperial
     
Độ bền kéo 655 MPa 95000 psi
Giới hạn chảy 415 MPa 60200 psi
Mô đum Bulk 140 GPa 20300 ksi
Mô đum cắt 80 GPa 11600 ksi
Mô đum đàn hồi 190-210 GPa 27557-30458 ksi
Tỷ lệ độc 0.27-0.30 0.27-0.30
Độ dãn dài tới điểm đứt (in 50 mm) 25.70% 25.70%
Độ cứng Brinell 197 197
Độ cứng Knoop 219 219
Độ cứng Rockwell B (HRB) 92 92
Độ cứng Rockwell C (HRC) 13 13
Độ cứng Vickers 207 207
Khả năng chế tạo máy (Dựa trên AISI 1212 như  100 khả năng chế tạo) 65 65

MÁC THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Country USA Germany/UK/France JAPAN
       
Standard ASTM A29 / A29M-05 EN 10083/3-2006 JIS G4053-2008
Grades 4140 42CrMo4(1.7225) SCM440

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
STAND C(%) Mn(%) P(%) S(%) Si(%) Cr(%) Mo(%) Ni(%)
                 
Thép tròn đặc ASTM A29 / A29M-05
AISI 4140
0.38-0.43 0.75-1.00 Max 0.035 Max 0.040 0.15-0.35 0.80-1.10 0.15-0.25 -
Thép tròn đặc EN 10083/3-2006 1.7225 0.38-0.45 0.60-0.90 Max 0.025 Max 0.035 Max 0.40 0.90-1.20 0.15-0.30 -
Thép tròn đặc JIS G4053-2008 SCM440 0.38-0.43 0.60-0.90 Max 0.030 Max 0.030 0.15-0.35 0.90-1.20 0.15-0.30 ≤0.25
Thép tròn đặc DIN 1.7225 là gi?
Thép AISI 4140 cũng có thể được gọi là thép DIN 1.7225 hoặc thép SCM440. Thép tròn đặc DIN 1.7225 là thép có độ bền mỏi cao, mức nhạy cảm va đập thấp. Độ bền va đập ở nhiệt đô thấp cũng cao và không bị gãy giòn khi gia nhiệt. Thép được sử dụng là nguyên liệu chính sau khi đã gia nhiệt (tôi và ram thép). Thép được sử dụng để sản xuất những bộ phận chịu lực cao, có tải lực khi va đập, có trục tải lực lớn như trục ly tâm, trang ngang của máy lệch tâm ngang, trục khuỷa của máy rèn, máy nén, máy ép…
Xuất sứ: Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu…
Cắt theo yêu cầu của khách hàng
TÍNH CHẤT THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Thép hợp kim thấp của Crôm, Molip, Mangan.
Độ bền lớn, độ bền mỏi, mài mòn và chống va đập.
Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp do tính linh hoạt và hữu ích tuyệt vời của nó.
Hàm lượng carbon trong nó càng cao thì sức mạnh và khả năng xử lý nhiệt càng cao.
Nó có thể được làm cứng dầu đến độ cứng tương đối cao.
ỨNG DỤNG THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Thép tròn đặc 1.7225 là thép có độ cứng trung bình với cường độ tốt và tính chất cơ học toàn diện tốt sau khi xử lý nhiệt. Nó có khả năng sản xuất tốt. Nhiệt độ tối đa của việc sử dụng là 427 ° C. Nó có thể được sử dụng để chế tạo tua-bin, thân công cụ, tạo khuôn, chết phanh, v.v. Và nó cũng là vật liệu của các khớp nối ống khoan giếng sâu và dụng cụ câu cá dưới 2000m.
NHIỆT LUYỆN THÉP 1.7225
Khả năng chế tạo máy
Thép ủ, khả năng chế tạo máy tốt.
Rèn thép
Thép DIN 1.7225 có độ dẻo cao. Nó có thể được hình thành bằng cách sử dụng các kỹ thuật thông thường trong điều kiện ủ. Nó đòi hỏi nhiều áp lực hoặc lực để hình thành vì nó cứng hơn thép carbon trơn.
Khả năng hàn
Thép hợp kim 1.7225 có thể được hàn bằng tất cả các kỹ thuật tiên tiến. Nhưng, các tính chất cơ học của nó sẽ bị ảnh hưởng nếu nó được hàn trong điều kiện xử lý nhiệt, và nên xử lý nhiệt sau hàn.
Nhiệt luyên
Thép công cụ 1.7225 được nung ở 845 ° C (1550 ° F) sau đó được làm nguội trong dầu. Trước khi làm cứng, nó có thể được chuẩn hóa bằng cách làm nóng ở 913 ° C (1675 ° F) trong một thời gian dài sau đó làm mát bằng không khí.
Rèn thép
Nó được rèn ở 926 đến 1205 ° C (1700 đến 2200 ° F)
Làm việc nóng

Thép 4140 có thể được gia công nóng ở 816 đến 1038 ° C (1500 đến 1900 ° F)
Làm việc lạnh
Thép 1.7225 có thể được gia công nguội bằng phương pháp thông thường trong điều kiện ủ.
Ủ THÉP TRÒN ĐẶC DIN 1.7225
Làm nóng đến 800oC - 850oC, giữ cho đến khi nhiệt độ đồng đều trong toàn bộ phần và làm nguội trong lò.
THƯỜNG HOÁ THÉP TRÒN ĐẶC DIN 1.7225
Đun nóng thép hợp kim 1.7225 đến 870oC - 900oC, giữ cho đến khi nhiệt độ đồng đều trong toàn bộ phần, ngâm trong 10 - 15 phút và làm mát trong không khí tĩnh.
TÔI THÉP TRÒN ĐẶC DIN 1.7225
Thép DIN 1.7225 có thể được tôi luyện ở 205 đến 649 ° C (400 đến 1200 ° F) tùy theo mức độ cứng mong muốn. Độ cứng của thép có thể tăng lên nếu nó có nhiệt độ ủ thấp hơn. Ví dụ, độ bền kéo của 225 ksi cab có thể đạt được bằng cách ủ ở nhiệt độ 316 ° C (600 ° F) và độ bền kéo 130 ksi có thể đạt được bằng cách ủ ở 538 ° C (1000 ° F).
RAM THÉP TRÒN ĐẶC DIN 1.7225
Thép hợp kim DIN 1.7225 có thể được làm cứng bằng cách gia công nguội, hoặc gia nhiệt và làm nguội.
Thép tròn đặc ASTM A29 / A29M-05 AISI 4140.
Thép tròn đặc EN 10083/3-2006 1.7225, thép tròn đặc 42CrMo4.
Thép tròn đặc JIS G4053-2008 SCM440.
Thép tròn đặc 40CrMo.
THÉP TRÒN ĐẶC DIN 1 7225 PHI 30 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC (2)
                                            BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây 
1 Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây               7.25
2 Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây               8.32
3 Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây               9.47
4 Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây             11.99
5 Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây             14.80
6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây             17.90
7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây             21.31
8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây             23.12
9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây             25.01
10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây             26.97
11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây             29.00
12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây             33.29
13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây             37.88
14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây             42.76
15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây             45.32
16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây             47.94
17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây             53.42
18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây             59.19
19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây             65.25
20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây             71.62
21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây             74.91
22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây             78.28
23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây             85.23
24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây             92.48
25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây           100.03
26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây           111.90
27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây           116.01
28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây           124.44
29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây           133.17
30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây           142.20
31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây           156.29
32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây           181.26
33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây           208.08
34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây           236.75
35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây           267.27
36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây           299.64
37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây           333.86
38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây           369.92
39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây           407.84
40 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây           447.61
41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây           489.22
42 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây           532.69
43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây           578.01
44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây           625.17
45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây           674.19
46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây           725.05
47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây           777.76
48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây           832.33
49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây           888.74
50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây           947.00
51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây        1,007.12
52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây        1,069.08
53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây        1,132.89
54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây        1,198.55
55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây        1,266.06
56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây        1,335.42
57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây        1,406.63
58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây        1,479.69
59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây        1,631.36
60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây        1,790.43
61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây        1,872.74
62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây        1,956.89
63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây        2,042.90
64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây        2,130.76
65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây        2,220.47
66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây        2,312.02
67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây        2,405.43
68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây        2,500.68
69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây        2,597.79
70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây        2,696.74
71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây        2,797.55
72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây        2,900.20
73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây        3,111.06
74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây        3,219.26
75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây        3,329.31
76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây        3,554.96
77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây        3,670.56
78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây        3,788.02
79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây        3,907.32
80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây        4,028.47
81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây        4,151.47
82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây        4,276.31
83 Thép Tròn Đặc phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây        4,403.01
84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây        4,531.56
85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây        4,661.96
86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây        4,794.21
87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây        4,928.30
88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây        5,064.25
89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây        5,202.05
90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây        5,341.69
91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây        5,483.19
92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây        5,626.53
93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây        5,771.73
94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây        5,918.77
95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây        6,218.41
96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây        6,371.01
97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây        6,525.45
98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây        6,681.74
99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây        6,839.88
100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây        6,999.88
101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây        7,161.72
102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây        7,325.41
103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây        7,490.95
104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây        7,658.34
105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây        7,827.58
106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây        7,998.67
107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây        8,171.61
108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây        8,346.40
109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây        8,523.04
110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây        8,701.52
111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây        8,881.86
112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây        9,248.09
113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây        9,621.71
114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây        9,811.29
115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây      10,002.73
116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây      10,391.15
117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây      10,786.97
118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây      11,190.18
119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây      11,600.80
120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây      12,018.81
121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây      12,444.22
122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây      12,877.03
123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây      13,317.24
124 Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây      13,764.85
125 Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây      14,219.86
126 Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây      14,682.26
127 Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây      15,629.26

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC DIN 1.7225 PHI 30 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

 
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê
  • Đang truy cập15
  • Hôm nay1,997
  • Tháng hiện tại26,192
  • Tổng lượt truy cập7,223,104

Hổ trợ trực tuyến