THÉP TRÒN ĐẶC AISI 4120

Thứ tư - 12/10/2022 02:10
Thép tròn đặc AISI 4120 là thép hợp kim Chrome – Molyb carbon thấp Carbon: 0.18-0.23%, Chrome: 0.75-1.15, Mo 0.15-0.25%. Thép có độ dẻo, chống mài mòn, chống oxy hoá, chịu được nhiều loại môi trường từ trung tính tới mặn, muối, kiềm, axit….Thép dễ hàn, dễ uốn cong, dễ chế tạo.
THÉP TRÒN ĐẶC AISI 4120 NHÂP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TRÒN ĐẶC AISI 4120 NHÂP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TRÒN ĐẶCĐẶC 4120 
Thép tròn đặc AISI 4120 là thép hợp kim Chrome – Molyb carbon thấp Carbon: 0.18-0.23%, Chrome: 0.75-1.15, Mo 0.15-0.25%. Thép có độ dẻo, chống mài mòn, chống oxy hoá, chịu được nhiều loại môi trường từ trung tính tới mặn, muối, kiềm, axit….Thép dễ hàn, dễ uốn cong, dễ chế tạo.
ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA THÉP TRÒN ĐẶCĐẶC 4120
Đây là một loại thép hợp kim crom-molypden được sử dụng trong trường hợp cứng và thể hiện các đặc tính cường độ và độ bền tốt.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶCĐẶC 4120
Mác thép C % Mn % P % S % Si % Cr % Mo %
Thép tròn đặc AISI 4120 0.18–0.23 0.90–1.20 0.030 0.040 0.15–0.35 0.40–0.60 0.13–0.20
Thép tròn đặc SCM420 0.18–0.23 0.60-0.90 0.030 0.040 0.15–0.35 0.90–1.20 0.15-0.25
Thép tròn đặc 1.7218 0.18–0.23 0.60-0.90 0.030 0.030 0.15–0.35 0.90–1.20 0.15-0.25
Thép tròn đặc 25CrMo4 0.18–0.23 0.60-0.90 0.030 0.030 0.15–0.35 0.90–1.20 0.15-0.25

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TRÒN ĐẶC 4120
Giới hạn chảy
Rp0.2(MPa)
Độ bền kéo
Rm (MPa)
Độ dãn dài
A (%)



 
Thử nghiệm va đập
KV/Ku (J) (%)
Giảm tiết diện trên khung
Z (%)
Nhiệt luyện Độ cứng Brinell (HBW)
996 (≥) 693 (≥) 41 23 12 Ủ thép, thường hoá, và tôi,  

ĐẶC ĐIỂM VẬT LÝ THÉP TRÒN ĐẶC 4120
Nhiệt độ
(°C)
Mô đum đàn hồi
(GPa)
Mean coefficient of thermal expansion 10-6/(°C) between 20(°C) and Nhiệt dung riêng
(W/m·°C)
Specific thermal capacity
(J/kg·°C)
Điện trở kháng
(Ω mm²/m)
Khối lượng riêng
(kg/dm³)
Tỷ lệ độc đồng chất
11         0.34    
912 168   24.3 323      
287   11 24.2     443 342
CÁC ỨNG DỤNG THÉP TRÒN ĐẶC 4120
Thép hợp kim thấp này tìm thấy các ứng dụng như vật rèn trong ngành hàng không vũ trụ và dầu khí - như thân van và máy bơm giả mạo - cũng như trong các ngành công nghiệp ô tô, nông nghiệp và quốc phòng...
RÈN THÉP TRÒN ĐẶC 4120
Hợp kim này có thể được rèn ở khoảng 2200 FF (1205 CC) đến nhiệt độ trong vùng 1700 FF (925 CC) Các bộ phận được rèn có thể được làm mát bằng không khí.
NHIỆT LUYỆN THÉP TRÒN ĐẶC 4120
Ủ thép tròn đặc 4120: Hợp kim này thường sẽ không được ủ và trên thực tế, nó có thể được gia công trong điều kiện giả mạo. Trong trường hợp các bộ phận có hình dạng phức tạp và do đó có sự thay đổi về cấu trúc trong các bộ phận giả mạo, việc xử lý bình thường hóa có thể được thực hiện trước khi làm cứng trường hợp.
THƯỜNG HOÁ THÉP TRÒN ĐẶC 4120
Loại thép này sẽ được chuẩn hóa ở khoảng 1700 FF (925 CC) và sau đó được làm mát bằng không khí.
Làm cứng: Austenit hóa hợp kim này sau khi cacbon hóa và trước khi làm nguội sẽ được thực hiện ở nhiệt độ trong khu vực 1525-1575ºF (830-860ºC). Hình dạng đơn giản có thể được làm nguội bằng nước, tất cả những người khác làm dịu dầu.
Tôi thép: Các bộ phận sẽ được tôi luyện ở nhiệt độ, dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ, điều đó sẽ dẫn đến các tính chất cơ học cần thiết...
KHẢ NĂNG CHẾ TẠO MÁY THÉP TRÒN ĐẶC 4120
Lớp này sẽ dễ dàng cung cấp máy xử lý nhiệt thích hợp được thực hiện...
TÍNH HÀN THÉP TRÒN ĐẶC 4120
Lớp này sẽ hàn bằng cách sử dụng tất cả các phương pháp nhiệt hạch, nhưng nên được hàn trước khi xử lý nhiệt và xử lý nhiệt tiếp theo...
                          BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC AISI 4120
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT kg/m kg/cây Đơn giá/kg
1 Thép Tròn Đặc Ø16 Ø 16 x 6000 mm Cây        1.58          9.5  
2 Thép Tròn Đặc Ø18 Ø 18 x 6000 mm Cây        2.00        12.0  
3 Thép Tròn Đặc Ø20 Ø 20 x 6000 mm Cây        2.47        14.8  
4 Thép Tròn Đặc Ø22 Ø 22 x 6000 mm Cây        2.98        17.9  
5 Thép Tròn Đặc Ø24 Ø 24 x 6000 mm Cây        3.55        21.3  
6 Thép Tròn Đặc Ø25 Ø 25 x 6000 mm Cây        3.85        23.1  
7 Thép Tròn Đặc Ø26 Ø 26 x 6000 mm Cây        4.17        25.0  
8 Thép Tròn Đặc Ø27 Ø 27 x 6000 mm Cây        4.49        27.0  
9 Thép Tròn Đặc Ø28 Ø 28 x 6000 mm Cây        4.83        29.0  
10 Thép Tròn Đặc Ø30 Ø 30 x 6000 mm Cây        5.55        33.3  
11 Thép Tròn Đặc Ø32 Ø 32 x 6000 mm Cây        6.31        37.9  
12 Thép Tròn Đặc Ø35 Ø 35 x 6000 mm Cây        7.55        45.3  
13 Thép Tròn Đặc Ø36 Ø 36 x 6000 mm Cây        7.99        47.9  
14 Thép Tròn Đặc Ø38 Ø 38 x 6000 mm Cây        8.90        53.4  
15 Thép Tròn Đặc Ø40 Ø 40 x 6000 mm Cây        9.86        59.2  
16 Thép Tròn Đặc Ø42 Ø 42 x 6000 mm Cây      10.88        65.3  
17 Thép Tròn Đặc Ø45 Ø 45 x 6000 mm Cây      12.48        74.9  
18 Thép Tròn Đặc Ø46 Ø 46 x 6000 mm Cây      13.05        78.3  
19 Thép Tròn Đặc Ø48 Ø 48 x 6000 mm Cây      14.21        85.2  
20 Thép Tròn Đặc Ø50 Ø 50 x 6000 mm Cây      15.41        92.5  
21 Thép Tròn Đặc Ø55 Ø 55 x 6000 mm Cây      18.65      111.9  
22 Thép Tròn Đặc Ø60 Ø 60 x 6000 mm Cây      22.20      133.2  
23 Thép Tròn Đặc Ø65 Ø 65 x 6000 mm Cây      26.05      156.3  
24 Thép Tròn Đặc Ø70 Ø 70 x 6000 mm Cây      30.21      181.3  
25 Thép Tròn Đặc Ø75 Ø 75 x 6000 mm Cây      34.68      208.1  
26 Thép Tròn Đặc Ø80 Ø 80 x 6000 mm Cây      39.46      236.8  
27 Thép Tròn Đặc Ø85 Ø 85 x 6000 mm Cây      44.54      267.3  
28 Thép Tròn Đặc Ø90 Ø 90 x 6000 mm Cây      49.94      299.6  
29 Thép Tròn Đặc Ø95 Ø 95 x 6000 mm Cây      55.64      333.9  
30 Thép Tròn Đặc Ø100 Ø 100 x 6000 mm Cây      61.65      369.9  
31 Thép Tròn Đặc Ø105 Ø 105 x 6000 mm Cây      67.97      407.8  
32 Thép Tròn Đặc Ø110 Ø 110 x 6000 mm Cây      74.60      447.6  
33 Thép Tròn Đặc Ø115 Ø 115 x 6000 mm Cây      81.54      489.2  
34 Thép Tròn Đặc Ø120 Ø 120 x 6000 mm Cây      88.78      532.7  
35 Thép Tròn Đặc Ø125 Ø 125 x 6000 mm Cây      96.33      578.0  
36 Thép Tròn Đặc Ø130 Ø 130 x 6000 mm Cây     104.20      625.2  
37 Thép Tròn Đặc Ø140 Ø 140 x 6000 mm Cây     120.84      725.0  
38 Thép Tròn Đặc Ø150 Ø 150 x 6000 mm Cây     138.72      832.3  
39 Thép Tròn Đặc Ø160 Ø 160 x 6000 mm Cây     157.83      947.0  
40 Thép Tròn Đặc Ø170 Ø 170 x 6000 mm Cây     178.18    1,069.1  
41 Thép Tròn Đặc Ø180 Ø 180 x 6000 mm Cây     199.76    1,198.6  
42 Thép Tròn Đặc Ø190 Ø 190 x 6000 mm Cây     222.57    1,335.4  
43 Thép Tròn Đặc Ø200 Ø 200 x 6000 mm Cây     246.62    1,479.7  
44 Thép Tròn Đặc Ø210 Ø 210 x 6000 mm Cây     271.89    1,631.4  
45 Thép Tròn Đặc Ø220 Ø 220 x 6000 mm Cây     298.40    1,790.4  
46 Thép Tròn Đặc Ø230 Ø 230 x 6000 mm Cây     326.15    1,956.9  
47 Thép Tròn Đặc Ø240 Ø 240 x 6000 mm Cây     355.13    2,130.8  
48 Thép Tròn Đặc Ø250 Ø 250 x 6000 mm Cây     385.34    2,312.0  
49 Thép Tròn Đặc Ø260 Ø 260 x 6000 mm Cây     416.78    2,500.7  
50 Thép Tròn Đặc Ø270 Ø 270 x 6000 mm Cây     449.46    2,696.7  
51 Thép Tròn Đặc Ø280 Ø 280 x 6000 mm Cây     483.37    2,900.2  
52 Thép Tròn Đặc Ø290 Ø 290 x 6000 mm Cây     518.51    3,111.1  
53 Thép Tròn Đặc Ø300 Ø 300 x 6000 mm Cây     554.89    3,329.3  
54 Thép Tròn Đặc Ø310 Ø 310 x 6000 mm Cây     592.49    3,555.0  
55 Thép Tròn Đặc Ø320 Ø 320 x 6000 mm Cây     631.34    3,788.0  
56 Thép Tròn Đặc Ø330 Ø 330 x 6000 mm Cây     671.41    4,028.5  
57 Thép Tròn Đặc Ø340 Ø 340 x 6000 mm Cây     712.72    4,276.3  
58 Thép Tròn Đặc Ø350 Ø 350 x 6000 mm Cây     755.26    4,531.6  
59 Thép Tròn Đặc Ø360 Ø 360 x 6000 mm Cây     799.03    4,794.2  
60 Thép Tròn Đặc Ø370 Ø 370 x 6000 mm Cây     844.04    5,064.3  
61 Thép Tròn Đặc Ø380 Ø 380 x 6000 mm Cây     890.28    5,341.7  
62 Thép Tròn Đặc Ø390 Ø 390 x 6000 mm Cây     937.76    5,626.5  
63 Thép Tròn Đặc Ø400 Ø 400 x 6000 mm Cây     986.46    5,918.8  
64 Thép Tròn Đặc Ø410 Ø 410 x 6000 mm Cây  1,036.40    6,218.4  
65 Thép Tròn Đặc Ø420 Ø 420 x 6000 mm Cây  1,087.57    6,525.4  
66 Thép Tròn Đặc Ø430 Ø 430 x 6000 mm Cây  1,139.98    6,839.9  
67 Thép Tròn Đặc Ø440 Ø 440 x 6000 mm Cây  1,193.62    7,161.7  
68 Thép Tròn Đặc Ø450 Ø 450 x 6000 mm Cây  1,248.49    7,490.9  
69 Thép Tròn Đặc Ø460 Ø 460 x 6000 mm Cây  1,304.60    7,827.6  
70 Thép Tròn Đặc Ø470 Ø 470 x 6000 mm Cây  1,361.93    8,171.6  
71 Thép Tròn Đặc Ø480 Ø 480 x 6000 mm Cây  1,420.51    8,523.0  
72 Thép Tròn Đặc Ø490 Ø 490 x 6000 mm Cây  1,480.31    8,881.9  
73 Thép Tròn Đặc Ø500 Ø 500 x 6000 mm Cây  1,541.35    9,248.1  
74 Thép Tròn Đặc Ø510 Ø 510 x 6000 mm Cây  1,603.62    9,621.7  
75 Thép Tròn Đặc Ø520 Ø 520 x 6000 mm Cây  1,667.12  10,002.7  
76 Thép Tròn Đặc Ø530 Ø 530 x 6000 mm Cây  1,731.86  10,391.1  
77 Thép Tròn Đặc Ø540 Ø 540 x 6000 mm Cây  1,797.83  10,787.0  
78 Thép Tròn Đặc Ø550 Ø 550 x 6000 mm Cây  1,865.03  11,190.2  
79 Thép Tròn Đặc Ø560 Ø 560 x 6000 mm Cây  1,933.47  11,600.8  
80 Thép Tròn Đặc Ø570 Ø 570 x 6000 mm Cây  2,003.14  12,018.8  
81 Thép Tròn Đặc Ø580 Ø 580 x 6000 mm Cây  2,074.04  12,444.2  
82 Thép Tròn Đặc Ø590 Ø 590 x 6000 mm Cây  2,146.17  12,877.0  
83 Thép Tròn Đặc Ø600 Ø 600 x 6000 mm Cây  2,219.54  13,317.2  
84 Thép Tròn Đặc Ø610 Ø 610 x 6000 mm Cây  2,294.14  13,764.8  
85 Thép Tròn Đặc Ø620 Ø 620 x 6000 mm Cây  2,369.98  14,219.9  
86 Thép Tròn Đặc Ø630 Ø 630 x 6000 mm Cây  2,447.04  14,682.3  
87 Thép Tròn Đặc Ø640 Ø 640 x 6000 mm Cây  2,525.34  15,152.1  
88 Thép Tròn Đặc Ø650 Ø 650 x 6000 mm Cây  2,604.88  15,629.3  

HÌNH ẢNH THÉP TRÒN ĐẶC AISI 4120
hinh anh thep tron dac aisi 4120 tai kho
Ngoài ra:công ty thép việt pháp chúng tôi còn cung cấp:
thép tròn đặc SCM415, thép tròn đặc 15CrMo4, thép tròn đặc 18CrMo4, thép tròn đặc 18CrMo, thép tròn đặc AISI 4120
thép tròn đặc SCM420.
thép tròn đặc SCM425.
thép tròn đặcSCm435, thép tròn đặc 35Crmo4, thép tròn đặc 34CrMo, thép tròn đặc AISI 4135.
thép tròn đặc SCM440, thép tròn đặc 42CrMo4, thép tròn đặc 40CrMo, thép tròn đặc AISI 4140, thép tròn đặc 1.7225,

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC AISI 4120
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập15
  • Hôm nay1,316
  • Tháng hiện tại11,675
  • Tổng lượt truy cập7,332,246

Hổ trợ trực tuyến