THÉP TRÒN ĐẶC AISI 1045 PHI 250 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC

Chủ nhật - 21/07/2024 14:10
Thép tròn đặc AISI 1045 phi 250 là mác thép carbon trung bình phổ biến nhất với hàn lượng carbon trung bình độ bền kéo trung bình, độ cứng tốt, chống lại sự ăn mòn. Thép có thể được làm thường hoá, ủ thép hoặc gia nhiệt làm cứng.
Thép tròn đặc C1045 cũng được biết như thép cán nguội 1045, cán nóng và 1045HR
THÉP TRÒN ĐẶC AISI 1045 PHI 250 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TRÒN ĐẶC AISI 1045 PHI 250 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TRÒN ĐẶC AISI 1045 PHI 250 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Thép tròn đặc AISI 1045 phi 250 là mác thép carbon trung bình phổ biến nhất với hàn lượng carbon trung bình độ bền kéo trung bình, độ cứng tốt, chống lại sự ăn mòn. Thép có thể được làm thường hoá, ủ thép hoặc gia nhiệt làm cứng.
Thép tròn đặc C1045 cũng được biết như thép cán nguội 1045, cán nóng và 1045HR
Xuất sứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Châu Âu…
Thành phần hoá học
  Thành phần hoá học AISI ASTM 1045 (%)
Mác thép  (UNS) C Mn P (≤) S (≤)
1045 (G10450) 0.43-0.50 0.60-0.90 0.040 0.050
Tính chất cơ lý
Hệ số giãn nở về nhiệt tuyến tính AISI / SAE 1045
Giá trị (10-6/K) Nhiệt độ (°C) Nhiệt trị hoặc điều kiện
11.6 0-100 Ủ thép
12.3 0-200
13.1 0-300
13.7 0-400
14.2 0-500
14.7 0-600
15.1 0-700
Tính chất nhiệt của vật liệu
Giá trị (W/m·K) Nhiệt độ (°C) Điều kiện/Nhiệt luyện
50.8 100 Ủ thép
 
Tính chất nhiệt của vật liệu
Giá trị (W/m·K) Nhiệt độ (°C) Điều kiện/Nhiệt luyện
50.8 100 Ủ thép
Điện trở suất của  thép AISI SAE 1045
Giá trị (μΩ·m) Nhiệt độ  (°C) Điều kiện/Nhiệt luyện
0.162 20 Ủ thép
0.223 100
Tính chất vật lý
 
  Tính chất vật lý cảu thép tròn đặc 1045 (biến thiên : 19-32 mm)
Steel (UNS) Độ bền kéo
 (Mpa) ≥
Giới hạn chảy (Mpa) ≥ Độ dãn dài
50 mm, % ≥
Giảm diện tích, % ≥ Độ cứng
(HB)
Tiến trình, điều kiền, nhiệt trị
AISI SAE 1045 (G10450) 565 310 16 40 163 Cán nóng
625 530 12 35 179 Cán nguội
585 505 12 45 170 Ủ, cán nguội
Nhiệt luyện của thép tròn đặc 1045
Thường hoá
Thép tròn đặc1045 thường hoá tới biên độ nhiệt 830-900 °C và chính thức thường hoá tại nhiệt độ 860 °C
Ủ thép toàn phần
Nhiệt độ ủ thép cho AISI 1045 phải đạt từ 790-870 °C, làm lạnh vòng quanh từ 790-650°C tại điểm 28 °C/h trong lò luyện. Có thể đạt độ cứng HBW từ 156-217 (thích hợp cho thép rèn dưới điều kiện độ dày đạt tới 75mm. Cho mỗi 25mm dày hơn, thời gian ủ nhiệt phải tối thiểu 1h, cứ tăng thêm 25mm thì thêm 1/2h)
Làm cứng
Làm austenitizing tại nhiệt độ 845 °C,
Tôi thép trung bình với nước hoặc nước muối, và phôi có độ dày thành ≤6,35 mm được làm nguội bằng dầu, và độ cứng phải không dưới 55HRC.
Hàn
Đối với độ dày của mối hàn là ≤13mm, nhiệt độ nung nóng trước và nhiệt độ ít nhất là 150 ° C trong điều kiện hydro thấp, ngoài hydro thấp, nhiệt độ tối thiểu 177 ° C, cần xử lý nhiệt sau khi hàn và phạm vi nhiệt độ là 590-675 ° C.
Đối với độ dày mối hàn 13 <t≤100mm, nhiệt độ nung nóng trước và nhiệt độ xen kẽ là ≥205 ° C (trong điều kiện hydro thấp), ≥230 ° C (trừ hydro thấp) và nhiệt độ xử lý nhiệt sau hàn là 590-675 ° C.
Mác thép tương đương 1045
 
AISI 1045 tương đương
Mỹ Đức Trung Quốc Nhật Bản  
Tiêu chuẩn Mức thép (UNS) Tiêu chuẩn Tên thép
(số thép)
Tiêu chuẩn Mức thép Tiêu chuẩn Mức thép  
AISI
SAE;
ASTM A29/A29M
1045 (G10450) EN 10083-2 C45 (1.0503) GB/T 699 45 JIS G  4051 S45C  
 
Ứng dụng
Vật liệu AISI SAE 1045 phi250 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp trong đó yêu cầu độ bền và độ bền cao hơn, các ứng dụng điển hình bao gồm: Bánh răng nhẹ, trục, trục, trục, chốt, thanh dẫn hướng, thanh nối, bu lông, giun, trục khuỷu, linh kiện máy... 
THÉP TRÒN ĐẶC AISI 1045 PHI 250 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC (2)
                                  BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây 
1 Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây               7.25
2 Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây               8.32
3 Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây               9.47
4 Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây             11.99
5 Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây             14.80
6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây             17.90
7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây             21.31
8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây             23.12
9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây             25.01
10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây             26.97
11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây             29.00
12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây             33.29
13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây             37.88
14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây             42.76
15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây             45.32
16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây             47.94
17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây             53.42
18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây             59.19
19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây             65.25
20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây             71.62
21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây             74.91
22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây             78.28
23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây             85.23
24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây             92.48
25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây           100.03
26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây           111.90
27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây           116.01
28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây           124.44
29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây           133.17
30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây           142.20
31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây           156.29
32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây           181.26
33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây           208.08
34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây           236.75
35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây           267.27
36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây           299.64
37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây           333.86
38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây           369.92
39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây           407.84
40 Thép Tròn Đặc  phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây           447.61
41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây           489.22
42 Thép Tròn Đặc  phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây           532.69
43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây           578.01
44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây           625.17
45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây           674.19
46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây           725.05
47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây           777.76
48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây           832.33
49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây           888.74
50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây           947.00
51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây        1,007.12
52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây        1,069.08
53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây        1,132.89
54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây        1,198.55
55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây        1,266.06
56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây        1,335.42
57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây        1,406.63
58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây        1,479.69
59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây        1,631.36
60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây        1,790.43
61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây        1,872.74
62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây        1,956.89
63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây        2,042.90
64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây        2,130.76
65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây        2,220.47
66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây        2,312.02
67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây        2,405.43
68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây        2,500.68
69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây        2,597.79
70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây        2,696.74
71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây        2,797.55
72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây        2,900.20
73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây        3,111.06
74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây        3,219.26
75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây        3,329.31
76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây        3,554.96
77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây        3,670.56
78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây        3,788.02
79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây        3,907.32
80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây        4,028.47
81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây        4,151.47
82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây        4,276.31
83 Thép Tròn Đặc  phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây        4,403.01
84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây        4,531.56
85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây        4,661.96
86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây        4,794.21
87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây        4,928.30
88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây        5,064.25
89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây        5,202.05
90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây        5,341.69
91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây        5,483.19
92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây        5,626.53
93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây        5,771.73
94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây        5,918.77
95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây        6,218.41
96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây        6,371.01
97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây        6,525.45
98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây        6,681.74
99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây        6,839.88
100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây        6,999.88
101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây        7,161.72
102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây        7,325.41
103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây        7,490.95
104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây        7,658.34
105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây        7,827.58
106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây        7,998.67
107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây        8,171.61
108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây        8,346.40
109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây        8,523.04
110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây        8,701.52
111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây        8,881.86
112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây        9,248.09
113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây        9,621.71
114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây        9,811.29
115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây      10,002.73
116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây      10,391.15
117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây      10,786.97
118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây      11,190.18
119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây      11,600.80
120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây      12,018.81
121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây      12,444.22
122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây      12,877.03
123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây      13,317.24
124 Thép Tròn Đặc  phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây      13,764.85
125 Thép Tròn Đặc  phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây      14,219.86
126 Thép Tròn Đặc  phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây      14,682.26
127 Thép Tròn Đặc  phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây      15,629.26

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC AISI 1045 PHI 250 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

 
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê
  • Đang truy cập8
  • Hôm nay629
  • Tháng hiện tại40,276
  • Tổng lượt truy cập7,291,421

Hổ trợ trực tuyến