THÉP TRÒN ĐẶC 42CrMo4 NHẬT BẢN

Thứ tư - 28/02/2024 21:01
Ứng dụng Thép tròn đặc 42CrMo4  Thép kỹ thuật nên Thép tròn đặc 42CrMo4 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc thiết bị, ô tô, khai thác mỏ, phụ tùng, bi nhông động cơ, truyền động, piston, bánh lái siêu áp lực, các khớp nối tàu điện, các liên kết cường lực cao, trục, bánh răng, đai khoan thăm dò dầu khí…
THÉP TRÒN ĐẶC 42CrMo4 NHẬT BẢN
THÉP TRÒN ĐẶC 42CrMo4 NHẬT BẢN
THÉP TRÒN ĐẶC 42CrMo4 NHẬT BẢN
MÁC THÉP CÁC NƯỚC SẢN XUẤT
EU Mỹ Đức Nhật Pháp Anh Italy Tây Ban Nha Trung QUốc Nga Quốc tế
EN - DIN,WNr JIS AFNOR BS UNI UNE GB GOST ISO
42CrMo4 4140 42CrMo4 SCM440H 42CD4 708M40 42CrMo4 42CrMo 42CrMo 35KHM 42CrMo4

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
 
Mác thép Nguyên tố hoá học
C Si Mn P S Cr Mo
Thép tròn đặc SCM440 0.38-0.43 0.15-0.35 0.6-0.9 ≤0.030 ≤0.030 0.9-1.2 0.15-.025
Thép tròn đặc 42CrMo4 0.38-0.45 ≤0.40 0.6-0.9 ≤0.035 ≤0.035 0.9-1.2 0.15-.030
Thép tròn đặc 42CrMo 0.038-0.045 0.17-0.37 0.50-0.80 ≤0.030 ≤0.030 0.9-1.2 0.15-.025
Thép tròn đặc 1.7225 0.38-0.45 ≤0.40 0.6-0.9 ≤0.035 ≤0.035 0.9-1.2 0.15-.030
Thép tròn đặc 4140 0.38-0.43 0.15-0.35 0.75-1.00 ≤0.035 ≤0.040 0.8-1.1 0.15-0.25

TÍNH CHẤT CƠ LÝ
 
Kích thước
 Ø mm
Giới hạn chảy
Rp0.2,N/nn2, min.
Độ bền kéo,
Rm,N/nn2
Độ giãn dài
A5,%, min.
Đọ cứng HB Độ bền
KV, Joule, min.
<40 750 1000-1200 11 295-355 35 at 20ºC
40-95 650 900-1100 12 265-325 35 at 20ºC
>95 550 800-950 13 235-295 35 at 20ºC
THÉP TRÒN ĐẶC 42CrMo4 NHẬT BẢN (2)
Thép BS EN 42CrMo4 là thép hợp kim thông thường giữa Crom và Molip thường được sử dụng sau khi luyện thép và tôi thép với cường độ cao, độ bền cao. Thép có hiệu năng, đặc tính cao vì thành phần carbon, Crom, Molip cao hơn các loại thép tròn thông thường. Thép đã được tôi, luyện nên độ mỏi của thép cao hơn, độ cứng trong va đập cũng được kiểm tra thực tế. 
Ứng dụng Thép tròn đặc 42CrMo4
 

Thép kỹ thuật nên Thép tròn đặc 42CrMo4 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc thiết bị, ô tô, khai thác mỏ, phụ tùng, bi nhông động cơ, truyền động, piston, bánh lái siêu áp lực, các khớp nối tàu điện, các liên kết cường lực cao, trục, bánh răng, đai khoan thăm dò dầu khí…
Quá trình nhiệt luyện Thép tròn đặc 42CrMo4
Thép được được luyện từ từ tại nhiệt độ lên tới 800 - 850 độ C
Làm lạnh từ từ trong lò cho tới nhiệt độ 480 độ
Hoàn thành quá trình nhiệt luyện trong không khí
Tôi thép + Ram thép Thép tròn đặc 42CrMo4
Nhiệt độ 880 độ C
Ngâm thép tại nhiệt độ này sau đó tôi thép trong dầu
Ram thép trong nhiệt độ phòng 20 độ C
Đun nóng tới nhiệt độ 560 độ C
Lấy thép từ lò ra và để nguội tại nhiệt độ trong không khí
Rèn thép Thép tròn đặc 42CrMo4
Thép được rèn từ từ, thống nhất
Tăng nhiệt độ rèn lên tới 1150 - 1200 độ
Luôn giữ nhiệt độ rèn thép trên 850 độ
Thép tròn đặc SCM440.
Thép tròn đặc 42CrMo4.
Thép tròn đặc 42CrMo.
Thép tròn đặc 1.7225.
Thép tròn đặc 4140. 
THÉP TRÒN ĐẶC 42CrMo4 NHẬT BẢN (3)

                            BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC 42CrMo4
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT kg/m kg/cây Đơn giá/kg
1 Thép Tròn Đặc Ø16 Ø 16 x 6000 mm Cây        1.58          9.5  
2 Thép Tròn Đặc Ø18 Ø 18 x 6000 mm Cây        2.00        12.0  
3 Thép Tròn Đặc Ø20 Ø 20 x 6000 mm Cây        2.47        14.8  
4 Thép Tròn Đặc Ø22 Ø 22 x 6000 mm Cây        2.98        17.9  
5 Thép Tròn Đặc Ø24 Ø 24 x 6000 mm Cây        3.55        21.3  
6 Thép Tròn Đặc Ø25 Ø 25 x 6000 mm Cây        3.85        23.1  
7 Thép Tròn Đặc Ø26 Ø 26 x 6000 mm Cây        4.17        25.0  
8 Thép Tròn Đặc Ø27 Ø 27 x 6000 mm Cây        4.49        27.0  
9 Thép Tròn Đặc Ø28 Ø 28 x 6000 mm Cây        4.83        29.0  
10 Thép Tròn Đặc Ø30 Ø 30 x 6000 mm Cây        5.55        33.3  
11 Thép Tròn Đặc Ø32 Ø 32 x 6000 mm Cây        6.31        37.9  
12 Thép Tròn Đặc Ø35 Ø 35 x 6000 mm Cây        7.55        45.3  
13 Thép Tròn Đặc Ø36 Ø 36 x 6000 mm Cây        7.99        47.9  
14 Thép Tròn Đặc Ø38 Ø 38 x 6000 mm Cây        8.90        53.4  
15 Thép Tròn Đặc Ø40 Ø 40 x 6000 mm Cây        9.86        59.2  
16 Thép Tròn Đặc Ø42 Ø 42 x 6000 mm Cây      10.88        65.3  
17 Thép Tròn Đặc Ø45 Ø 45 x 6000 mm Cây      12.48        74.9  
18 Thép Tròn Đặc Ø46 Ø 46 x 6000 mm Cây      13.05        78.3  
19 Thép Tròn Đặc Ø48 Ø 48 x 6000 mm Cây      14.21        85.2  
20 Thép Tròn Đặc Ø50 Ø 50 x 6000 mm Cây      15.41        92.5  
21 Thép Tròn Đặc Ø55 Ø 55 x 6000 mm Cây      18.65      111.9  
22 Thép Tròn Đặc Ø60 Ø 60 x 6000 mm Cây      22.20      133.2  
23 Thép Tròn Đặc Ø65 Ø 65 x 6000 mm Cây      26.05      156.3  
24 Thép Tròn Đặc Ø70 Ø 70 x 6000 mm Cây      30.21      181.3  
25 Thép Tròn Đặc Ø75 Ø 75 x 6000 mm Cây      34.68      208.1  
26 Thép Tròn Đặc Ø80 Ø 80 x 6000 mm Cây      39.46      236.8  
27 Thép Tròn Đặc Ø85 Ø 85 x 6000 mm Cây      44.54      267.3  
28 Thép Tròn Đặc Ø90 Ø 90 x 6000 mm Cây      49.94      299.6  
29 Thép Tròn Đặc Ø95 Ø 95 x 6000 mm Cây      55.64      333.9  
30 Thép Tròn Đặc Ø100 Ø 100 x 6000 mm Cây      61.65      369.9  
31 Thép Tròn Đặc Ø105 Ø 105 x 6000 mm Cây      67.97      407.8  
32 Thép Tròn Đặc Ø110 Ø 110 x 6000 mm Cây      74.60      447.6  
33 Thép Tròn Đặc Ø115 Ø 115 x 6000 mm Cây      81.54      489.2  
34 Thép Tròn Đặc Ø120 Ø 120 x 6000 mm Cây      88.78      532.7  
35 Thép Tròn Đặc Ø125 Ø 125 x 6000 mm Cây      96.33      578.0  
36 Thép Tròn Đặc Ø130 Ø 130 x 6000 mm Cây     104.20      625.2  
37 Thép Tròn Đặc Ø140 Ø 140 x 6000 mm Cây     120.84      725.0  
38 Thép Tròn Đặc Ø150 Ø 150 x 6000 mm Cây     138.72      832.3  
39 Thép Tròn Đặc Ø160 Ø 160 x 6000 mm Cây     157.83      947.0  
40 Thép Tròn Đặc Ø170 Ø 170 x 6000 mm Cây     178.18    1,069.1  
41 Thép Tròn Đặc Ø180 Ø 180 x 6000 mm Cây     199.76    1,198.6  
42 Thép Tròn Đặc Ø190 Ø 190 x 6000 mm Cây     222.57    1,335.4  
43 Thép Tròn Đặc Ø200 Ø 200 x 6000 mm Cây     246.62    1,479.7  
44 Thép Tròn Đặc Ø210 Ø 210 x 6000 mm Cây     271.89    1,631.4  
45 Thép Tròn Đặc Ø220 Ø 220 x 6000 mm Cây     298.40    1,790.4  
46 Thép Tròn Đặc Ø230 Ø 230 x 6000 mm Cây     326.15    1,956.9  
47 Thép Tròn Đặc Ø240 Ø 240 x 6000 mm Cây     355.13    2,130.8  
48 Thép Tròn Đặc Ø250 Ø 250 x 6000 mm Cây     385.34    2,312.0  
49 Thép Tròn Đặc Ø260 Ø 260 x 6000 mm Cây     416.78    2,500.7  
50 Thép Tròn Đặc Ø270 Ø 270 x 6000 mm Cây     449.46    2,696.7  
51 Thép Tròn Đặc Ø280 Ø 280 x 6000 mm Cây     483.37    2,900.2  
52 Thép Tròn Đặc Ø290 Ø 290 x 6000 mm Cây     518.51    3,111.1  
53 Thép Tròn Đặc Ø300 Ø 300 x 6000 mm Cây     554.89    3,329.3  
54 Thép Tròn Đặc Ø310 Ø 310 x 6000 mm Cây     592.49    3,555.0  
55 Thép Tròn Đặc Ø320 Ø 320 x 6000 mm Cây     631.34    3,788.0  
56 Thép Tròn Đặc Ø330 Ø 330 x 6000 mm Cây     671.41    4,028.5  
57 Thép Tròn Đặc Ø340 Ø 340 x 6000 mm Cây     712.72    4,276.3  
58 Thép Tròn Đặc Ø350 Ø 350 x 6000 mm Cây     755.26    4,531.6  
59 Thép Tròn Đặc Ø360 Ø 360 x 6000 mm Cây     799.03    4,794.2  
60 Thép Tròn Đặc Ø370 Ø 370 x 6000 mm Cây     844.04    5,064.3  
61 Thép Tròn Đặc Ø380 Ø 380 x 6000 mm Cây     890.28    5,341.7  
62 Thép Tròn Đặc Ø390 Ø 390 x 6000 mm Cây     937.76    5,626.5  
63 Thép Tròn Đặc Ø400 Ø 400 x 6000 mm Cây     986.46    5,918.8  
64 Thép Tròn Đặc Ø410 Ø 410 x 6000 mm Cây  1,036.40    6,218.4  
65 Thép Tròn Đặc Ø420 Ø 420 x 6000 mm Cây  1,087.57    6,525.4  
66 Thép Tròn Đặc Ø430 Ø 430 x 6000 mm Cây  1,139.98    6,839.9  
67 Thép Tròn Đặc Ø440 Ø 440 x 6000 mm Cây  1,193.62    7,161.7  
68 Thép Tròn Đặc Ø450 Ø 450 x 6000 mm Cây  1,248.49    7,490.9  
69 Thép Tròn Đặc Ø460 Ø 460 x 6000 mm Cây  1,304.60    7,827.6  
70 Thép Tròn Đặc Ø470 Ø 470 x 6000 mm Cây  1,361.93    8,171.6  
71 Thép Tròn Đặc Ø480 Ø 480 x 6000 mm Cây  1,420.51    8,523.0  
72 Thép Tròn Đặc Ø490 Ø 490 x 6000 mm Cây  1,480.31    8,881.9  
73 Thép Tròn Đặc Ø500 Ø 500 x 6000 mm Cây  1,541.35    9,248.1  
74 Thép Tròn Đặc Ø510 Ø 510 x 6000 mm Cây  1,603.62    9,621.7  
75 Thép Tròn Đặc Ø520 Ø 520 x 6000 mm Cây  1,667.12  10,002.7  
76 Thép Tròn Đặc Ø530 Ø 530 x 6000 mm Cây  1,731.86  10,391.1  
77 Thép Tròn Đặc Ø540 Ø 540 x 6000 mm Cây  1,797.83  10,787.0  
78 Thép Tròn Đặc Ø550 Ø 550 x 6000 mm Cây  1,865.03  11,190.2  
79 Thép Tròn Đặc Ø560 Ø 560 x 6000 mm Cây  1,933.47  11,600.8  
80 Thép Tròn Đặc Ø570 Ø 570 x 6000 mm Cây  2,003.14  12,018.8  
81 Thép Tròn Đặc Ø580 Ø 580 x 6000 mm Cây  2,074.04  12,444.2  
82 Thép Tròn Đặc Ø590 Ø 590 x 6000 mm Cây  2,146.17  12,877.0  
83 Thép Tròn Đặc Ø600 Ø 600 x 6000 mm Cây  2,219.54  13,317.2  
84 Thép Tròn Đặc Ø610 Ø 610 x 6000 mm Cây  2,294.14  13,764.8  
85 Thép Tròn Đặc Ø620 Ø 620 x 6000 mm Cây  2,369.98  14,219.9  
86 Thép Tròn Đặc Ø630 Ø 630 x 6000 mm Cây  2,447.04  14,682.3  
87 Thép Tròn Đặc Ø640 Ø 640 x 6000 mm Cây  2,525.34  15,152.1  
88 Thép Tròn Đặc Ø650 Ø 650 x 6000 mm Cây  2,604.88  15,629.3  

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC 42CrMo4 NHẬT BẢN
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập9
  • Hôm nay1,815
  • Tháng hiện tại24,911
  • Tổng lượt truy cập7,164,763

Hổ trợ trực tuyến