THÉP TRÒN ĐẶC 4130

Thứ năm - 13/10/2022 22:44
Thép tròn đăc AISI 4130 là thép hợp kim thấp, carbon trung bình được định danh theo tiêu chuẩn ASTM A29. ASTM 4140 cũng là thép hợp kim crom, thép crom với thành phần Carbon từ 0.28-0.33%, Chrom từ 0.8-1.1%, Molip : 0.15-0.25%
THÉP TRÒN ĐẶC 4130
THÉP TRÒN ĐẶC 4130
THÉP TRÒN ĐẶC 4130

Thép tròn đặc 4130 là thép hợp kim thấp, carbon trung bình được định danh theo tiêu chuẩn ASTM A29. ASTM 4140 cũng là thép hợp kim crom, thép crom với thành phần Carbon từ 0.28-0.33%, Chrom từ 0.8-1.1%, Molip : 0.15-0.25%. Thép tròn đặc 4140 có thành phần carbon thấp hợp 4140 nên có khả năng hàn được và chi phí sản xuất thấp hơn. Thép khi nhiệt luyện sẽ sử dụng để chế tạo máy móc.Thép hợp kim ủ 4130 có độ mềm cao, thép 4140 được cung cấp như thép tròn đã được tôi và ram thép…
 Thép tròn đặc AISI/SAE 4130  được coi là thép hợp kim đa năng với khả năng kháng lại sự ăn mòn kim loại và có sức bền đang kể khi nhiệt độ xoay quanh 315º C. Nó cũng là sự kết hợp hoàn hảo của độ bền kéo, độ dẻo và độ mỏi của thép…
  1. Chủng loại của thép AISI Alloy 4130
Thép tròn đặc 4130: 8mm – 500mm
Thép thanh, thép tấm 4130: 10mm – 1500mm x width 200mm – 3000mm…
Bề mặt hoàn thiện: màu đen, bóng, sơn, trơn, hoặc theo yêu cầu

 
  1. Mác thép tương đương 4130
Xuất xứ USA BS BS Japan
Tiêu chuẩn ASTM A29 EN 10250/EN10083 BS 970 JIS G4105
Mức thép 4130 25CrMo4/1.7218 708A25/708M25 SCM430
  1. Thành phần hóa học thép 4130
Standard Grade C Mn P S Si Cr Mo
ASTM A29 4130 0.28-0.33 0.40-0.60 0.035 0.040 0.15-0.35 0.80-1.10 0.15-0.25
EN10250
/EN10083
25CrMo4/
1.7218
0.22-0.29 0.60-0.90 0.025 0.035 0.40 0.90-1.2 0.15-0.30
JIS G4105 SCM430/
SCM2
0.28-0.33 0.60-0.85 0.030 0.030 0.15-0.35 0.90-1.2 0.15-0.30
4. Tính chất cơ lý thép 4130
  • Khối lượng riêng                                                                        0.283
  • Trọng lượng riêng 7.8
  • Nhiệt dung riêng (Btu/lb/Deg F – [32-212 Deg F])                             0.114
  • Điểm chảy (Deg F)                                                                     2610
  • Dãn nở vì nhiệt 22.3                                     
  • Mô đum đàn hồi                                                  29
Tính chất cơ lý AISI 4130
Tính chất
Metric
Độ bền kéo
560 MPa
Giới hạn chảy
460 MPa
Mô đum đàn hồi
190-210 GPa
Mô đum Bulk
140 GPa
Mô đum cắt
80 GPa
Tỷ lệ độc
0.27-0.30
Độ dãn dài tới điểm đứt 50mm
21.50%
Giảm diện tích
59.6
Độ cứng Brinell
217
Độ cứng Knoop
240
Độ cứng Rockwell B
95
Độ cứng HRC
17
Độ cứng Vickers
228
Khả năng hàn (Thép ủ và cán nguội dựa trên 100% khả năng chế tạo máy cho thép AISI 1212)
70
Tính chất nhiệt
Tính chất Metric
Dẫn nhiệt (100°C) 42.7 W/mK
 
   
5 Rèn thép hợp kim 4130
Thép tròn đặc ASTM A29 Grade 4130 nên được rèn tại nhiệt độ 1230 - 950 º C (2250 -1750 º F).  Nhiệt độ rèn thép nên thấp hơn, các hạt sẽ tinh hơn. Nếu thép 4130 được rèn tại nhiệt độ thấp, mối nguy hại về các kết cấu phân tử thép không được đúng cấu trúc thép, khi đó cần phải có quá trình thường hóa thép trước khi nhiệt luyện…
  1.  Nhiệt luyện thép 4130
  • Ủ thép 4130
Việc ủ thép tròn đặc 4130 phôi thép có thể được thực hiện bằng cách chuyển phần thẳng từ hoạt động rèn sang lò được giữ ở nhiệt độ thích hợp, khoảng 860 CC (1575 º F) để ủ, giữ trong thời gian thích hợp sau đó làm nguội lò. Theo cách này, một cấu trúc phù hợp cho gia công có thể thu được. Điều kiện này được sử dụng tốt nhất cho các bộ phận với hình dạng đơn giản. Nếu việc rèn thép tròn đặc 4130 sao cho một số phần sẽ lạnh hơn nhiều so với các phần khác thì sẽ không thu được cấu trúc đồng nhất và để có kết quả tốt nhất, có thể sử dụng phương pháp ủ hình cầu ở khoảng 750 º C (1380 º F). Có thể nói rằng kinh nghiệm một mình sẽ quyết định loại xử lý ủ tốt nhất được sử dụng trước khi gia công.
Sau đó, nó nên được làm mát trong lò với tốc độ dưới 50 F mỗi giờ xuống còn 900 F, tiếp theo là làm mát không khí từ 900 F.
• Bình thường hóa thép hợp kim 4130
Nhiệt độ bình thường hóa danh nghĩa cho 4130 là 900 º C (1650 º F) sau đó là ngâm 1600 F và làm nguội dầu, nhưng kinh nghiệm sản xuất có thể cần nhiệt độ 50 º F (10 º C) trên hoặc dưới con số này. Trong thực tế khi các vật rèn được chuẩn hóa trước đó, ví dụ, chế hòa khí hoặc làm cứng và ủ, phạm vi trên của nhiệt độ chuẩn hóa được sử dụng. Khi bình thường hóa là xử lý nhiệt cuối cùng, phạm vi nhiệt độ thấp hơn được sử dụng.
• Làm cứng thép hợp kim AISI 4130
Thép tròn đặc 4130 phải được austenit hóa - tức là tất cả các thành phần vi mô biến đổi thành austenite - ở 1500 đến 1600 º F (815 đến 870 º C). Nhiệt độ austenitizing thực tế là một chức năng của thành phần hóa học trong phạm vi phân tích, kích thước phần và phương pháp làm mát. Các phần nhỏ hơn của 4130 có thể được làm nguội trong dầu, các phần nặng hơn trong nước.
• Nhiệt độ của thép đặc tròn 4130
Nhiệt độ ủ thực tế sẽ phụ thuộc vào những tính chất cần thiết là cần thiết. Thép hợp kim 4130 được tôi luyện ở giữa 398 ºC -565 ºC...
thep tron dac 4130 2
                            
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây 
1 Thép Tròn Đặc 4130 phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây               7.25
2 Thép Tròn Đặc 4130 phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây               8.32
3 Thép Tròn Đặc 4130 phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây               9.47
4 Thép Tròn Đặc 4130 phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây             11.99
5 Thép Tròn Đặc 4130 phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây             14.80
6 Thép Tròn Đặc 4130 phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây             17.90
7 Thép Tròn Đặc 4130 phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây             21.31
8 Thép Tròn Đặc 4130 phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây             23.12
9 Thép Tròn Đặc 4130 phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây             25.01
10 Thép Tròn Đặc 4130 phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây             26.97
11 Thép Tròn Đặc 4130 phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây             29.00
12 Thép Tròn Đặc 4130 phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây             33.29
13 Thép Tròn Đặc 4130 phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây             37.88
14 Thép Tròn Đặc 4130 phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây             42.76
15 Thép Tròn Đặc 4130 phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây             45.32
16 Thép Tròn Đặc 4130 phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây             47.94
17 Thép Tròn Đặc 4130 phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây             53.42
18 Thép Tròn Đặc 4130 phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây             59.19
19 Thép Tròn Đặc 4130 phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây             65.25
20 Thép Tròn Đặc 4130 phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây             71.62
21 Thép Tròn Đặc 4130 phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây             74.91
22 Thép Tròn Đặc 4130 phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây             78.28
23 Thép Tròn Đặc 4130 phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây             85.23
24 Thép Tròn Đặc 4130 phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây             92.48
25 Thép Tròn Đặc 4130 phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây           100.03
26 Thép Tròn Đặc 4130 phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây           111.90
27 Thép Tròn Đặc 4130 phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây           116.01
28 Thép Tròn Đặc 4130 phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây           124.44
29 Thép Tròn Đặc 4130 phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây           133.17
30 Thép Tròn Đặc 4130 phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây           142.20
31 Thép Tròn Đặc 4130 phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây           156.29
32 Thép Tròn Đặc 4130 phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây           181.26
33 Thép Tròn Đặc 4130 phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây           208.08
34 Thép Tròn Đặc 4130 phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây           236.75
35 Thép Tròn Đặc 4130 phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây           267.27
36 Thép Tròn Đặc 4130 phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây           299.64
37 Thép Tròn Đặc 4130 phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây           333.86
38 Thép Tròn Đặc 4130 phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây           369.92
39 Thép Tròn Đặc 4130 phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây           407.84
40 Thép Tròn Đặc 4130 phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây           447.61
41 Thép Tròn Đặc 4130 phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây           489.22
42 Thép Tròn Đặc 4130 phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây           532.69
43 Thép Tròn Đặc 4130 phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây           578.01
44 Thép Tròn Đặc 4130 phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây           625.17
45 Thép Tròn Đặc 4130 phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây           674.19
46 Thép Tròn Đặc 4130 phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây           725.05
47 Thép Tròn Đặc 4130 phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây           777.76
48 Thép Tròn Đặc 4130 phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây           832.33
49 Thép Tròn Đặc 4130 phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây           888.74
50 Thép Tròn Đặc 4130 phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây           947.00
51 Thép Tròn Đặc 4130 phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây        1,007.12
52 Thép Tròn Đặc 4130 phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây        1,069.08
53 Thép Tròn Đặc 4130 phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây        1,132.89
54 Thép Tròn Đặc 4130 phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây        1,198.55
55 Thép Tròn Đặc 4130 phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây        1,266.06
56 Thép Tròn Đặc 4130 phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây        1,335.42
57 Thép Tròn Đặc 4130 phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây        1,406.63
58 Thép Tròn Đặc 4130 phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây        1,479.69
59 Thép Tròn Đặc 4130 phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây        1,631.36
60 Thép Tròn Đặc 4130 phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây        1,790.43
61 Thép Tròn Đặc 4130 phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây        1,872.74
62 Thép Tròn Đặc 4130 phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây        1,956.89
63 Thép Tròn Đặc 4130 phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây        2,042.90
64 Thép Tròn Đặc 4130 phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây        2,130.76
65 Thép Tròn Đặc 4130 phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây        2,220.47
66 Thép Tròn Đặc 4130 phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây        2,312.02
67 Thép Tròn Đặc 4130 phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây        2,405.43
68 Thép Tròn Đặc 4130 phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây        2,500.68
69 Thép Tròn Đặc 4130 phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây        2,597.79
70 Thép Tròn Đặc 4130 phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây        2,696.74
71 Thép Tròn Đặc 4130 phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây        2,797.55
72 Thép Tròn Đặc 4130 phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây        2,900.20
73 Thép Tròn Đặc 4130 phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây        3,111.06
74 Thép Tròn Đặc 4130 phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây        3,219.26
75 Thép Tròn Đặc 4130 phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây        3,329.31
76 Thép Tròn Đặc 4130 phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây        3,554.96
77 Thép Tròn Đặc 4130 phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây        3,670.56
78 Thép Tròn Đặc 4130 phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây        3,788.02
79 Thép Tròn Đặc 4130 phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây        3,907.32
80 Thép Tròn Đặc 4130 phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây        4,028.47
81 Thép Tròn Đặc 4130 phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây        4,151.47
82 Thép Tròn Đặc 4130 phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây        4,276.31
83 Thép Tròn Đặc 4130 phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây        4,403.01
84 Thép Tròn Đặc 4130 phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây        4,531.56
85 Thép Tròn Đặc 4130 phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây        4,661.96
86 Thép Tròn Đặc 4130 phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây        4,794.21
87 Thép Tròn Đặc 4130 phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây        4,928.30
88 Thép Tròn Đặc 4130 phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây        5,064.25
89 Thép Tròn Đặc 4130 phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây        5,202.05
90 Thép Tròn Đặc 4130 phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây        5,341.69
91 Thép Tròn Đặc 4130 phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây        5,483.19
92 Thép Tròn Đặc 4130 phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây        5,626.53
93 Thép Tròn Đặc 4130 phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây        5,771.73
94 Thép Tròn Đặc 4130 phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây        5,918.77
95 Thép Tròn Đặc 4130 phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây        6,218.41
96 Thép Tròn Đặc 4130 phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây        6,371.01
97 Thép Tròn Đặc 4130 phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây        6,525.45
98 Thép Tròn Đặc 4130 phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây        6,681.74
99 Thép Tròn Đặc 4130 phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây        6,839.88
100 Thép Tròn Đặc 4130 phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây        6,999.88
101 Thép Tròn Đặc 4130 phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây        7,161.72
102 Thép Tròn Đặc 4130 phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây        7,325.41
103 Thép Tròn Đặc 4130 phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây        7,490.95
104 Thép Tròn Đặc 4130 phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây        7,658.34
105 Thép Tròn Đặc 4130 phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây        7,827.58
106 Thép Tròn Đặc 4130 phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây        7,998.67
107 Thép Tròn Đặc 4130 phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây        8,171.61
108 Thép Tròn Đặc 4130 phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây        8,346.40
109 Thép Tròn Đặc 4130 phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây        8,523.04
110 Thép Tròn Đặc 4130 phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây        8,701.52
111 Thép Tròn Đặc 4130 phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây        8,881.86
112 Thép Tròn Đặc 4130 phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây        9,248.09
113 Thép Tròn Đặc 4130 phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây        9,621.71
114 Thép Tròn Đặc 4130 phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây        9,811.29
115 Thép Tròn Đặc 4130 phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây      10,002.73
116 Thép Tròn Đặc 4130 phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây      10,391.15
117 Thép Tròn Đặc 4130 phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây      10,786.97
118 Thép Tròn Đặc 4130 phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây      11,190.18
119 Thép Tròn Đặc 4130 phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây      11,600.80
120 Thép Tròn Đặc 4130 phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây      12,018.81
121 Thép Tròn Đặc 4130 phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây      12,444.22
122 Thép Tròn Đặc 4130 phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây      12,877.03
123 Thép Tròn Đặc 4130 phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây      13,317.24
124 Thép Tròn Đặc 4130 phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây      13,764.85
125 Thép Tròn Đặc 4130 phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây      14,219.86
126 Thép Tròn Đặc 4130 phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây      14,682.26
127 Thép Tròn Đặc 4130 phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây      15,629.26

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC AISI 4130
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

 

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập20
  • Hôm nay2,922
  • Tháng hiện tại80,747
  • Tổng lượt truy cập7,606,387

Hổ trợ trực tuyến