THÉP TRÒN ĐẶC 40Cr NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC

Thứ tư - 15/05/2024 09:36
Thép tròn đặc 40Cr là thép cấu trúc, thép chế tạo máy hợp kim chất lượng cao đã được trải qua quá trình nhiệt luyện. Thép được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 3077 của Trung Quốc.
THÉP TRÒN ĐẶC 40Cr NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TRÒN ĐẶC 40Cr NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TRÒN ĐẶC 40Cr NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP 40Cr
C() 0.370.44 Si() 0.170.37 Mn() 0.500.80 P() ≤0.030
S() ≤0.030  Cr() 0.801.10        

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP 40Cr
Mỹ Đức Trung Nhật Pháp Anh
ASTM/AISI/UNS/SAE DIN,WNr GB JIS AFNOR BS
5140 / G51400 41Cr4 / 1.7035 40Cr SCr440 42C4 530A40 / 530M40
           

TÍNH CHÂT CƠ LÝ
Độ bền kéo Giới hạn chảy Mô đum Bulk Mô đum cắt Tỷ lệ độc Va đập
MPA MPA MPA MPA   ft.lb
≥550 ≥385 139 ≥80 0.27-0.30 84.8

Thép tròn đặc 40Cr là thép cấu trúc, thép chế tạo máy hợp kim chất lượng cao đã được trải qua quá trình nhiệt luyện. Thép được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 3077 của Trung Quốc. Thép hợp kim cao, lượng carbon thấp, crom – Molip – Niken trung bình. Thép sau khi đã tôi dầu và ram thì đạt độ cứng 28-34 HRC
Thép 40Cr ủ thép có thể đạt độ cứng tối đa 250 HB. Thép có hàm lượng carbon thấp nên có thể hàn được... 
Xuất sứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu, Đức...
NHIỆT LUYỆN THÉP 40Cr
  • Ủ thép 40Cr
Làm nóng từ từ tới 850 ℃ và cho phép thời gian đủ để tạo hình thép thông qua quá trình nhiệt. Sau đó làm chậm từ từ trong lò. Thép có thể đạt độc ứng tối đa 250HB
  • Tôi thép 40Cr
Làm nóng từ từ tới 880-920°C, sau đó sục tại nhiệt độ này trong dầu. Để thép giảm tới nhiệt độ phòng
ỨNG DỤNG THÉP 40Cr
Thép tròn đặc GB 40CR được sử dụng rộng rãi cho nhiều ứng dụng khác nhau được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và kỹ thuật cho các chủ công cụ và các thành phần khác như vậy. Các ứng dụng điển hình như thân van, máy bơm và phụ kiện, Trục, tải trọng cao của bánh xe, bu lông, bu lông hai đầu, bánh răng…. 
THÉP TRÒN ĐẶC 40Cr NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC (2)

                             BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC 40Cr
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT kg/m kg/cây
1 Thép Tròn Đặc Ø16 Ø 16 x 6000 mm Cây        1.58          9.5
2 Thép Tròn Đặc Ø18 Ø 18 x 6000 mm Cây        2.00        12.0
3 Thép Tròn Đặc Ø20 Ø 20 x 6000 mm Cây        2.47        14.8
4 Thép Tròn Đặc Ø22 Ø 22 x 6000 mm Cây        2.98        17.9
5 Thép Tròn Đặc Ø24 Ø 24 x 6000 mm Cây        3.55        21.3
6 Thép Tròn Đặc Ø25 Ø 25 x 6000 mm Cây        3.85        23.1
7 Thép Tròn Đặc Ø26 Ø 26 x 6000 mm Cây        4.17        25.0
8 Thép Tròn Đặc Ø27 Ø 27 x 6000 mm Cây        4.49        27.0
9 Thép Tròn Đặc Ø28 Ø 28 x 6000 mm Cây        4.83        29.0
10 Thép Tròn Đặc Ø30 Ø 30 x 6000 mm Cây        5.55        33.3
11 Thép Tròn Đặc Ø32 Ø 32 x 6000 mm Cây        6.31        37.9
12 Thép Tròn Đặc Ø35 Ø 35 x 6000 mm Cây        7.55        45.3
13 Thép Tròn Đặc Ø36 Ø 36 x 6000 mm Cây        7.99        47.9
14 Thép Tròn Đặc Ø38 Ø 38 x 6000 mm Cây        8.90        53.4
15 Thép Tròn Đặc Ø40 Ø 40 x 6000 mm Cây        9.86        59.2
16 Thép Tròn Đặc Ø42 Ø 42 x 6000 mm Cây      10.88        65.3
17 Thép Tròn Đặc Ø45 Ø 45 x 6000 mm Cây      12.48        74.9
18 Thép Tròn Đặc Ø46 Ø 46 x 6000 mm Cây      13.05        78.3
19 Thép Tròn Đặc Ø48 Ø 48 x 6000 mm Cây      14.21        85.2
20 Thép Tròn Đặc Ø50 Ø 50 x 6000 mm Cây      15.41        92.5
21 Thép Tròn Đặc Ø55 Ø 55 x 6000 mm Cây      18.65      111.9
22 Thép Tròn Đặc Ø60 Ø 60 x 6000 mm Cây      22.20      133.2
23 Thép Tròn Đặc Ø65 Ø 65 x 6000 mm Cây      26.05      156.3
24 Thép Tròn Đặc Ø70 Ø 70 x 6000 mm Cây      30.21      181.3
25 Thép Tròn Đặc Ø75 Ø 75 x 6000 mm Cây      34.68      208.1
26 Thép Tròn Đặc Ø80 Ø 80 x 6000 mm Cây      39.46      236.8
27 Thép Tròn Đặc Ø85 Ø 85 x 6000 mm Cây      44.54      267.3
28 Thép Tròn Đặc Ø90 Ø 90 x 6000 mm Cây      49.94      299.6
29 Thép Tròn Đặc Ø95 Ø 95 x 6000 mm Cây      55.64      333.9
30 Thép Tròn Đặc Ø100 Ø 100 x 6000 mm Cây      61.65      369.9
31 Thép Tròn Đặc Ø105 Ø 105 x 6000 mm Cây      67.97      407.8
32 Thép Tròn Đặc Ø110 Ø 110 x 6000 mm Cây      74.60      447.6
33 Thép Tròn Đặc Ø115 Ø 115 x 6000 mm Cây      81.54      489.2
34 Thép Tròn Đặc Ø120 Ø 120 x 6000 mm Cây      88.78      532.7
35 Thép Tròn Đặc Ø125 Ø 125 x 6000 mm Cây      96.33      578.0
36 Thép Tròn Đặc Ø130 Ø 130 x 6000 mm Cây     104.20      625.2
37 Thép Tròn Đặc Ø140 Ø 140 x 6000 mm Cây     120.84      725.0
38 Thép Tròn Đặc Ø150 Ø 150 x 6000 mm Cây     138.72      832.3
39 Thép Tròn Đặc Ø160 Ø 160 x 6000 mm Cây     157.83      947.0
40 Thép Tròn Đặc Ø170 Ø 170 x 6000 mm Cây     178.18    1,069.1
41 Thép Tròn Đặc Ø180 Ø 180 x 6000 mm Cây     199.76    1,198.6
42 Thép Tròn Đặc Ø190 Ø 190 x 6000 mm Cây     222.57    1,335.4
43 Thép Tròn Đặc Ø200 Ø 200 x 6000 mm Cây     246.62    1,479.7
44 Thép Tròn Đặc Ø210 Ø 210 x 6000 mm Cây     271.89    1,631.4
45 Thép Tròn Đặc Ø220 Ø 220 x 6000 mm Cây     298.40    1,790.4
46 Thép Tròn Đặc Ø230 Ø 230 x 6000 mm Cây     326.15    1,956.9
47 Thép Tròn Đặc Ø240 Ø 240 x 6000 mm Cây     355.13    2,130.8
48 Thép Tròn Đặc Ø250 Ø 250 x 6000 mm Cây     385.34    2,312.0
49 Thép Tròn Đặc Ø260 Ø 260 x 6000 mm Cây     416.78    2,500.7
50 Thép Tròn Đặc Ø270 Ø 270 x 6000 mm Cây     449.46    2,696.7
51 Thép Tròn Đặc Ø280 Ø 280 x 6000 mm Cây     483.37    2,900.2
52 Thép Tròn Đặc Ø290 Ø 290 x 6000 mm Cây     518.51    3,111.1
53 Thép Tròn Đặc Ø300 Ø 300 x 6000 mm Cây     554.89    3,329.3
54 Thép Tròn Đặc Ø310 Ø 310 x 6000 mm Cây     592.49    3,555.0
55 Thép Tròn Đặc Ø320 Ø 320 x 6000 mm Cây     631.34    3,788.0
56 Thép Tròn Đặc Ø330 Ø 330 x 6000 mm Cây     671.41    4,028.5
57 Thép Tròn Đặc Ø340 Ø 340 x 6000 mm Cây     712.72    4,276.3
58 Thép Tròn Đặc Ø350 Ø 350 x 6000 mm Cây     755.26    4,531.6
59 Thép Tròn Đặc Ø360 Ø 360 x 6000 mm Cây     799.03    4,794.2
60 Thép Tròn Đặc Ø370 Ø 370 x 6000 mm Cây     844.04    5,064.3
61 Thép Tròn Đặc Ø380 Ø 380 x 6000 mm Cây     890.28    5,341.7
62 Thép Tròn Đặc Ø390 Ø 390 x 6000 mm Cây     937.76    5,626.5
63 Thép Tròn Đặc Ø400 Ø 400 x 6000 mm Cây     986.46    5,918.8
64 Thép Tròn Đặc Ø410 Ø 410 x 6000 mm Cây  1,036.40    6,218.4
65 Thép Tròn Đặc Ø420 Ø 420 x 6000 mm Cây  1,087.57    6,525.4
66 Thép Tròn Đặc Ø430 Ø 430 x 6000 mm Cây  1,139.98    6,839.9
67 Thép Tròn Đặc Ø440 Ø 440 x 6000 mm Cây  1,193.62    7,161.7
68 Thép Tròn Đặc Ø450 Ø 450 x 6000 mm Cây  1,248.49    7,490.9
69 Thép Tròn Đặc Ø460 Ø 460 x 6000 mm Cây  1,304.60    7,827.6
70 Thép Tròn Đặc Ø470 Ø 470 x 6000 mm Cây  1,361.93    8,171.6
71 Thép Tròn Đặc Ø480 Ø 480 x 6000 mm Cây  1,420.51    8,523.0
72 Thép Tròn Đặc Ø490 Ø 490 x 6000 mm Cây  1,480.31    8,881.9
73 Thép Tròn Đặc Ø500 Ø 500 x 6000 mm Cây  1,541.35    9,248.1
74 Thép Tròn Đặc Ø510 Ø 510 x 6000 mm Cây  1,603.62    9,621.7
75 Thép Tròn Đặc Ø520 Ø 520 x 6000 mm Cây  1,667.12  10,002.7
76 Thép Tròn Đặc Ø530 Ø 530 x 6000 mm Cây  1,731.86  10,391.1
77 Thép Tròn Đặc Ø540 Ø 540 x 6000 mm Cây  1,797.83  10,787.0
78 Thép Tròn Đặc Ø550 Ø 550 x 6000 mm Cây  1,865.03  11,190.2
79 Thép Tròn Đặc Ø560 Ø 560 x 6000 mm Cây  1,933.47  11,600.8
80 Thép Tròn Đặc Ø570 Ø 570 x 6000 mm Cây  2,003.14  12,018.8
81 Thép Tròn Đặc Ø580 Ø 580 x 6000 mm Cây  2,074.04  12,444.2
82 Thép Tròn Đặc Ø590 Ø 590 x 6000 mm Cây  2,146.17  12,877.0
83 Thép Tròn Đặc Ø600 Ø 600 x 6000 mm Cây  2,219.54  13,317.2
84 Thép Tròn Đặc Ø610 Ø 610 x 6000 mm Cây  2,294.14  13,764.8
85 Thép Tròn Đặc Ø620 Ø 620 x 6000 mm Cây  2,369.98  14,219.9
86 Thép Tròn Đặc Ø630 Ø 630 x 6000 mm Cây  2,447.04  14,682.3
87 Thép Tròn Đặc Ø640 Ø 640 x 6000 mm Cây  2,525.34  15,152.1
88 Thép Tròn Đặc Ø650 Ø 650 x 6000 mm Cây  2,604.88  15,629.3
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC 40Cr NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555

Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê
  • Đang truy cập18
  • Hôm nay1,997
  • Tháng hiện tại25,985
  • Tổng lượt truy cập7,222,897

Hổ trợ trực tuyến