THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo4

Thứ sáu - 14/10/2022 01:48
Thép hợp kim 35CrMo4 được cung cấp dưới các dạng thép thanh tròn, tấm, thanh la, lục giác….Thép thanh tròn, lục giác có thể được cắt theo nhu cầu của khách hàng…
THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo4
THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo4
THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo4 LÀ GÌ?
Thép tròn đặc 35CrMo4 là thép chế tạo máy hợp kim chất lượng cao đã được tôi và ram thép,đã qua nhiệt luyện. Tính chất của thép 35CrMo4 phụ thuộc vào hàm lượng carbon thấp, hợp kim Chrom, Molyb, niken thấp nên có độ cứng trung bình, dễ hàn, thuận tiện cho việc tiện, chế tạo. Sauk hi tôi và ram trong dầu, độ cứng đạt được 18-22 HRC.Thép ủ sẽ có độ cứng thấp hơn 250HB. Do đó, nó có tính hàn tốt…
Chủng loại thép
 
Được cung cấp dưới các dạng thép thanh tròn, tấm, thanh la, lục giác….
Thép thanh tròn, lục giác có thể được cắt theo nhu cầu của khách hàng…
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo4
C() 0.300.37 Si() ≤0.40 Mn() 0.600.90 P() ≤0.035
S() ≤0.035 Cr() 0.901.20 Mo(%) 0.150.30    

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP 35CrMo4
Mỹ Đức Trung Nhật Pháp Anh Italy Poland ISO
ASTM/AISI/
UNS/SAE
DIN,WNr GB JIS AFNOR BS UNI PN ISO
4135 / G41350  34CrMo4 / 1.7220 35CrMo SCM435  42CD4 708A37     34CrMo4
                 

Quá trình nhiệt luyện
  • Ủ thép hợp kim 35CrMo4
Làm nóng tới nhiệt độ 870 ℃ và giữ thời gian đủ lâu, cho thép tạo hình thông qua nhiệt. Làm lạnh từ từ trong lò. Thép sẽ đạt độ cứng tối đa 250HB.
  • Làm cứng thép ( tôi thép)
Lần đầu, tôi thép chậm dần tới nhiệt độ 880°C. Sau đó sục tại nhiệt độ này trong dầu hoặc nước. Để nguội tới nhiệt độ phòng.
Lần thứ 2, tôi thép tới 780-820°C rồi sau đó luyện trong nước hoặc dầu..
  • Làm cứng thép 35C5Mo4
làm nóng tới nhiệt độ 205-649°C,  sau đó làm nguội trong nước hoặc dầu. Độ cứng đạt được 18-22HRC.
  • Rèn thép 35CrMo4
Thép tròn đặc 35CrMo4 có thể được rèn từ 926 tới 1205°C (1700 - 2200°F).

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo4
Tính chất cơ lý của thép 35CrMo4 đã qua quá trình ủ thép
Độ bền kéo Giới hạn chảy Độ dãn dãi Giảm diện tích Tỷ lệ độc Hấp thụ năng lượng va đập
σb/MPa σs/MPa δ5() ψ()   AKV/J
1100-1300 ≥900 ≥10 ≥40 0.27-0.30 ≥35

ỨNG DỤNG CỦA THÉP 35CrMo4
Sức mạnh của thép ống đúc DIN 34CrMo4, độ cứng cao, độ dẻo dai và làm biến dạng nhỏ, cường độ cao và độ bền đứt của dây leo ở nhiệt độ cao. Yêu cầu sản xuất cường độ cao và rèn tiết diện lớn hơn, chẳng hạn như bánh răng lực kéo đầu máy lớn, bánh răng truyền động siêu nạp, bình áp lực, bánh răng, trục sau, chịu ảnh hưởng lớn của tải và liên kết kẹp lò xo. được sử dụng đến 2000m khớp nối ống khoan dầu sâu và dụng cụ câu cá, và có thể được sử dụng khuôn máy uốn…  
thep tron dac 35crmo4 2
                                BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC

STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây 
1 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây               7.25
2 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây               8.32
3 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây               9.47
4 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây             11.99
5 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây             14.80
6 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây             17.90
7 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây             21.31
8 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây             23.12
9 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây             25.01
10 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây             26.97
11 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây             29.00
12 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây             33.29
13 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây             37.88
14 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây             42.76
15 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây             45.32
16 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây             47.94
17 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây             53.42
18 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây             59.19
19 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây             65.25
20 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây             71.62
21 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây             74.91
22 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây             78.28
23 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây             85.23
24 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây             92.48
25 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây           100.03
26 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây           111.90
27 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây           116.01
28 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây           124.44
29 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây           133.17
30 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây           142.20
31 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây           156.29
32 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây           181.26
33 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây           208.08
34 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây           236.75
35 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây           267.27
36 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây           299.64
37 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây           333.86
38 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây           369.92
39 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây           407.84
40 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây           447.61
41 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây           489.22
42 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây           532.69
43 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây           578.01
44 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây           625.17
45 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây           674.19
46 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây           725.05
47 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây           777.76
48 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây           832.33
49 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây           888.74
50 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây           947.00
51 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây        1,007.12
52 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây        1,069.08
53 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây        1,132.89
54 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây        1,198.55
55 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây        1,266.06
56 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây        1,335.42
57 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây        1,406.63
58 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây        1,479.69
59 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây        1,631.36
60 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây        1,790.43
61 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây        1,872.74
62 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây        1,956.89
63 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây        2,042.90
64 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây        2,130.76
65 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây        2,220.47
66 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây        2,312.02
67 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây        2,405.43
68 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây        2,500.68
69 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây        2,597.79
70 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây        2,696.74
71 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây        2,797.55
72 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây        2,900.20
73 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây        3,111.06
74 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây        3,219.26
75 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây        3,329.31
76 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây        3,554.96
77 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây        3,670.56
78 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây        3,788.02
79 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây        3,907.32
80 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây        4,028.47
81 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây        4,151.47
82 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây        4,276.31
83 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây        4,403.01
84 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây        4,531.56
85 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây        4,661.96
86 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây        4,794.21
87 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây        4,928.30
88 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây        5,064.25
89 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây        5,202.05
90 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây        5,341.69
91 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây        5,483.19
92 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây        5,626.53
93 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây        5,771.73
94 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây        5,918.77
95 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây        6,218.41
96 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây        6,371.01
97 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây        6,525.45
98 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây        6,681.74
99 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây        6,839.88
100 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây        6,999.88
101 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây        7,161.72
102 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây        7,325.41
103 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây        7,490.95
104 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây        7,658.34
105 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây        7,827.58
106 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây        7,998.67
107 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây        8,171.61
108 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây        8,346.40
109 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây        8,523.04
110 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây        8,701.52
111 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây        8,881.86
112 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây        9,248.09
113 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây        9,621.71
114 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây        9,811.29
115 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây      10,002.73
116 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây      10,391.15
117 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây      10,786.97
118 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây      11,190.18
119 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây      11,600.80
120 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây      12,018.81
121 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây      12,444.22
122 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây      12,877.03
123 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây      13,317.24
124 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây      13,764.85
125 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây      14,219.86
126 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây      14,682.26
127 Thép Tròn Đặc 35CrMo4 phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây      15,629.26

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC 35CrMo4
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: 
thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay699
  • Tháng hiện tại40,346
  • Tổng lượt truy cập7,291,491

Hổ trợ trực tuyến