THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ

Thứ ba - 11/10/2022 22:48
Thép tròn đặc 18CrMo4 là một loại thép hợp kim phổ biến thường được gọi là thép cơ khí. Thép được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM 4118
THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4 là gì? ( khái niệm thép tròn đặc 18CrMo4)
Thép hợp kim Astm 4118 là một mức thép của tiêu chuẩn ASTM A29. Thép tròn đặc 18CrMo4 được sử dụng như làm bulon, ốc vít, ống áp lực cao, các thành phần đã khử carbon giống như thanh gear, cánh tay đòn, chịu nhiệt độ dưới 250 ℃, sử dụng trong việc chống mài mòn, sử dụng trong  môi trường có hỗn hợp nitrogen hydrogen.
Thép hợp kim AISI 4118 có khả chịu lực cao, không bị vỡ vì nhiệt. Khả năng hàn của thép rất tốt, vì vậy có thể sử dụng cho việc cắt, chế tạo máy. Khuynh hướng vỡ vì lạnh rất nhỏ, khả năng đàn hồi cũng tốt.
  1. Chủng loại thép 18CrMo4
Thép tròn đặc: DIA 8mm – 1000mm
Thép tấm: 30mm – 300mm  x rộng 200mm – 3000mm
Thép vuông đặc: 20mm – 100mm
Bề mặt hoàn thiện: đen, xù cơ khí, trơn, hoặc theo nhu cầu khách hàng 
  1. Mác thép tương đương thép tròn đặc 18CrMo4
  2. Xuất xứ USA Europe Japan
    Tiêu chuẩn ASTM A29 DIN & BS   
    Mức thép 4118 18CrMo4/1.7243 SCM420
  1. THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4
Tiêu chuẩn Mức thép C Mn P S Si Cr Mo
ASTM A29 4118 0.18-0.23 0.70-0.90 0.35 0.35 0.15-0.35 0.4-0.6 0.08-0.15
EN 10084 18CrMo4/1.7243 0.15-0.21 0.60-0.90 0.025 0.035 0.4 0.9-1.2 0.15-0.25
JIS G4105 SCM420 0.18-0.23 0.60-0.85 0.03 0.03 0.15-0.35 0.9-1.2 0.15-0.30
  1. TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4
 
Tính chất Metric
Độ bền kéo (sức căng) 517 MPa
Giới hạn chảy (điểm chảy – Sức cong) 365 MPa
Mô đum Bulk 140 GPa
Mô đum cắt 80.0 GPa
Mô đum đàn hồi 190-210 GPa
Tỷ lệ độc 0.27-0.30
Độ dãn dài (50 mm) 33.00%
Giảm diện tích 63.70%
Độ cứng Brinell 137
Độ cứng Knoop 156
Độ cứng  Rockwell B 75
Độ cứng Vickers 143
Khả năng chế tạo máy
 (Hàng cán nóng hoặc cán nguội, dựa trên  100 khả năng chế tạo máy của thép AISI 1212)
60
Tính chất Metric
Độ bền kéo (sức căng) 517 MPa
Giới hạn chảy (điểm chảy – Sức cong) 365 MPa
Mô đum Bulk 140 GPa
Mô đum cắt 80.0 GPa
Mô đum đàn hồi 190-210 GPa
Tỷ lệ độc 0.27-0.30
Độ dãn dài (50 mm) 33.00%
Giảm diện tích 63.70%
Độ cứng Brinell 137
Độ cứng Knoop 156
Độ cứng  Rockwell B 75
Độ cứng Vickers 143
Khả năng chế tạo máy
 (Hàng cán nóng hoặc cán nguội, dựa trên  100 khả năng chế tạo máy của thép AISI 1212)
60

TÍNH CHẤT VẬT LÝ THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4
  • Mô đum đàn hồi [103 x N/mm2]: 210
  • Trọng lượng riêng[g/cm3]: 7.85
  • Dẫn nhiệt [W/m.K]: 20.0
  1. Rèn thép THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4
Làm nóng tới nhiệt độ: 1100-850oC.
  1. Nhiệt luyện THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4
  • Thường hóa thép
        Thường hóa thép tại nhiệt độ: 860-900oC.
  • Tôi thép (Hardening- làm cứng)
Làm cứng (tôi thép) 18CrMo4 tại nhiệt độ850-880oC trong dầu hoặc nước. Độ cứng đạt được 29-47 HRC
  • Ram thép THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4
Ram théo tại nhiệt độ: 595-700oC.
  1. Ứng dụng THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4
Thép rèn 18Crmo4 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc cơ khi vận tải: ô tô, xe máy, máy bay, piston, thanh truyền động, xích, gear, cũng như trong chế tạo máy móc cơ khí do độ bền cao, độ đàn hồi tốt, thép dẻo, không bị vỡ cục bộ.
  
thep tron dac 18crmo4 1

                   BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4
 
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây 
1 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây               7.25
2 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây               8.32
3 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây               9.47
4 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây             11.99
5 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây             14.80
6 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây             17.90
7 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây             21.31
8 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây             23.12
9 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây             25.01
10 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây             26.97
11 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây             29.00
12 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây             33.29
13 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây             37.88
14 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây             42.76
15 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây             45.32
16 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây             47.94
17 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây             53.42
18 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây             59.19
19 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây             65.25
20 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây             71.62
21 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây             74.91
22 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây             78.28
23 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây             85.23
24 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây             92.48
25 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây           100.03
26 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây           111.90
27 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây           116.01
28 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây           124.44
29 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây           133.17
30 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây           142.20
31 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây           156.29
32 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây           181.26
33 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây           208.08
34 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây           236.75
35 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây           267.27
36 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây           299.64
37 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây           333.86
38 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây           369.92
39 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây           407.84
40 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây           447.61
41 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây           489.22
42 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây           532.69
43 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây           578.01
44 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây           625.17
45 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây           674.19
46 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây           725.05
47 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây           777.76
48 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây           832.33
49 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây           888.74
50 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây           947.00
51 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây        1,007.12
52 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây        1,069.08
53 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây        1,132.89
54 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây        1,198.55
55 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây        1,266.06
56 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây        1,335.42
57 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây        1,406.63
58 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây        1,479.69
59 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây        1,631.36
60 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây        1,790.43
61 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây        1,872.74
62 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây        1,956.89
63 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây        2,042.90
64 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây        2,130.76
65 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây        2,220.47
66 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây        2,312.02
67 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây        2,405.43
68 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây        2,500.68
69 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây        2,597.79
70 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây        2,696.74
71 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây        2,797.55
72 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây        2,900.20
73 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây        3,111.06
74 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây        3,219.26
75 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây        3,329.31
76 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây        3,554.96
77 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây        3,670.56
78 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây        3,788.02
79 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây        3,907.32
80 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây        4,028.47
81 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây        4,151.47
82 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây        4,276.31
83 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây        4,403.01
84 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây        4,531.56
85 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây        4,661.96
86 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây        4,794.21
87 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây        4,928.30
88 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây        5,064.25
89 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây        5,202.05
90 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây        5,341.69
91 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây        5,483.19
92 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây        5,626.53
93 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây        5,771.73
94 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây        5,918.77
95 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây        6,218.41
96 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây        6,371.01
97 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây        6,525.45
98 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây        6,681.74
99 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây        6,839.88
100 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây        6,999.88
101 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây        7,161.72
102 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây        7,325.41
103 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây        7,490.95
104 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây        7,658.34
105 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây        7,827.58
106 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây        7,998.67
107 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây        8,171.61
108 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây        8,346.40
109 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây        8,523.04
110 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây        8,701.52
111 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây        8,881.86
112 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây        9,248.09
113 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây        9,621.71
114 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây        9,811.29
115 Thép Tròn Đặc 18CrMo4phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây      10,002.73
116 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây      10,391.15
117 Thép Tròn Đặc 18CrMo4phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây      10,786.97
118 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây      11,190.18
119 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây      11,600.80
120 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây      12,018.81
121 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây      12,444.22
122 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây      12,877.03
123 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây      13,317.24
124 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây      13,764.85
125 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây      14,219.86
126 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây      14,682.26
127 Thép Tròn Đặc 18CrMo4 phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây      15,629.26

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC 18CrMo4
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập16
  • Hôm nay1,415
  • Tháng hiện tại11,774
  • Tổng lượt truy cập7,332,345

Hổ trợ trực tuyến