THÉP TRÒN ĐẶC 1.7227

Thứ sáu - 11/11/2022 21:59
Thép tròn đặc hợp kim 1.7227 là thép kết cấu cơ khí đã được tôi, ram, làm cứng. Nó là thành phần hợp kim của thép carbon thấp, hợp kim Crom, molip, niken. Thép được tôi trong dầu và làm cứng để đạt độ cứng 20-34HRc.
THÉP TRÒN ĐẶC 1.7227
THÉP TRÒN ĐẶC 1.7227

THÉP TRÒN ĐẶC 1.7227

Thép hợp kim 1.7227 là thép hợp kim với các hình dạng như thép tròn đặc, thép tấm, thanh la, thép vuông đặc.

Thép tròn đặc hợp kim 1.7227 là thép kết cấu cơ khí đã được tôi, ram, làm cứng. Nó là thành phần hợp kim của thép carbon thấp, hợp kim Crom, molip, niken. Thép được tôi trong dầu và làm cứng để đạt độ cứng 20-34HRc.

Thép tròn đặc hợp kim 1.7227 được ủ thép ở độ cứng 250HB. Với hàm lượng carbon thấp, nên thép 1.7227 có thể hiện tính hàn tốt...

Hình dạng của thép:

Thép tròn đặc hợp kim 1.7227 có thể được cung cấp dưới các dạng: thép tròn đặc, thanh la, thép lục giác, thép vuông đặc

Thép tròn đặc hợp kim 1.7227 có thể được cung cấp dưới các dạng như cán nóng, cán nguội, thép rèn…

 

Thành phần hóa học Thép tròn đặc hợp kim 1.7027

C() 0.180.23 Si() 0.150.35 Mn() 0.600.85 P() ≤0.030
S() ≤0.030  Cr() 0.901.20 Ni(%) 0.25 Min Cu(%) 0.30 max

 
THÉP TRÒN ĐẶC 1.7227

Mỹ

Đức

Trung Quốc

Nhật bản

Pháp

Anh

ASTM/AISI/UNS/SAE

DIN,WNr

GB

JIS

AFNOR

BS

5120 / G51200

SCr4204/ 1.7027

20Cr

SCr420

18C3

527A20

 

Nhiệt luyện

Ủ thép thép 1.7027

 

Làm nóng từ từ tới nhiệt độ 850 ℃ và cho phép đủ thời gian. Để thép hình thành thông qua quá trình làm nóng. Làm nguội dần trong lò. Thép sẽ đạt độc cứng cao nhất 250HB

Làm cứng thép 1.7027

Quá trình làm cứng thép đầu tiên sẽ được nung nóng chậm dần tới 880°C. Sau đó sục trong dầu hoặc nước tới nhiệt độ thích hợp.  Để nhiệt độ làm nguội tới nhiệt độ phòng. Lần làm cứng thứ 2, nung tới nhiệt 780-820°C, sau đó làm lạnh trong dầu hoặc nước.

Ram thép 1.7027

 

Làm nóng thép tới nhiệt độ 20°C sau đó làm nguội bằng dầu hoặc nước. Độ cứng đạt 179HB nhỏ nhất

 

Tính chất cơ lý thép 1.7027

THÀNH PHÂN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC

 

 

Độ bền kéo Giới hạn chảy Độ dãn dài Giảm diện tích Tỉ lệ độc Thử nghiệm va đập
σb/MPa σs/MPa δ5() ψ()   AKV/J
835 540 10 min 40 min 0.27-0.30 47 Min


Ứng dụng

Thép tròn đặc 1.7227  được sử dụng rộng rãi cho nhiều ứng dụng khác nhau được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và kỹ thuật cho các chủ công cụ và các thành phần khác như vậy. Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất nhu cầu cao hơn, cường độ hao mòn bề, dưới phần dưới 30 mm hoặc các bộ phận được cacbon hóa nhỏ có hình dạng và tải trọng phức tạp (dập tắt dầu), như: bánh răng truyền động, trục bánh răng, CAM, sâu, piston pin, ly hợp vuốt..

 Đối với biến dạng xử lý nhiệt và các bộ phận chịu mài mòn cao, nên làm nguội bề mặt tần số cao sau khi chế hòa khí, chẳng hạn như mô đun nhỏ hơn 3 của bánh răng, trục, trục…

 Thép này có thể được sử dụng ở trạng thái tôi và tôi Được sử dụng trong sản xuất tải trọng lớn và trung bình trong các bộ phận gia công của mình, loại thép này cũng có thể được sử dụng làm thép tôi có hàm lượng carbon thấp, tăng cường độ sản xuất thép và cường độ kéo tăng (khoảng 1,5 ~ 1,7 lần). Các ứng dụng điển hình như thân van, máy bơm và phụ kiện, Trục, tải trọng cao của bánh xe, bu lông, bu lông hai đầu, bánh răng, v.v.    

thep tron dac 1 7227 2

                                                     BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

kg/m

kg/cây

Đơn giá/kg

Đơn giá/m

 ĐƠN GIÁ/cây
(Price) 

1

Thép Tròn Đặc Ø16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

       1.58

         9.5

 

        39,458.50

            236,751

2

Thép Tròn Đặc Ø18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

       2.00

       12.0

 

        49,939.66

            299,638

3

Thép Tròn Đặc Ø20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

       2.47

       14.8

 

        61,653.90

            369,923

4

Thép Tròn Đặc Ø22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

       2.98

       17.9

 

        74,601.22

            447,607

5

Thép Tròn Đặc Ø24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

       3.55

       21.3

 

        88,781.62

            532,690

6

Thép Tròn Đặc Ø25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

       3.85

       23.1

 

        96,334.22

            578,005

7

Thép Tròn Đặc Ø26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

       4.17

       25.0

 

      104,195.09

            625,171

8

Thép Tròn Đặc Ø27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

       4.49

       27.0

 

      112,364.23

            674,185

9

Thép Tròn Đặc Ø28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

       4.83

       29.0

 

      120,841.64

            725,050

10

Thép Tròn Đặc Ø30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

       5.55

       33.3

 

      138,721.28

            832,328

11

Thép Tròn Đặc Ø32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

       6.31

       37.9

 

      157,833.98

            947,004

12

Thép Tròn Đặc Ø35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

       7.55

       45.3

 

      188,815.07

          1,132,890

13

Thép Tròn Đặc Ø36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

       7.99

       47.9

 

      199,758.64

          1,198,552

14

Thép Tròn Đặc Ø38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

       8.90

       53.4

 

      222,570.58

          1,335,423

15

Thép Tròn Đặc Ø40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

       9.86

       59.2

 

      246,615.60

          1,479,694

16

Thép Tròn Đặc Ø42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

     10.88

       65.3

 

      271,893.70

          1,631,362

17

Thép Tròn Đặc Ø45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

     12.48

       74.9

 

      312,122.87

          1,872,737

18

Thép Tròn Đặc Ø46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

     13.05

       78.3

 

      326,149.13

          1,956,895

19

Thép Tròn Đặc Ø48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

     14.21

       85.2

 

      355,126.46

          2,130,759

20

Thép Tròn Đặc Ø50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

     15.41

       92.5

 

      385,336.88

          2,312,021

21

Thép Tròn Đặc Ø55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

     18.65

     111.9

 

      466,257.62

          2,797,546

22

Thép Tròn Đặc Ø60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

     22.20

     133.2

 

      554,885.10

          3,329,311

23

Thép Tròn Đặc Ø65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

     26.05

     156.3

 

      651,219.32

          3,907,316

24

Thép Tròn Đặc Ø70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

     30.21

     181.3

 

      755,260.28

          4,531,562

25

Thép Tròn Đặc Ø75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

     34.68

     208.1

 

      867,007.97

          5,202,048

26

Thép Tròn Đặc Ø80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

     39.46

     236.8

 

      986,462.40

          5,918,774

27

Thép Tròn Đặc Ø85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

     44.54

     267.3

 

    1,113,623.57

          6,681,741

28

Thép Tròn Đặc Ø90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

     49.94

     299.6

 

    1,248,491.48

          7,490,949

29

Thép Tròn Đặc Ø95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

     55.64

     333.9

 

    1,391,066.12

          8,346,397

30

Thép Tròn Đặc Ø100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

     61.65

     369.9

 

    1,541,347.50

          9,248,085

31

Thép Tròn Đặc Ø105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

     67.97

     407.8

 

    1,699,335.62

        10,196,014

32

Thép Tròn Đặc Ø110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

     74.60

     447.6

 

    1,865,030.48

        11,190,183

33

Thép Tròn Đặc Ø115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

     81.54

     489.2

 

    2,038,432.07

        12,230,592

34

Thép Tròn Đặc Ø120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

     88.78

     532.7

 

    2,219,540.40

        13,317,242

35

Thép Tròn Đặc Ø125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

     96.33

     578.0

 

    2,408,355.47

        14,450,133

36

Thép Tròn Đặc Ø130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

    104.20

     625.2

 

    2,604,877.28

        15,629,264

37

Thép Tròn Đặc Ø140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

    120.84

     725.0

 

    3,021,041.10

        18,126,247

38

Thép Tròn Đặc Ø150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

    138.72

     832.3

 

    3,468,031.88

        20,808,191

39

Thép Tròn Đặc Ø160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

    157.83

     947.0

 

    3,945,849.60

        23,675,098

40

Thép Tròn Đặc Ø170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

    178.18

   1,069.1

 

    4,454,494.28

        26,726,966

41

Thép Tròn Đặc Ø180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

    199.76

   1,198.6

 

    4,993,965.90

        29,963,795

42

Thép Tròn Đặc Ø190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

    222.57

   1,335.4

 

    5,564,264.48

        33,385,587

43

Thép Tròn Đặc Ø200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

    246.62

   1,479.7

 

    6,165,390.00

        36,992,340

44

Thép Tròn Đặc Ø210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

    271.89

   1,631.4

 

    6,797,342.48

        40,784,055

45

Thép Tròn Đặc Ø220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

    298.40

   1,790.4

 

    7,460,121.90

        44,760,731

46

Thép Tròn Đặc Ø230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

    326.15

   1,956.9

 

    8,153,728.28

        48,922,370

47

Thép Tròn Đặc Ø240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

    355.13

   2,130.8

 

    8,878,161.60

        53,268,970

48

Thép Tròn Đặc Ø250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

    385.34

   2,312.0

 

    9,633,421.88

        57,800,531

49

Thép Tròn Đặc Ø260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

    416.78

   2,500.7

 

  10,419,509.10

        62,517,055

50

Thép Tròn Đặc Ø270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

    449.46

   2,696.7

 

  11,236,423.28

        67,418,540

51

Thép Tròn Đặc Ø280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

    483.37

   2,900.2

 

  12,084,164.40

        72,504,986

52

Thép Tròn Đặc Ø290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

    518.51

   3,111.1

 

  12,962,732.48

        77,776,395

53

Thép Tròn Đặc Ø300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

    554.89

   3,329.3

 

  13,872,127.50

        83,232,765

54

Thép Tròn Đặc Ø310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

    592.49

   3,555.0

 

  14,812,349.48

        88,874,097

55

Thép Tròn Đặc Ø320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

    631.34

   3,788.0

 

  15,783,398.40

        94,700,390

56

Thép Tròn Đặc Ø330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

    671.41

   4,028.5

 

  16,785,274.28

      100,711,646

57

Thép Tròn Đặc Ø340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

    712.72

   4,276.3

 

  17,817,977.10

      106,907,863

58

Thép Tròn Đặc Ø350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

    755.26

   4,531.6

 

  18,881,506.88

      113,289,041

59

Thép Tròn Đặc Ø360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

    799.03

   4,794.2

 

  19,975,863.60

      119,855,182

60

Thép Tròn Đặc Ø370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

    844.04

   5,064.3

 

  21,101,047.28

      126,606,284

61

Thép Tròn Đặc Ø380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

    890.28

   5,341.7

 

  22,257,057.90

      133,542,347

62

Thép Tròn Đặc Ø390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

    937.76

   5,626.5

 

  23,443,895.48

      140,663,373

63

Thép Tròn Đặc Ø400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

    986.46

   5,918.8

 

  24,661,560.00

      147,969,360

64

Thép Tròn Đặc Ø410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

 1,036.40

   6,218.4

 

  25,910,051.48

      155,460,309

65

Thép Tròn Đặc Ø420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

 1,087.57

   6,525.4

 

  27,189,369.90

      163,136,219

66

Thép Tròn Đặc Ø430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

 1,139.98

   6,839.9

 

  28,499,515.28

      170,997,092

67

Thép Tròn Đặc Ø440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

 1,193.62

   7,161.7

 

  29,840,487.60

      179,042,926

68

Thép Tròn Đặc Ø450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

 1,248.49

   7,490.9

 

  31,212,286.88

      187,273,721

69

Thép Tròn Đặc Ø460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

 1,304.60

   7,827.6

 

  32,614,913.10

      195,689,479

70

Thép Tròn Đặc Ø470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

 1,361.93

   8,171.6

 

  34,048,366.28

      204,290,198

71

Thép Tròn Đặc Ø480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

 1,420.51

   8,523.0

 

  35,512,646.40

      213,075,878

72

Thép Tròn Đặc Ø490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

 1,480.31

   8,881.9

 

  37,007,753.48

      222,046,521

73

Thép Tròn Đặc Ø500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

 1,541.35

   9,248.1

 

  38,533,687.50

      231,202,125

74

Thép Tròn Đặc Ø510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

 1,603.62

   9,621.7

 

  40,090,448.48

      240,542,691

75

Thép Tròn Đặc Ø520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

 1,667.12

 10,002.7

 

  41,678,036.40

      250,068,218

76

Thép Tròn Đặc Ø530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

 1,731.86

 10,391.1

 

  43,296,451.28

      259,778,708

77

Thép Tròn Đặc Ø540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

 1,797.83

 10,787.0

 

  44,945,693.10

      269,674,159

78

Thép Tròn Đặc Ø550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

 1,865.03

 11,190.2

 

  46,625,761.88

      279,754,571

79

Thép Tròn Đặc Ø560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

 1,933.47

 11,600.8

 

  48,336,657.60

      290,019,946

80

Thép Tròn Đặc Ø570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

 2,003.14

 12,018.8

 

  50,078,380.28

      300,470,282

81

Thép Tròn Đặc Ø580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

 2,074.04

 12,444.2

 

  51,850,929.90

      311,105,579

82

Thép Tròn Đặc Ø590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

 2,146.17

 12,877.0

 

  53,654,306.48

      321,925,839

83

Thép Tròn Đặc Ø600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

 2,219.54

 13,317.2

 

  55,488,510.00

      332,931,060

84

Thép Tròn Đặc Ø610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

 2,294.14

 13,764.8

 

  57,353,540.48

      344,121,243

85

Thép Tròn Đặc Ø620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

 2,369.98

 14,219.9

 

  59,249,397.90

      355,496,387

86

Thép Tròn Đặc Ø630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

 2,447.04

 14,682.3

 

  61,176,082.28

      367,056,494

87

Thép Tròn Đặc Ø640

Ø

640

x

6000

mm

Cây

 2,525.34

 15,152.1

 

  63,133,593.60

      378,801,562

88

Thép Tròn Đặc Ø650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

 2,604.88

 15,629.3

 

  65,121,

 

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC 1.7227
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập13
  • Hôm nay1,997
  • Tháng hiện tại26,025
  • Tổng lượt truy cập7,222,937

Hổ trợ trực tuyến