THÉP TRÒN ĐẶC 1.7227
Thép tròn đặc hợp kim 1.7227 là thép kết cấu cơ khí đã được tôi, ram, làm cứng. Nó là thành phần hợp kim của thép carbon thấp, hợp kim Crom, molip, niken. Thép được tôi trong dầu và làm cứng để đạt độ cứng 20-34HRc.
THÉP TRÒN ĐẶC 1.7227
Thép hợp kim 1.7227 là thép hợp kim với các hình dạng như thép tròn đặc, thép tấm, thanh la, thép vuông đặc.
Thép tròn đặc hợp kim 1.7227 là thép kết cấu cơ khí đã được tôi, ram, làm cứng. Nó là thành phần hợp kim của thép carbon thấp, hợp kim Crom, molip, niken. Thép được tôi trong dầu và làm cứng để đạt độ cứng 20-34HRc.
Thép tròn đặc hợp kim 1.7227 được ủ thép ở độ cứng 250HB. Với hàm lượng carbon thấp, nên thép 1.7227 có thể hiện tính hàn tốt...
Hình dạng của thép:
Thép tròn đặc hợp kim 1.7227 có thể được cung cấp dưới các dạng: thép tròn đặc, thanh la, thép lục giác, thép vuông đặc
Thép tròn đặc hợp kim 1.7227 có thể được cung cấp dưới các dạng như cán nóng, cán nguội, thép rèn…
Thành phần hóa học Thép tròn đặc hợp kim 1.7027
C(%) | 0.18~0.23 | Si(%) | 0.15~0.35 | Mn(%) | 0.60~0.85 | P(%) | ≤0.030 |
S(%) | ≤0.030 | Cr(%) | 0.90~1.20 | Ni(%) | 0.25 Min | Cu(%) | 0.30 max |
THÉP TRÒN ĐẶC 1.7227
Mỹ |
Đức |
Trung Quốc |
Nhật bản |
Pháp |
Anh |
ASTM/AISI/UNS/SAE |
DIN,WNr |
GB |
JIS |
AFNOR |
BS |
5120 / G51200 |
SCr4204/ 1.7027 |
20Cr |
SCr420 |
18C3 |
527A20 |
Nhiệt luyện
Ủ thép thép 1.7027 |
Làm nóng từ từ tới nhiệt độ 850 ℃ và cho phép đủ thời gian. Để thép hình thành thông qua quá trình làm nóng. Làm nguội dần trong lò. Thép sẽ đạt độc cứng cao nhất 250HB |
Làm cứng thép 1.7027 |
Quá trình làm cứng thép đầu tiên sẽ được nung nóng chậm dần tới 880°C. Sau đó sục trong dầu hoặc nước tới nhiệt độ thích hợp. Để nhiệt độ làm nguội tới nhiệt độ phòng. Lần làm cứng thứ 2, nung tới nhiệt 780-820°C, sau đó làm lạnh trong dầu hoặc nước. |
Ram thép 1.7027 |
Làm nóng thép tới nhiệt độ 20°C sau đó làm nguội bằng dầu hoặc nước. Độ cứng đạt 179HB nhỏ nhất |
Tính chất cơ lý thép 1.7027
THÀNH PHÂN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC
Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Độ dãn dài | Giảm diện tích | Tỉ lệ độc | Thử nghiệm va đập |
σb/MPa | σs/MPa | δ5(%) | ψ(%) | AKV/J | |
835 | 540 | 10 min | 40 min | 0.27-0.30 | 47 Min |
Ứng dụng
Thép tròn đặc 1.7227 được sử dụng rộng rãi cho nhiều ứng dụng khác nhau được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và kỹ thuật cho các chủ công cụ và các thành phần khác như vậy. Chủ yếu được sử dụng trong sản xuất nhu cầu cao hơn, cường độ hao mòn bề, dưới phần dưới 30 mm hoặc các bộ phận được cacbon hóa nhỏ có hình dạng và tải trọng phức tạp (dập tắt dầu), như: bánh răng truyền động, trục bánh răng, CAM, sâu, piston pin, ly hợp vuốt..
Đối với biến dạng xử lý nhiệt và các bộ phận chịu mài mòn cao, nên làm nguội bề mặt tần số cao sau khi chế hòa khí, chẳng hạn như mô đun nhỏ hơn 3 của bánh răng, trục, trục…
Thép này có thể được sử dụng ở trạng thái tôi và tôi Được sử dụng trong sản xuất tải trọng lớn và trung bình trong các bộ phận gia công của mình, loại thép này cũng có thể được sử dụng làm thép tôi có hàm lượng carbon thấp, tăng cường độ sản xuất thép và cường độ kéo tăng (khoảng 1,5 ~ 1,7 lần). Các ứng dụng điển hình như thân van, máy bơm và phụ kiện, Trục, tải trọng cao của bánh xe, bu lông, bu lông hai đầu, bánh răng, v.v.
BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC
STT |
TÊN VẬT TƯ
|
QUY CÁCH
|
ĐVT |
kg/m |
kg/cây |
Đơn giá/kg |
Đơn giá/m |
ĐƠN GIÁ/cây
|
||||
1 |
Thép Tròn Đặc Ø16 |
Ø |
16 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1.58 |
9.5 |
|
39,458.50 |
236,751 |
2 |
Thép Tròn Đặc Ø18 |
Ø |
18 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2.00 |
12.0 |
|
49,939.66 |
299,638 |
3 |
Thép Tròn Đặc Ø20 |
Ø |
20 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2.47 |
14.8 |
|
61,653.90 |
369,923 |
4 |
Thép Tròn Đặc Ø22 |
Ø |
22 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2.98 |
17.9 |
|
74,601.22 |
447,607 |
5 |
Thép Tròn Đặc Ø24 |
Ø |
24 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3.55 |
21.3 |
|
88,781.62 |
532,690 |
6 |
Thép Tròn Đặc Ø25 |
Ø |
25 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
3.85 |
23.1 |
|
96,334.22 |
578,005 |
7 |
Thép Tròn Đặc Ø26 |
Ø |
26 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4.17 |
25.0 |
|
104,195.09 |
625,171 |
8 |
Thép Tròn Đặc Ø27 |
Ø |
27 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4.49 |
27.0 |
|
112,364.23 |
674,185 |
9 |
Thép Tròn Đặc Ø28 |
Ø |
28 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
4.83 |
29.0 |
|
120,841.64 |
725,050 |
10 |
Thép Tròn Đặc Ø30 |
Ø |
30 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
5.55 |
33.3 |
|
138,721.28 |
832,328 |
11 |
Thép Tròn Đặc Ø32 |
Ø |
32 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
6.31 |
37.9 |
|
157,833.98 |
947,004 |
12 |
Thép Tròn Đặc Ø35 |
Ø |
35 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7.55 |
45.3 |
|
188,815.07 |
1,132,890 |
13 |
Thép Tròn Đặc Ø36 |
Ø |
36 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
7.99 |
47.9 |
|
199,758.64 |
1,198,552 |
14 |
Thép Tròn Đặc Ø38 |
Ø |
38 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
8.90 |
53.4 |
|
222,570.58 |
1,335,423 |
15 |
Thép Tròn Đặc Ø40 |
Ø |
40 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
9.86 |
59.2 |
|
246,615.60 |
1,479,694 |
16 |
Thép Tròn Đặc Ø42 |
Ø |
42 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
10.88 |
65.3 |
|
271,893.70 |
1,631,362 |
17 |
Thép Tròn Đặc Ø45 |
Ø |
45 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
12.48 |
74.9 |
|
312,122.87 |
1,872,737 |
18 |
Thép Tròn Đặc Ø46 |
Ø |
46 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
13.05 |
78.3 |
|
326,149.13 |
1,956,895 |
19 |
Thép Tròn Đặc Ø48 |
Ø |
48 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
14.21 |
85.2 |
|
355,126.46 |
2,130,759 |
20 |
Thép Tròn Đặc Ø50 |
Ø |
50 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
15.41 |
92.5 |
|
385,336.88 |
2,312,021 |
21 |
Thép Tròn Đặc Ø55 |
Ø |
55 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
18.65 |
111.9 |
|
466,257.62 |
2,797,546 |
22 |
Thép Tròn Đặc Ø60 |
Ø |
60 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
22.20 |
133.2 |
|
554,885.10 |
3,329,311 |
23 |
Thép Tròn Đặc Ø65 |
Ø |
65 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
26.05 |
156.3 |
|
651,219.32 |
3,907,316 |
24 |
Thép Tròn Đặc Ø70 |
Ø |
70 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
30.21 |
181.3 |
|
755,260.28 |
4,531,562 |
25 |
Thép Tròn Đặc Ø75 |
Ø |
75 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
34.68 |
208.1 |
|
867,007.97 |
5,202,048 |
26 |
Thép Tròn Đặc Ø80 |
Ø |
80 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
39.46 |
236.8 |
|
986,462.40 |
5,918,774 |
27 |
Thép Tròn Đặc Ø85 |
Ø |
85 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
44.54 |
267.3 |
|
1,113,623.57 |
6,681,741 |
28 |
Thép Tròn Đặc Ø90 |
Ø |
90 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
49.94 |
299.6 |
|
1,248,491.48 |
7,490,949 |
29 |
Thép Tròn Đặc Ø95 |
Ø |
95 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
55.64 |
333.9 |
|
1,391,066.12 |
8,346,397 |
30 |
Thép Tròn Đặc Ø100 |
Ø |
100 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
61.65 |
369.9 |
|
1,541,347.50 |
9,248,085 |
31 |
Thép Tròn Đặc Ø105 |
Ø |
105 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
67.97 |
407.8 |
|
1,699,335.62 |
10,196,014 |
32 |
Thép Tròn Đặc Ø110 |
Ø |
110 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
74.60 |
447.6 |
|
1,865,030.48 |
11,190,183 |
33 |
Thép Tròn Đặc Ø115 |
Ø |
115 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
81.54 |
489.2 |
|
2,038,432.07 |
12,230,592 |
34 |
Thép Tròn Đặc Ø120 |
Ø |
120 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
88.78 |
532.7 |
|
2,219,540.40 |
13,317,242 |
35 |
Thép Tròn Đặc Ø125 |
Ø |
125 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
96.33 |
578.0 |
|
2,408,355.47 |
14,450,133 |
36 |
Thép Tròn Đặc Ø130 |
Ø |
130 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
104.20 |
625.2 |
|
2,604,877.28 |
15,629,264 |
37 |
Thép Tròn Đặc Ø140 |
Ø |
140 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
120.84 |
725.0 |
|
3,021,041.10 |
18,126,247 |
38 |
Thép Tròn Đặc Ø150 |
Ø |
150 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
138.72 |
832.3 |
|
3,468,031.88 |
20,808,191 |
39 |
Thép Tròn Đặc Ø160 |
Ø |
160 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
157.83 |
947.0 |
|
3,945,849.60 |
23,675,098 |
40 |
Thép Tròn Đặc Ø170 |
Ø |
170 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
178.18 |
1,069.1 |
|
4,454,494.28 |
26,726,966 |
41 |
Thép Tròn Đặc Ø180 |
Ø |
180 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
199.76 |
1,198.6 |
|
4,993,965.90 |
29,963,795 |
42 |
Thép Tròn Đặc Ø190 |
Ø |
190 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
222.57 |
1,335.4 |
|
5,564,264.48 |
33,385,587 |
43 |
Thép Tròn Đặc Ø200 |
Ø |
200 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
246.62 |
1,479.7 |
|
6,165,390.00 |
36,992,340 |
44 |
Thép Tròn Đặc Ø210 |
Ø |
210 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
271.89 |
1,631.4 |
|
6,797,342.48 |
40,784,055 |
45 |
Thép Tròn Đặc Ø220 |
Ø |
220 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
298.40 |
1,790.4 |
|
7,460,121.90 |
44,760,731 |
46 |
Thép Tròn Đặc Ø230 |
Ø |
230 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
326.15 |
1,956.9 |
|
8,153,728.28 |
48,922,370 |
47 |
Thép Tròn Đặc Ø240 |
Ø |
240 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
355.13 |
2,130.8 |
|
8,878,161.60 |
53,268,970 |
48 |
Thép Tròn Đặc Ø250 |
Ø |
250 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
385.34 |
2,312.0 |
|
9,633,421.88 |
57,800,531 |
49 |
Thép Tròn Đặc Ø260 |
Ø |
260 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
416.78 |
2,500.7 |
|
10,419,509.10 |
62,517,055 |
50 |
Thép Tròn Đặc Ø270 |
Ø |
270 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
449.46 |
2,696.7 |
|
11,236,423.28 |
67,418,540 |
51 |
Thép Tròn Đặc Ø280 |
Ø |
280 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
483.37 |
2,900.2 |
|
12,084,164.40 |
72,504,986 |
52 |
Thép Tròn Đặc Ø290 |
Ø |
290 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
518.51 |
3,111.1 |
|
12,962,732.48 |
77,776,395 |
53 |
Thép Tròn Đặc Ø300 |
Ø |
300 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
554.89 |
3,329.3 |
|
13,872,127.50 |
83,232,765 |
54 |
Thép Tròn Đặc Ø310 |
Ø |
310 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
592.49 |
3,555.0 |
|
14,812,349.48 |
88,874,097 |
55 |
Thép Tròn Đặc Ø320 |
Ø |
320 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
631.34 |
3,788.0 |
|
15,783,398.40 |
94,700,390 |
56 |
Thép Tròn Đặc Ø330 |
Ø |
330 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
671.41 |
4,028.5 |
|
16,785,274.28 |
100,711,646 |
57 |
Thép Tròn Đặc Ø340 |
Ø |
340 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
712.72 |
4,276.3 |
|
17,817,977.10 |
106,907,863 |
58 |
Thép Tròn Đặc Ø350 |
Ø |
350 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
755.26 |
4,531.6 |
|
18,881,506.88 |
113,289,041 |
59 |
Thép Tròn Đặc Ø360 |
Ø |
360 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
799.03 |
4,794.2 |
|
19,975,863.60 |
119,855,182 |
60 |
Thép Tròn Đặc Ø370 |
Ø |
370 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
844.04 |
5,064.3 |
|
21,101,047.28 |
126,606,284 |
61 |
Thép Tròn Đặc Ø380 |
Ø |
380 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
890.28 |
5,341.7 |
|
22,257,057.90 |
133,542,347 |
62 |
Thép Tròn Đặc Ø390 |
Ø |
390 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
937.76 |
5,626.5 |
|
23,443,895.48 |
140,663,373 |
63 |
Thép Tròn Đặc Ø400 |
Ø |
400 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
986.46 |
5,918.8 |
|
24,661,560.00 |
147,969,360 |
64 |
Thép Tròn Đặc Ø410 |
Ø |
410 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,036.40 |
6,218.4 |
|
25,910,051.48 |
155,460,309 |
65 |
Thép Tròn Đặc Ø420 |
Ø |
420 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,087.57 |
6,525.4 |
|
27,189,369.90 |
163,136,219 |
66 |
Thép Tròn Đặc Ø430 |
Ø |
430 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,139.98 |
6,839.9 |
|
28,499,515.28 |
170,997,092 |
67 |
Thép Tròn Đặc Ø440 |
Ø |
440 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,193.62 |
7,161.7 |
|
29,840,487.60 |
179,042,926 |
68 |
Thép Tròn Đặc Ø450 |
Ø |
450 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,248.49 |
7,490.9 |
|
31,212,286.88 |
187,273,721 |
69 |
Thép Tròn Đặc Ø460 |
Ø |
460 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,304.60 |
7,827.6 |
|
32,614,913.10 |
195,689,479 |
70 |
Thép Tròn Đặc Ø470 |
Ø |
470 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,361.93 |
8,171.6 |
|
34,048,366.28 |
204,290,198 |
71 |
Thép Tròn Đặc Ø480 |
Ø |
480 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,420.51 |
8,523.0 |
|
35,512,646.40 |
213,075,878 |
72 |
Thép Tròn Đặc Ø490 |
Ø |
490 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,480.31 |
8,881.9 |
|
37,007,753.48 |
222,046,521 |
73 |
Thép Tròn Đặc Ø500 |
Ø |
500 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,541.35 |
9,248.1 |
|
38,533,687.50 |
231,202,125 |
74 |
Thép Tròn Đặc Ø510 |
Ø |
510 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,603.62 |
9,621.7 |
|
40,090,448.48 |
240,542,691 |
75 |
Thép Tròn Đặc Ø520 |
Ø |
520 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,667.12 |
10,002.7 |
|
41,678,036.40 |
250,068,218 |
76 |
Thép Tròn Đặc Ø530 |
Ø |
530 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,731.86 |
10,391.1 |
|
43,296,451.28 |
259,778,708 |
77 |
Thép Tròn Đặc Ø540 |
Ø |
540 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,797.83 |
10,787.0 |
|
44,945,693.10 |
269,674,159 |
78 |
Thép Tròn Đặc Ø550 |
Ø |
550 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,865.03 |
11,190.2 |
|
46,625,761.88 |
279,754,571 |
79 |
Thép Tròn Đặc Ø560 |
Ø |
560 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
1,933.47 |
11,600.8 |
|
48,336,657.60 |
290,019,946 |
80 |
Thép Tròn Đặc Ø570 |
Ø |
570 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,003.14 |
12,018.8 |
|
50,078,380.28 |
300,470,282 |
81 |
Thép Tròn Đặc Ø580 |
Ø |
580 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,074.04 |
12,444.2 |
|
51,850,929.90 |
311,105,579 |
82 |
Thép Tròn Đặc Ø590 |
Ø |
590 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,146.17 |
12,877.0 |
|
53,654,306.48 |
321,925,839 |
83 |
Thép Tròn Đặc Ø600 |
Ø |
600 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,219.54 |
13,317.2 |
|
55,488,510.00 |
332,931,060 |
84 |
Thép Tròn Đặc Ø610 |
Ø |
610 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,294.14 |
13,764.8 |
|
57,353,540.48 |
344,121,243 |
85 |
Thép Tròn Đặc Ø620 |
Ø |
620 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,369.98 |
14,219.9 |
|
59,249,397.90 |
355,496,387 |
86 |
Thép Tròn Đặc Ø630 |
Ø |
630 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,447.04 |
14,682.3 |
|
61,176,082.28 |
367,056,494 |
87 |
Thép Tròn Đặc Ø640 |
Ø |
640 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,525.34 |
15,152.1 |
|
63,133,593.60 |
378,801,562 |
88 |
Thép Tròn Đặc Ø650 |
Ø |
650 |
x |
6000 |
mm |
Cây |
2,604.88 |
15,629.3 |
|
65,121, |
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC 1.7227
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập13
- Hôm nay1,997
- Tháng hiện tại26,025
- Tổng lượt truy cập7,222,937