THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225

Thứ ba - 11/10/2022 23:07
Thép tròn đăc AISI 4140 cũng có thể được gọi là thép DIN 1.7225 hoặc thép SCM440, xuất xứ Châu Âu
THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
. Thép tròn đặc 1.7225 là thép có độ bền mỏi cao, mức nhạy cảm va đập thấp. Độ bền va đập ở nhiệt đô thấp cũng cao và không bị gãy giòn khi gia nhiệt. Thép được sử dụng là nguyên liệu chính sau khi đã gia nhiệt (tôi và ram thép). Thép được sử dụng để sản xuất những bộ phận chịu lực cao, có tải lực khi va đập, có trục tải lực lớn như trục ly tâm, trang ngang của máy lệch tâm ngang, trục khuỷa của máy rèn, máy nén, máy ép…

TÍNH CHẤT THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Thép hợp kim thấp của Crôm, Molip, Mangan.
Độ bền lớn, độ bền mỏi, mài mòn và chống va đập.
Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp do tính linh hoạt và hữu ích tuyệt vời của nó.
Hàm lượng carbon trong nó càng cao thì sức mạnh và khả năng xử lý nhiệt càng cao.
Nó có thể được làm cứng dầu đến độ cứng tương đối cao.

ỨNG DỤNG THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Thép tròn đặc 1.7225 là thép có độ cứng trung bình với cường độ tốt và tính chất cơ học toàn diện tốt sau khi xử lý nhiệt. Nó có khả năng sản xuất tốt. Nhiệt độ tối đa của việc sử dụng là 427 ° C. Nó có thể được sử dụng để chế tạo tua-bin, thân công cụ, tạo khuôn, chết phanh, v.v. Và nó cũng là vật liệu của các khớp nối ống khoan giếng sâu và dụng cụ câu cá dưới 2000m.
TÍNH CHẤT VẬT LÝ  THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Tính chất Metric Imperial
     
Khối lượng riêng 7.85 g/cm³ 0.284 lb/in³
Độ tan chảy 1416°C 2580°F

TÍNH CHẤT CƠ CỦA THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
TÍNH CHẤT Metric Imperial
     
Độ bền kéo 655 MPa 95000 psi
Giới hạn chảy 415 MPa 60200 psi
Mô đum Bulk 140 GPa 20300 ksi
Mô đum cắt 80 GPa 11600 ksi
Mô đum đàn hồi 190-210 GPa 27557-30458 ksi
Tỷ lệ độc 0.27-0.30 0.27-0.30
Độ dãn dài tới điểm đứt (in 50 mm) 25.70% 25.70%
Độ cứng Brinell 197 197
Độ cứng Knoop 219 219
Độ cứng Rockwell B (HRB) 92 92
Độ cứng Rockwell C (HRC) 13 13
Độ cứng Vickers 207 207
Khả năng chế tạo máy (Dựa trên AISI 1212 như  100 khả năng chế tạo) 65 65

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Country USA Germany/UK/France JAPAN
       
Standard ASTM A29 / A29M-05 EN 10083/3-2006 JIS G4053-2008
Grades 4140 42CrMo4(1.7225) SCM440

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
STAND C(%) Mn(%) P(%) S(%) Si(%) Cr(%) Mo(%) Ni(%)
                 
Thép tròn đặc ASTM A29 / A29M-05
AISI 4140
0.38-0.43 0.75-1.00 Max 0.035 Max 0.040 0.15-0.35 0.80-1.10 0.15-0.25 -
Thép tròn đặc EN 10083/3-2006 1.7225 0.38-0.45 0.60-0.90 Max 0.025 Max 0.035 Max 0.40 0.90-1.20 0.15-0.30 -
Thép tròn đặc JIS G4053-2008 SCM440 0.38-0.43 0.60-0.90 Max 0.030 Max 0.030 0.15-0.35 0.90-1.20 0.15-0.30 ≤0.25

NHIỆT LUYỆN THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Khả năng chế tạo máy thép tròn đặc DIN 1.7225
Thép ủ, khả năng chế tạo máy tốt
Rèn thép tròn đặc DIN 1.7225
Thép tròn đặc DIN 1.7225 có độ dẻo cao. Nó có thể được hình thành bằng cách sử dụng các kỹ thuật thông thường trong điều kiện ủ. Nó đòi hỏi nhiều áp lực hoặc lực để hình thành vì nó cứng hơn thép carbon trơn.
Khả năng hàn thép tròn đặc DIN 1.7225

Thép hợp kim 1.7225 có thể được hàn bằng tất cả các kỹ thuật tiên tiến. Nhưng, các tính chất cơ học của nó sẽ bị ảnh hưởng nếu nó được hàn trong điều kiện xử lý nhiệt, và nên xử lý nhiệt sau hàn.
Nhiệt luyện thép tròn đặc DIN 1.7225
Thép công cụ 1.7225 được nung ở 845 ° C (1550 ° F) sau đó được làm nguội trong dầu. Trước khi làm cứng, nó có thể được chuẩn hóa bằng cách làm nóng ở 913 ° C (1675 ° F) trong một thời gian dài sau đó làm mát bằng không khí.
Rèn thép tròn đặc DIN 1.7225
Nó được rèn ở 926 đến 1205 ° C (1700 đến 2200 ° F)
Làm việc nóng 
thép tròn đặc DIN 1.7225
Thép hợp kim 4140 có thể được gia công nóng ở 816 đến 1038 ° C (1500 đến 1900 ° F)
Làm việc lạnh thép tròn đặc DIN 1.7225
Thép 1.7225 có thể được gia công nguội bằng phương pháp thông thường trong điều kiện ủ.
Ủ THÉP THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Làm nóng đến 800oC - 850oC, giữ cho đến khi nhiệt độ đồng đều trong toàn bộ phần và làm nguội trong lò.
THƯỜNG HOÁ THÉP THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Đun nóng thép hợp kim 1.7225 đến 870oC - 900oC, giữ cho đến khi nhiệt độ đồng đều trong toàn bộ phần, ngâm trong 10 - 15 phút và làm mát trong không khí tĩnh.
TÔI THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Thép tròn đặc DIN 1.7225 có thể được tôi luyện ở 205 đến 649 ° C (400 đến 1200 ° F) tùy theo mức độ cứng mong muốn. Độ cứng của thép có thể tăng lên nếu nó có nhiệt độ ủ thấp hơn. Ví dụ, độ bền kéo của 225 ksi cab có thể đạt được bằng cách ủ ở nhiệt độ 316 ° C (600 ° F) và độ bền kéo 130 ksi có thể đạt được bằng cách ủ ở 538 ° C (1000 ° F).
RAM THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
Thép hợp kim DIN 1.7225 có thể được làm cứng bằng cách gia công nguội, hoặc gia nhiệt và làm nguội.
Thép tròn đặc ASTM A29 / A29M-05 AISI 4140.
Thép tròn đặc EN 10083/3-2006 1.7225, thép tròn đặc 42CrMo4.
Thép tròn đặc JIS G4053-2008 SCM440.
Thép tròn đặc 40CrMo. 
thep tron dac 1 7225

                   BẢNG GIÁ THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT kg/m kg/cây Đơn giá/kg Đơn giá/m  ĐƠN GIÁ/cây
(Price) 
1 Thép Tròn Đặc Ø16 Ø 16 x 6000 mm Cây        1.58          9.5           39,458.50             236,751
2 Thép Tròn Đặc Ø18 Ø 18 x 6000 mm Cây        2.00        12.0           49,939.66             299,638
3 Thép Tròn Đặc Ø20 Ø 20 x 6000 mm Cây        2.47        14.8           61,653.90             369,923
4 Thép Tròn Đặc Ø22 Ø 22 x 6000 mm Cây        2.98        17.9           74,601.22             447,607
5 Thép Tròn Đặc Ø24 Ø 24 x 6000 mm Cây        3.55        21.3           88,781.62             532,690
6 Thép Tròn Đặc Ø25 Ø 25 x 6000 mm Cây        3.85        23.1           96,334.22             578,005
7 Thép Tròn Đặc Ø26 Ø 26 x 6000 mm Cây        4.17        25.0         104,195.09             625,171
8 Thép Tròn Đặc Ø27 Ø 27 x 6000 mm Cây        4.49        27.0         112,364.23             674,185
9 Thép Tròn Đặc Ø28 Ø 28 x 6000 mm Cây        4.83        29.0         120,841.64             725,050
10 Thép Tròn Đặc Ø30 Ø 30 x 6000 mm Cây        5.55        33.3         138,721.28             832,328
11 Thép Tròn Đặc Ø32 Ø 32 x 6000 mm Cây        6.31        37.9         157,833.98             947,004
12 Thép Tròn Đặc Ø35 Ø 35 x 6000 mm Cây        7.55        45.3         188,815.07           1,132,890
13 Thép Tròn Đặc Ø36 Ø 36 x 6000 mm Cây        7.99        47.9         199,758.64           1,198,552
14 Thép Tròn Đặc Ø38 Ø 38 x 6000 mm Cây        8.90        53.4         222,570.58           1,335,423
15 Thép Tròn Đặc Ø40 Ø 40 x 6000 mm Cây        9.86        59.2         246,615.60           1,479,694
16 Thép Tròn Đặc Ø42 Ø 42 x 6000 mm Cây      10.88        65.3         271,893.70           1,631,362
17 Thép Tròn Đặc Ø45 Ø 45 x 6000 mm Cây      12.48        74.9         312,122.87           1,872,737
18 Thép Tròn Đặc Ø46 Ø 46 x 6000 mm Cây      13.05        78.3         326,149.13           1,956,895
19 Thép Tròn Đặc Ø48 Ø 48 x 6000 mm Cây      14.21        85.2         355,126.46           2,130,759
20 Thép Tròn Đặc Ø50 Ø 50 x 6000 mm Cây      15.41        92.5         385,336.88           2,312,021
21 Thép Tròn Đặc Ø55 Ø 55 x 6000 mm Cây      18.65      111.9         466,257.62           2,797,546
22 Thép Tròn Đặc Ø60 Ø 60 x 6000 mm Cây      22.20      133.2         554,885.10           3,329,311
23 Thép Tròn Đặc Ø65 Ø 65 x 6000 mm Cây      26.05      156.3         651,219.32           3,907,316
24 Thép Tròn Đặc Ø70 Ø 70 x 6000 mm Cây      30.21      181.3         755,260.28           4,531,562
25 Thép Tròn Đặc Ø75 Ø 75 x 6000 mm Cây      34.68      208.1         867,007.97           5,202,048
26 Thép Tròn Đặc Ø80 Ø 80 x 6000 mm Cây      39.46      236.8         986,462.40           5,918,774
27 Thép Tròn Đặc Ø85 Ø 85 x 6000 mm Cây      44.54      267.3       1,113,623.57           6,681,741
28 Thép Tròn Đặc Ø90 Ø 90 x 6000 mm Cây      49.94      299.6       1,248,491.48           7,490,949
29 Thép Tròn Đặc Ø95 Ø 95 x 6000 mm Cây      55.64      333.9       1,391,066.12           8,346,397
30 Thép Tròn Đặc Ø100 Ø 100 x 6000 mm Cây      61.65      369.9       1,541,347.50           9,248,085
31 Thép Tròn Đặc Ø105 Ø 105 x 6000 mm Cây      67.97      407.8       1,699,335.62         10,196,014
32 Thép Tròn Đặc Ø110 Ø 110 x 6000 mm Cây      74.60      447.6       1,865,030.48         11,190,183
33 Thép Tròn Đặc Ø115 Ø 115 x 6000 mm Cây      81.54      489.2       2,038,432.07         12,230,592
34 Thép Tròn Đặc Ø120 Ø 120 x 6000 mm Cây      88.78      532.7       2,219,540.40         13,317,242
35 Thép Tròn Đặc Ø125 Ø 125 x 6000 mm Cây      96.33      578.0       2,408,355.47         14,450,133
36 Thép Tròn Đặc Ø130 Ø 130 x 6000 mm Cây     104.20      625.2       2,604,877.28         15,629,264
37 Thép Tròn Đặc Ø140 Ø 140 x 6000 mm Cây     120.84      725.0       3,021,041.10         18,126,247
38 Thép Tròn Đặc Ø150 Ø 150 x 6000 mm Cây     138.72      832.3       3,468,031.88         20,808,191
39 Thép Tròn Đặc Ø160 Ø 160 x 6000 mm Cây     157.83      947.0       3,945,849.60         23,675,098
40 Thép Tròn Đặc Ø170 Ø 170 x 6000 mm Cây     178.18    1,069.1       4,454,494.28         26,726,966
41 Thép Tròn Đặc Ø180 Ø 180 x 6000 mm Cây     199.76    1,198.6       4,993,965.90         29,963,795
42 Thép Tròn Đặc Ø190 Ø 190 x 6000 mm Cây     222.57    1,335.4       5,564,264.48         33,385,587
43 Thép Tròn Đặc Ø200 Ø 200 x 6000 mm Cây     246.62    1,479.7       6,165,390.00         36,992,340
44 Thép Tròn Đặc Ø210 Ø 210 x 6000 mm Cây     271.89    1,631.4       6,797,342.48         40,784,055
45 Thép Tròn Đặc Ø220 Ø 220 x 6000 mm Cây     298.40    1,790.4       7,460,121.90         44,760,731
46 Thép Tròn Đặc Ø230 Ø 230 x 6000 mm Cây     326.15    1,956.9       8,153,728.28         48,922,370
47 Thép Tròn Đặc Ø240 Ø 240 x 6000 mm Cây     355.13    2,130.8       8,878,161.60         53,268,970
48 Thép Tròn Đặc Ø250 Ø 250 x 6000 mm Cây     385.34    2,312.0       9,633,421.88         57,800,531
49 Thép Tròn Đặc Ø260 Ø 260 x 6000 mm Cây     416.78    2,500.7     10,419,509.10         62,517,055
50 Thép Tròn Đặc Ø270 Ø 270 x 6000 mm Cây     449.46    2,696.7     11,236,423.28         67,418,540
51 Thép Tròn Đặc Ø280 Ø 280 x 6000 mm Cây     483.37    2,900.2     12,084,164.40         72,504,986
52 Thép Tròn Đặc Ø290 Ø 290 x 6000 mm Cây     518.51    3,111.1     12,962,732.48         77,776,395
53 Thép Tròn Đặc Ø300 Ø 300 x 6000 mm Cây     554.89    3,329.3     13,872,127.50         83,232,765
54 Thép Tròn Đặc Ø310 Ø 310 x 6000 mm Cây     592.49    3,555.0     14,812,349.48         88,874,097
55 Thép Tròn Đặc Ø320 Ø 320 x 6000 mm Cây     631.34    3,788.0     15,783,398.40         94,700,390
56 Thép Tròn Đặc Ø330 Ø 330 x 6000 mm Cây     671.41    4,028.5     16,785,274.28       100,711,646
57 Thép Tròn Đặc Ø340 Ø 340 x 6000 mm Cây     712.72    4,276.3     17,817,977.10       106,907,863
58 Thép Tròn Đặc Ø350 Ø 350 x 6000 mm Cây     755.26    4,531.6     18,881,506.88       113,289,041
59 Thép Tròn Đặc Ø360 Ø 360 x 6000 mm Cây     799.03    4,794.2     19,975,863.60       119,855,182
60 Thép Tròn Đặc Ø370 Ø 370 x 6000 mm Cây     844.04    5,064.3     21,101,047.28       126,606,284
61 Thép Tròn Đặc Ø380 Ø 380 x 6000 mm Cây     890.28    5,341.7     22,257,057.90       133,542,347
62 Thép Tròn Đặc Ø390 Ø 390 x 6000 mm Cây     937.76    5,626.5     23,443,895.48       140,663,373
63 Thép Tròn Đặc Ø400 Ø 400 x 6000 mm Cây     986.46    5,918.8     24,661,560.00       147,969,360
64 Thép Tròn Đặc Ø410 Ø 410 x 6000 mm Cây  1,036.40    6,218.4     25,910,051.48       155,460,309
65 Thép Tròn Đặc Ø420 Ø 420 x 6000 mm Cây  1,087.57    6,525.4     27,189,369.90       163,136,219
66 Thép Tròn Đặc Ø430 Ø 430 x 6000 mm Cây  1,139.98    6,839.9     28,499,515.28       170,997,092
67 Thép Tròn Đặc Ø440 Ø 440 x 6000 mm Cây  1,193.62    7,161.7     29,840,487.60       179,042,926
68 Thép Tròn Đặc Ø450 Ø 450 x 6000 mm Cây  1,248.49    7,490.9     31,212,286.88       187,273,721
69 Thép Tròn Đặc Ø460 Ø 460 x 6000 mm Cây  1,304.60    7,827.6     32,614,913.10       195,689,479
70 Thép Tròn Đặc Ø470 Ø 470 x 6000 mm Cây  1,361.93    8,171.6     34,048,366.28       204,290,198
71 Thép Tròn Đặc Ø480 Ø 480 x 6000 mm Cây  1,420.51    8,523.0     35,512,646.40       213,075,878
72 Thép Tròn Đặc Ø490 Ø 490 x 6000 mm Cây  1,480.31    8,881.9     37,007,753.48       222,046,521
73 Thép Tròn Đặc Ø500 Ø 500 x 6000 mm Cây  1,541.35    9,248.1     38,533,687.50       231,202,125
74 Thép Tròn Đặc Ø510 Ø 510 x 6000 mm Cây  1,603.62    9,621.7     40,090,448.48       240,542,691
75 Thép Tròn Đặc Ø520 Ø 520 x 6000 mm Cây  1,667.12  10,002.7     41,678,036.40       250,068,218
76 Thép Tròn Đặc Ø530 Ø 530 x 6000 mm Cây  1,731.86  10,391.1     43,296,451.28       259,778,708
77 Thép Tròn Đặc Ø540 Ø 540 x 6000 mm Cây  1,797.83  10,787.0     44,945,693.10       269,674,159
78 Thép Tròn Đặc Ø550 Ø 550 x 6000 mm Cây  1,865.03  11,190.2     46,625,761.88       279,754,571
79 Thép Tròn Đặc Ø560 Ø 560 x 6000 mm Cây  1,933.47  11,600.8     48,336,657.60       290,019,946
80 Thép Tròn Đặc Ø570 Ø 570 x 6000 mm Cây  2,003.14  12,018.8     50,078,380.28       300,470,282
81 Thép Tròn Đặc Ø580 Ø 580 x 6000 mm Cây  2,074.04  12,444.2     51,850,929.90       311,105,579
82 Thép Tròn Đặc Ø590 Ø 590 x 6000 mm Cây  2,146.17  12,877.0     53,654,306.48       321,925,839
83 Thép Tròn Đặc Ø600 Ø 600 x 6000 mm Cây  2,219.54  13,317.2     55,488,510.00       332,931,060
84 Thép Tròn Đặc Ø610 Ø 610 x 6000 mm Cây  2,294.14  13,764.8     57,353,540.48       344,121,243
85 Thép Tròn Đặc Ø620 Ø 620 x 6000 mm Cây  2,369.98  14,219.9     59,249,397.90       355,496,387
86 Thép Tròn Đặc Ø630 Ø 630 x 6000 mm Cây  2,447.04  14,682.3     61,176,082.28       367,056,494
87 Thép Tròn Đặc Ø640 Ø 640 x 6000 mm Cây  2,525.34  15,152.1     63,133,593.60       378,801,562
88 Thép Tròn Đặc Ø650 Ø 650 x 6000 mm Cây  2,604.88  15,629.3     65,121,931.88       390,731,591
 
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TRÒN ĐẶC 1.7225
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập19
  • Hôm nay1,363
  • Tháng hiện tại11,722
  • Tổng lượt truy cập7,332,293

Hổ trợ trực tuyến