THÉP TẤM SM520C CHẤT LƯƠNG CAO
Thép tấm SM520C được định danh theo tiêu chuẩn Jis g3106 SM520C được sử dụng thép tấm kết cấu có cường độ cao bao gồm cường độ năng suất và độ bền kéo khi cán.Thép thuận thiên chủ yếu cung cấp thép tấm cán nóng SM520C, thép tấm cán nóng SM520C, thép tấm SM520C, thép cường lực SM520C và thép cường lực SM520C. Thép tấm SM520C theo yêu cầu của người dùng cuối. Thử nghiệm tác động nhiệt độ thấp đối với thép tấm SM520C nên được sử dụng dưới 0 độ với năng lượng tác động tối thiểu ở 47J.
THÉP TẤM SM520C
Thép tấm SM520C được định danh theo tiêu chuẩn Jis g3106 SM520C được sử dụng thép tấm kết cấu có cường độ cao bao gồm cường độ năng suất và độ bền kéo khi cán.Thép thuận thiên chủ yếu cung cấp thép tấm cán nóng SM520C, thép tấm cán nóng SM520C, thép tấm SM520C, thép cường lực SM520C và thép cường lực SM520C. Thép tấm SM520C theo yêu cầu của người dùng cuối. Thử nghiệm tác động nhiệt độ thấp đối với thép tấm SM520C nên được sử dụng dưới 0 độ với năng lượng tác động tối thiểu ở 47J.Thép được định danh thép tấm cán nóng kết cấu hàn, hạt mịn, đã được chuẩn hoá thép, quá trình cán có kiểm soát...
TÍNH CHÂT CƠ LÝ THÉP TẤM SM520C
Thickness (mm) | ||||||
SM520C | ≤ 16 | > 16 ≤ 40 | > 40 ≤ 75 | > 75 ≤ 100 | > 100 ≤ 160 | > 160 |
Độ dãn dài % | ≥15 | ≥21 | ||||
Giới hạn chảy (≥Mpa) | 365 | 355 | 335 | 325 | 325 | 325 |
≤ 100 | > 100 | |||||
Độ bền kéo (Mpa) | 520-640 | 520-640 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM520C
Mức thép | Thickness(mm) | C | Si | Mn | P | S |
Thép tấm SM520C | T≤50 | 0.20 | 0.55 | 1.60 | 0.035 | 0.035 |
50<T |
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM SM520C
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM SM520C | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm SM520C 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm SM520C 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm SM520C 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm SM520C 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm SM520C 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm SM520C 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm SM520C 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm SM520C 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm SM520C 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm SM520C 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm SM520C 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm SM520C 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm SM520C 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm SM520C 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm SM520C 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm SM520C 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm SM520C 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm SM520C 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm SM520C 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm SM520C 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm SM520C 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm SM520C 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm SM520C 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm SM520C 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm SM520C 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm SM520C 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm SM520C 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm SM520C 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm SM520C 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm SM520C 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm SM520C 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm SM520C 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm SM520C 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm SM520C 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm SM520C 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm SM520C 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm SM520C 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm SM520C 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Tags: nhiệt độ, tiêu chuẩn, chủ yếu, kết cấu, sử dụng, yêu cầu, bao gồm, cường độ, năng suất, tối thiểu, tác động, thuận thiên, năng lượng
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập19
- Hôm nay1,690
- Tháng hiện tại12,049
- Tổng lượt truy cập7,332,620