THÉP TẤM SM490YB NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC

Chủ nhật - 13/10/2024 21:23
Thép SM490YB là loại vật liệu và chỉ định được xác định trong tiêu chuẩn JIS G3106. JIS G3106 là một tiêu chuẩn vật liệu của Nhật Bản cho thép cán nóng cho các tấm thép kết cấu hàn, tấm, dải cho kiến trúc, kết cấu kỹ thuật.
THÉP TẤM SM490YB NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TẤM SM490YB NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC

                  THÉP TẤM SM490YB NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Mác thép tấm SM490YB

 
Mức thép JIS G3106 SM490YB
Phân loại (mm) Dày: 6 - 300,
Rộng: 1500 - 4050,
 dài: 3000 - 12000
Tiêu chuẩn JIS G3106 tiêu chuẩn định danh cho thép tấm cán nóng kết cấu hàn
Chứng nhận bởi bên thứ 3 ABS, DNV, GL, CCS, LR , RINA, KR, TUV, CE
Định danh Thép tấm kết cấu, cán có kiểm soát, hạt tinh, kết cấu hàn
Thành phần hoá học thép tấm SM490YB
 
Mức thép Nguyên tố hoá học Max (%)
C Si Mn P S Cu (min)
Thép tấm SM490YB 0.20 0.55 1.65 0.035 0.035 -
Carbon Equivalent: Ceq = C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15%
Tính chất cơ lý thép tấm SM490YB
Mức thép Tính chất
Độ dày Giới hạn chảy Độ bền kéo Độ dãn dài
SM490YB mm Min Mpa Mpa Min  %
t16 365 490-610 15
16<t90 325-355 490-610 21
 
Equivalent steel grade of SM490YB
Europe Belgium Germany France Italy Sweden India USA U.K
S 355 JR AE 355 B   E 36-2 Fe 510 B SS21,32,01 IS 961 A633  gr A,C,D 50 B
Thép tấm SM490YB là gì?
Thép tấm SM490YB thường được cung cấp trong điều kiện giao hàng được chuẩn hóa, hoặc cán chuẩn hoá có kiểm soát. Thép loại SM490YB là loại thép kết cấu có hàm lượng carbon thấp, cường độ cao với loại carbon thấp này, nó xử lý đặc tính tạo hình lạnh tốt.
Thép SM490YB là loại vật liệu và chỉ định được xác định trong tiêu chuẩn JIS G3106. JIS G3106 là một tiêu chuẩn vật liệu của Nhật Bản cho thép cán nóng cho các tấm thép kết cấu hàn, tấm, dải cho kiến trúc, kết cấu kỹ thuật. Thép cán nóng cho kết cấu hàn thép SM490YB đáng tin cậy hơn về độ bền kéo so với thép SM400B.
Xuất sứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu…
Hàng cán nóng.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Quy cách:  Dầy 10mm/10ly – 100mm/100ly.
                   Rộng 2000mm.
                   Dài 6000mm – 12000mm.
Ứng dụng thép tấm SM490YB
Thép cán nóng được sử dụng cho cầu đường, toa tàu, bể chứa xăng dầu, khung sườn thùng xe ô tô, xe tải, bồn chứa hoá chất và các công trình khác có khả năng hàn vượt trội…
THÉP TẤM SM490YB NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC (2)
                                               BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785




 
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập11
  • Hôm nay861
  • Tháng hiện tại40,508
  • Tổng lượt truy cập7,291,653

Hổ trợ trực tuyến