THÉP TẤM SM490YB
Thép tấm SM490YB là một loại thép có hàm lượng carbon thấp, cường độ cao cho các bộ phận kết cấu hàn. Dễ hàn và đặc tính tạo hình nguội tốt. Tấm thép SM490YB chủ yếu được sử dụng cho các bộ phận máy móc, thiết bị di động, cần cẩu thép, cần cẩu thép, khung thép, cầu thép và hầu hết các hoạt động kết cấu trong công nghiệp. Cường độ thép cao hơn về năng suất và độ bền kéo đối với thép tấm SM490YB.Thép cán nóng được sử dụng cho cầu, tàu, bể chứa xăng dầu, container và các công trình khác có khả năng hàn vượt trội
THÉP TẤM SM490YB
TỔNG QUÁT CHUNG
Thép tấm SM490YB là một loại thép có hàm lượng carbon thấp, cường độ cao cho các bộ phận kết cấu hàn. Dễ hàn và đặc tính tạo hình nguội tốt. Thép tấm SM490YB chủ yếu được sử dụng cho các bộ phận máy móc, thiết bị di động, cần cẩu thép, cần cẩu thép, khung thép, cầu thép và hầu hết các hoạt động kết cấu trong công nghiệp. Cường độ thép cao hơn về năng suất và độ bền kéo đối với thép tấm SM490YB...
ỨNG DỤNG
Thép cán nóng được sử dụng cho cầu, tàu, bể chứa xăng dầu, container và các công trình khác có khả năng hàn vượt trội...
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM490YB
Carbon Equivalent: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM490YB
BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC SM490YB
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM SM490YB
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
TỔNG QUÁT CHUNG
Thép tấm SM490YB là một loại thép có hàm lượng carbon thấp, cường độ cao cho các bộ phận kết cấu hàn. Dễ hàn và đặc tính tạo hình nguội tốt. Thép tấm SM490YB chủ yếu được sử dụng cho các bộ phận máy móc, thiết bị di động, cần cẩu thép, cần cẩu thép, khung thép, cầu thép và hầu hết các hoạt động kết cấu trong công nghiệp. Cường độ thép cao hơn về năng suất và độ bền kéo đối với thép tấm SM490YB...
ỨNG DỤNG
Thép cán nóng được sử dụng cho cầu, tàu, bể chứa xăng dầu, container và các công trình khác có khả năng hàn vượt trội...
Mức thép | JIS G3106 SM490YB |
Phân loại (mm) | Dày : 6 - 300, Rộng: 1500 - 4050, dài: 3000 - 12000 |
Tiêu chuẩn | JIS G3106 tiêu chuẩn định danh cho thép tấm cán nóng kết cấu hàn |
Chứng nhận bởi bên thứ 3 | ABS, DNV, GL, CCS, LR , RINA, KR, TUV, CE |
Định danh | Thép tấm kết cấu, cán có kiểm soát, hạt tinh, kết cấu hàn |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM490YB
Mức thép | Nguyên tố hoá học Max (%) | |||||
C | Si | Mn | P | S | Cu (min) | |
Thép tấm SM490YB | 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | - |
Carbon Equivalent: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM490YB
Mức thép | Tính chất | |||
Độ dày | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ dãn dài | |
SM490YB | mm | Min Mpa | Mpa | Min % |
t≦16 | 365 | 490-610 | 15 | |
16<t≦90 | 325-355 | 490-610 | 21 |
Equivalent steel grade of SM490YB | ||||||||
Europe | Belgium | Germany | France | Italy | Sweden | India | USA | U.K |
S 355 JR | AE 355 B | E 36-2 | Fe 510 B | SS21,32,01 | IS 961 | A633 gr A,C,D | 50 B |
BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC SM490YB
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm SM490YB 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm SM490YB 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm SM490YB 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm SM490YB 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm SM490YB 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm SM490YB 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm SM490YB 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm SM490YB 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm SM490YB 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm SM490YB 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm SM490YB 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm SM490YB 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm SM490YB 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm SM490YB 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm SM490YB 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm SM490YB 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm SM490YB 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm SM490YB 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm SM490YB 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm SM490YB 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm SM490YB 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm SM490YB 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm SM490YB 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm SM490YB 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm SM490YB 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm SM490YB 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm SM490YB 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm SM490YB 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm SM490YB 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm SM490YB 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm SM490YB 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm SM490YB 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm SM490YB 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm SM490YB 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm SM490YB 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm SM490YB 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm SM490YB 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm SM490YB 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM SM490YB
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập14
- Hôm nay1,773
- Tháng hiện tại24,869
- Tổng lượt truy cập7,164,721