THÉP TẤM SM400C HÀNG NHẬT BẢN
Thép tấm SM400C là thép tấm kết cấu hợp kim thấp, cường lực cao, sử dụng cho kết cấu hàn. Điều kiện kỹ thuật giao hàng: thép ủ, thép được thường hoá được sử dụng cho kết cấu kỹ thuật, thép tấm cán nóng, hoặc thép tấm cán có kiểm soát.
THÉP TẤM SM400C
Thép tấm SM400C là thép tấm kết cấu hợp kim thấp, cường lực cao, sử dụng cho kết cấu hàn. Điều kiện kỹ thuật giao hàng: thép ủ, thép được thường hoá được sử dụng cho kết cấu kỹ thuật, thép tấm cán nóng, hoặc thép tấm cán có kiểm soát.
Thép SM400C là loại vật liệu và chỉ định được xác định trong tiêu chuẩn JIS G3106. JIS G3106 là một tiêu chuẩn vật liệu của Nhật Bản cho thép cán nóng cho các tấm thép kết cấu hàn, tấm, dải cho Kiến trúc, Kết cấu Kỹ thuật. Thép cán nóng cho kết cấu hàn Thép SM400C có độ tin cậy thấp hơn về độ bền kéo so với thép SM490.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM400C NHẬT BẢN
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM400C NHẬT BẢN
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TẤM SM400C NHẬT BẢN
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM SM400C
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM SM400C
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Thép tấm SM400C là thép tấm kết cấu hợp kim thấp, cường lực cao, sử dụng cho kết cấu hàn. Điều kiện kỹ thuật giao hàng: thép ủ, thép được thường hoá được sử dụng cho kết cấu kỹ thuật, thép tấm cán nóng, hoặc thép tấm cán có kiểm soát.
Thép SM400C là loại vật liệu và chỉ định được xác định trong tiêu chuẩn JIS G3106. JIS G3106 là một tiêu chuẩn vật liệu của Nhật Bản cho thép cán nóng cho các tấm thép kết cấu hàn, tấm, dải cho Kiến trúc, Kết cấu Kỹ thuật. Thép cán nóng cho kết cấu hàn Thép SM400C có độ tin cậy thấp hơn về độ bền kéo so với thép SM490.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM400C NHẬT BẢN
Mức thép | Nguyên tố hoá học Max (%) | |||||
C | Si | Mn | P | S | Cu (min) | |
SM400C | 0.18 | 0.35 | 0.6-1.50 | 0.035 | 0.035 | - |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM400C NHẬT BẢN
Mức thép | SM400C Mechanical Property | |||
Độ dày | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ dãn dài | |
SM400C | mm | Min Mpa | Mpa | Min % |
t≦16 | 245 | 400-510 | 18 | |
16<t≦90 | 215-235 | 400-510 | 24 |
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TẤM SM400C NHẬT BẢN
Châu Âu | Bỉ | Đức | Pháp | Italy | U.K |
S235J2G3 | AE 235 D | St 37-3 N | E24-4 | Fe 360 D | 40D |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM SM400C
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm SM400C Nhật Bản | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM SM400C
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập18
- Hôm nay1,458
- Tháng hiện tại11,817
- Tổng lượt truy cập7,332,388