Thép Tấm SM400C
Thép SM400C là loại vật liệu và chỉ định được xác định trong tiêu chuẩn JIS G3106. JIS G3106 là một tiêu chuẩn vật liệu của Nhật Bản cho thép cán nóng cho các tấm thép kết cấu hàn, tấm, dải cho Kiến trúc, Kết cấu Kỹ thuật. Thép cán nóng cho kết cấu hàn Thép SM400C có độ tin cậy thấp hơn về độ bền kéo so với thép SM490...
THÉP TẤM SM400C
Thép tấm SM400C là thép tấm kết cấu hợp kim thấp, cường lực cao, sử dụng cho kết cấu hàn. Điều kiện kỹ thuật giao hàng: thép ủ, thép được thường hoá được sử dụng cho kết cấu kỹ thuật, thép tấm cán nóng, hoặc thép tấm cán có kiểm soát.
Thép SM400C là loại vật liệu và chỉ định được xác định trong tiêu chuẩn JIS G3106. JIS G3106 là một tiêu chuẩn vật liệu của Nhật Bản cho thép cán nóng cho các tấm thép kết cấu hàn, tấm, dải cho Kiến trúc, Kết cấu Kỹ thuật. Thép cán nóng cho kết cấu hàn Thép SM400C có độ tin cậy thấp hơn về độ bền kéo so với thép SM490.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM400C
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM400C
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TẤM SM400C (1.8818)
Thép tấm SM400C là thép tấm kết cấu hợp kim thấp, cường lực cao, sử dụng cho kết cấu hàn. Điều kiện kỹ thuật giao hàng: thép ủ, thép được thường hoá được sử dụng cho kết cấu kỹ thuật, thép tấm cán nóng, hoặc thép tấm cán có kiểm soát.
Thép SM400C là loại vật liệu và chỉ định được xác định trong tiêu chuẩn JIS G3106. JIS G3106 là một tiêu chuẩn vật liệu của Nhật Bản cho thép cán nóng cho các tấm thép kết cấu hàn, tấm, dải cho Kiến trúc, Kết cấu Kỹ thuật. Thép cán nóng cho kết cấu hàn Thép SM400C có độ tin cậy thấp hơn về độ bền kéo so với thép SM490.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM400C
Mức thép | Nguyên tố hoá học Max (%) | |||||
C | Si | Mn | P | S | Cu (min) | |
SM400C | 0.18 | 0.35 | 0.6-1.50 | 0.035 | 0.035 | - |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM400C
Mức thép | SM400C Mechanical Property | |||
Độ dày | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ dãn dài | |
SM400C | mm | Min Mpa | Mpa | Min % |
t≦16 | 245 | 400-510 | 18 | |
16<t≦90 | 215-235 | 400-510 | 24 |
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TẤM SM400C (1.8818)
Châu Âu | Bỉ | Đức | Pháp | Italy | U.K |
S235J2G3 | AE 235 D | St 37-3 N | E24-4 | Fe 360 D | 40D |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm SM400C 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm SM400C 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm SM400C 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm SM400C 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm SM400C 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm SM400C 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm SM400C 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm SM400C 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm SM400C 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm SM400C 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm SM400C 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm SM400C 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm SM400C 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm SM400C 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm SM400C 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm SM400C 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm SM400C 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm SM400C 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm SM400C 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm SM400C 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm SM400C 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm SM400C 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm SM400C 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm SM400C 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm SM400C 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm SM400C 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm SM400C 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm SM400C 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm SM400C 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm SM400C 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm SM400C 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm SM400C 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm SM400C 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm SM400C 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm SM400C 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm SM400C 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm SM400C 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm SM400C 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập19
- Hôm nay1,449
- Tháng hiện tại11,808
- Tổng lượt truy cập7,332,379