THÉP TẤM SM400B NHẬT BẢN
Thép Tấm SM400b Nhật Bản chuyên dùng cho.Xây dựng nhà xưởng, nhà ga, bến tàu, cầu đường, cầu cảng, máy móc công nghiệp, thiết bị vận tải, máy móc nông nghiệpThông số kỹ thuật Thép Tấm SM400b Nhật Bản
THÉP TẤM SM400B NHẬT BẢN
Thép tấm SM400B được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106, thép tấm kết cấu hàn, cường lực thấp. Thép được cán có kiểm soát, kết cấu hạt tinh....
Đặc tính kỹ thuật thép tấm sm400b Nhật Bản có tính dẻo dai , độ dãn dài tốt, chịu sự ăn mòn do môi trường oxi hoá cao nên.
Thép Tấm SM400b Nhật Bản chuyên dùng cho...
Xây dựng nhà xưởng, nhà ga, bến tàu, cầu đường, cầu cảng, máy móc công nghiệp, thiết bị vận tải, máy móc nông nghiệp
Thông số kỹ thuật Thép Tấm SM400b Nhật Bản
Carbon tương đương: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM400b nhật bản
Quy cách thông dụng thép tấm sm400b nhật bản.
Ngoài cung cấp và nhập khẩu các loại thép tấm SM400B nhật bản chúng tôi còn cung cấp các loại mác thép.
Thép tấm SM400C, SM400A, thép cường độ cao SM490A, SM490B, SM490C, SM570, A572 GR;50,GR60,GR70, A515, GR60, GR70, A516, GR50, GR60, GR70, S355JR, S355J2, S355JO...
Thép tấm SM400B được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106, thép tấm kết cấu hàn, cường lực thấp. Thép được cán có kiểm soát, kết cấu hạt tinh....
Đặc tính kỹ thuật thép tấm sm400b Nhật Bản có tính dẻo dai , độ dãn dài tốt, chịu sự ăn mòn do môi trường oxi hoá cao nên.
Thép Tấm SM400b Nhật Bản chuyên dùng cho...
Xây dựng nhà xưởng, nhà ga, bến tàu, cầu đường, cầu cảng, máy móc công nghiệp, thiết bị vận tải, máy móc nông nghiệp
Thông số kỹ thuật Thép Tấm SM400b Nhật Bản
Mức thép | JIS G3106 SM400b |
Tiêu chuẩn: | JIS G3106 thép tấm , thép cuộn cán nóng , cán nguội cho kết cấu hàn, |
Kiểm định bởi bên thứ 3 | ABS, DNV, GL, CCS, LR , RINA, KR, TUV, CE |
Phân loại: | Thép tấm kết cấu, hạt tinh, cán có kiểm soát , giành cho công việc hàn |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM400b NHẬT BẢN | ||||||
Grade | Các nguyên tố Max (%) | |||||
C | Si | Mn | P | S | Cu (min) | |
Thép tấm SM400b Nhật Bản | 0.23-0.25 | - | 2.5*C min | 0.035 | 0.035 | - |
Carbon tương đương: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM400b nhật bản
Mức thép | Tính chất cơ lý | |||
Độ dày | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ dãn dài | |
Thép tấm SM400b Nhật Bản | mm | Min Mpa | Mpa | Min % |
t≦16 | 245 | 400-510 | 18 | |
16<t≦160 | 205-235 | 400-510 | 24 |
Quy cách thông dụng thép tấm sm400b nhật bản.
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm SM400B Nhật Bản | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Ngoài cung cấp và nhập khẩu các loại thép tấm SM400B nhật bản chúng tôi còn cung cấp các loại mác thép.
Thép tấm SM400C, SM400A, thép cường độ cao SM490A, SM490B, SM490C, SM570, A572 GR;50,GR60,GR70, A515, GR60, GR70, A516, GR50, GR60, GR70, S355JR, S355J2, S355JO...
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM SM400B NHẬT BẢN CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Hotline: 0933.096.555 Email: thepvietphap.vn@gmail.com |
||||||||
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập19
- Hôm nay1,438
- Tháng hiện tại11,797
- Tổng lượt truy cập7,332,368