THÉP TẤM SM400B NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
Thép Tấm SM400B nhập khẩu theo tiêu chuẩn Nhật BảnThép Tấm SM400B chuyên dùng cho các ngành công nghiệp xây dựng cầu đường, dầu khí, cơ khí chế tạo, dầu khí,...Ngoài cung cấp và nhập khẩu các loại thép tấm sm400b chúng tôi còn cung cấp các loại thép tấm cường độ cao.Thép Tấm A572 Gr-50, Thép Tấm S355JR, S355J2, Thép Tấm S355JO, S355J2+N, Thép Tấm S355NL, Thép Tấm Q345A,B,C, Thép tấm chịu nhiệt A515 Gr-60, GR-70, A516 Gr-50, A516 Gr-60, A516 Gr-70,
THÉP TẤM SM400B
Thép tấm SM400B là thép tấm carbon kết cấu hàn, thép tấm hợp kim thấp cường lực cao. Thép tấm SM400B được sản xuất theo tiêu chuẩn định danh JIS G3106 của Nhật Bản.
SM400 có ba loại khác nhau, như SM400A, SM400B và SM400C, sự khác biệt chính là carbon chứa các loại thép này. Thử nghiệm tác động ở nhiệt độ thấp dưới 0 độ với giá trị năng lượng tác động tối thiểu ở 47J, SM400B với 27J cho tấm thử mẫu. Nếu người dùng cuối cần xử lý nhiệt cho tấm thép kết cấu SM400B theo thường hoá, tôi và ram, cường độ cao, họ nên ban hành thuật ngữ này trong PO khi được đặt hàng.
ỨNG DỤNG THÉP TẤM SM400B
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM SM400B
►THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM400B (Ladle Analysis Max%)
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM SM400B
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Thép tấm SM400B là thép tấm carbon kết cấu hàn, thép tấm hợp kim thấp cường lực cao. Thép tấm SM400B được sản xuất theo tiêu chuẩn định danh JIS G3106 của Nhật Bản.
SM400 có ba loại khác nhau, như SM400A, SM400B và SM400C, sự khác biệt chính là carbon chứa các loại thép này. Thử nghiệm tác động ở nhiệt độ thấp dưới 0 độ với giá trị năng lượng tác động tối thiểu ở 47J, SM400B với 27J cho tấm thử mẫu. Nếu người dùng cuối cần xử lý nhiệt cho tấm thép kết cấu SM400B theo thường hoá, tôi và ram, cường độ cao, họ nên ban hành thuật ngữ này trong PO khi được đặt hàng.
ỨNG DỤNG THÉP TẤM SM400B
Mục đích sử dụng | Công trình | Ưu điểm do sử dụng thép hộp |
Trong kiến trúc | Trung tâm mua sắm, thương mại Khung kính cho vách kính toà nhà cao tầng Khung phân vùng |
Nhẹ Linh hoạt và dễ dàng để hình thành hình dạng Bề mặt mịn thẩm mỹ Đương đại |
Xây dựng cơ sở hạ tầng | Nhà ga, sân bay Cầu xe buýt kết cấu trúc hỗ trợ Phòng trưng bày thể thao Nền tảng đường sắt / Cầu vượt chân |
Cường độ cao Thêm cột không gian trống Phần lớn hơn và dày hơn Dễ chế tạo |
Thickness (mm) | ||||||
SM400B | ≤ 16 | > 16 ≤ 40 | > 40 ≤ 75 | > 75 ≤ 100 | > 100 ≤ 160 | > 160 |
Yield strength (≥Mpa) | 245 | 235 | 215 | 215 | 205 | 205 |
≤ 100 | > 100 | |||||
Tensile strength (Mpa) | 400-500 | 400-510 |
►THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM SM400B (Ladle Analysis Max%)
Thành phần nguyên tố chính của thép tấm SM400B | |||||
Độ dày(mm) | C | Si | Mn | P | S |
T≤50 | 0.20 | 0.35 | 0.60-1.40 | 0.035 | 0.035 |
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm SM400B 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm SM400B 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm SM400B 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm SM400B 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm SM400B 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm SM400B 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm SM400B 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm SM400B 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm SM400B 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm SM400B 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm SM400B 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm SM400B 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm SM400B 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm SM400B 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm SM400B 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm SM400B 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm SM400B 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm SM400B 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm SM400B 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm SM400B 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm SM400B 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm SM400B 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm SM400B 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm SM400B 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm SM400B 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm SM400B 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm SM400B 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm SM400B 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm SM400B 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm SM400B 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm SM400B 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm SM400B 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm SM400B 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm SM400B 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm SM400B 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm SM400B 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm SM400B 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm SM400B 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM SM400B
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập14
- Hôm nay1,313
- Tháng hiện tại11,672
- Tổng lượt truy cập7,332,243