THÉP TẤM S55C NHẬP KHẨU GIÁ CẠNH TRANH

Chủ nhật - 30/10/2022 03:40
Thép tấm S55C được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4051, thép có hàm lượng Carbon cao…Thép tấm JIS G4051 S50C chủ yếu là thép carbon cao, đối với thép carbon trung bình cường độ cao, độ dẻo gia công thấp, hiệu suất hàn, độ cứng là kém, nhưng độ giòn không nóng, giá trị cắt vẫn cho phép. trong quá trình chuẩn hóa hoặc làm nguội, sử dụng phương pháp ủ, sử dụng trong việc làm cho điện trở bị mòn để yêu cầu cao, di chuyển tải và hiệu ứng không phải là công việc cơ học lớn và lò xo như rèn bánh răng, thanh căng, con lăn..
THÉP TẤM S55C NHẬP KHẨU GIÁ CẠNH TRANH
THÉP TẤM S55C NHẬP KHẨU GIÁ CẠNH TRANH


THÉP TẤM S55C

 Thép tấm S55C được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4051, thép có hàm lượng Carbon cao…Thép tấm JIS G4051 S50C chủ yếu là thép carbon cao, đối với thép carbon trung bình cường độ cao, độ dẻo gia công thấp, hiệu suất hàn, độ cứng là kém, nhưng độ giòn không nóng, giá trị cắt vẫn cho phép. trong quá trình chuẩn hóa hoặc làm nguội, sử dụng phương pháp ủ, sử dụng trong việc làm cho điện trở bị mòn để yêu cầu cao, di chuyển tải và hiệu ứng không phải là công việc cơ học lớn và lò xo như rèn bánh răng, thanh căng, con lăn...

Thép tấm S55C: thép tấm S45CC45, C40, S40C, C35, S35C, C30, S30C, C25, S25C, S20CC20, S10C, C10, thép tấm SKD11, SKD61, EH450, EH500, NM500, EH360, NM400, NM450, NM360, AR500. Hàng nhập khẩu giá rẻ...

 Thép tấm S55C:  xuất xứ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Anh, Mỹ, Ấn Độ, Đức...
 Thép tấm S55C:Thành phần chủ yếu của tấm thép S55C là thép tấm carbon, sức bền kéo trung bình, dễ tạo hình, dễ hàn, độ cứng cao...

Thép tấm S55C, C55: là thép carbon được định nghĩa cho việc sử dụng cấu trúc máy theo tiêu chuẩn JIS G- 4051...
 THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ HỌC CỦA THÉP TẤM S55C:

Mác thép Thành phần hoá học (%) Cơ tính
Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
C Si Mn P S N/mm² N/mm² (%)
S55C 0.52 ~ 0.58 0.15 ~ 0.35 0.60 ~ 0.90 0.030 max 0.035 max 630 ~ 758 376 ~ 560 13.5
ỨNG DỤNG: 
Thép tấm carbon S55C: được ứng dụng chủ yếu trong chế tạo máy vì có khả năng chịu nhiệt cao, bề mặt kháng lực tốt, sử dụng cho trục cuốn, con lăn, cánh tay đòn, máy móc nông nghiệp, và các chi tiết chịu trọng tải lớn… 
 
thep tam s55c 2
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S55C
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm S55C  3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm S55C  4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm S55C  5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm S55C  6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm S55C  8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm S55C 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm S55C 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm S55C 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm S55C 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm S55C 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm S55C 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm S55C 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm S55C 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm S55C 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm S55C 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm S55C 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm S55C 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm S55C 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm S55C 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm S55C 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm S55C 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm S55C 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm S55C 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm S55C 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm S55C 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm S55C 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm S55C 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm S55C 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm S55C 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm S55C 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm S55C 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm S55C 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm S55C 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm S55C 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm S55C 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép TấS55C ly90 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm S55C 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm S55C 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S55C
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay1,133
  • Tháng hiện tại29,470
  • Tổng lượt truy cập7,169,322

Hổ trợ trực tuyến