THÉP TẤM S50C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC

Thứ năm - 16/05/2024 10:07
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm: SCM440, P20, HARDOX, Q345B, S45C, S50C, S60C… Từ 1mm/1ly, 2mm/2ly, 3mm/3ly, 4mm/4ly…70mm/70ly, 75mm/75ly, 80mm/80ly, 90mm/90ly, 95mm/95ly, 100mm/100ly..
THÉP TẤM S50C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TẤM S50C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TẤM S50C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Mác thép tương đương
S50C
JIS G 4051
So sánh mác thép
DIN 1C50
AISI 1050
UNI 7846 -
BS 970 -
UNE 36011 -
SAE J 403-AISI -
Thành phần hóa học
Grade C Si Mn P(%)
max
S(%)
max
Cr(%)
max
Ni(%)
max
Cu(%)
max
S50C 0.47-0.55 0.17-0.37 0.50-0.80 0.035 0.035 0.25 0.25 0.25
Tính chất cơ lý
Độ bền kéo
σb(MPa)
Giới hạn chảy
σS(MPa)  
Tỷ lệ dãn dài
δ5 (%)
Giảm diện tích
Psi(%)
Thử nghiệm va đập
AKV (J)
Giá trị tĩnh
AKV(J/cm2)
Độ cứng ủ thép Kích thước mẫu thử nghiệm
(mm)
≥630 ≥375 ≥14 ≥40 ≥31 ≥39 ≤241HB ≤207HB 25
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm: SCM440, P20, HARDOX, Q345B, S45C, S50C, S60C… Từ 1mm/1ly, 2mm/2ly, 3mm/3ly, 4mm/4ly…70mm/70ly, 75mm/75ly, 80mm/80ly, 90mm/90ly, 95mm/95ly, 100mm/100ly...
Thép tấm S50C được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4051, thép có hàm lượng Carbon cao.
Thép tấm JIS G4051 S50C chủ yếu là thép carbon cao, đối với thép carbon trung bình cường độ cao, độ dẻo gia công thấp, hiệu suất hàn, độ cứng là kém, nhưng độ giòn không nóng, giá trị cắt vẫn cho phép. trong quá trình chuẩn hóa hoặc làm nguội, sử dụng phương pháp ủ, sử dụng trong việc làm cho điện trở bị mòn để yêu cầu cao, di chuyển tải và hiệu ứng không phải là công việc cơ học lớn và lò xo như rèn bánh răng, thanh căng, con lăn, trục nông nghiệp sử dụng để đào cày chia sẻ, trục chính tải nặng và như vậy.
Xuất sứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, Châu Âu… 
THÉP TẤM S50C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC (2)

 LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S50C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
 Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn,   Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
 Hotline: 0933.096.555 
 Hotline: 02822.000.388

 Email: thepvietphap.vn@gmail.com  

 
                                        BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S50C    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm S50C 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm S50C 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm S50C 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm S50C 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm S50C 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm S50C 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm S50C 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm S50C 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm S50C 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm S50C 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm S50C 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm S50C 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm S50C 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm S50C 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm S50C 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm S50C 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm S50C 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm S50C 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm S50C 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm S50C 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm S50C 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm S50C 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm S50C 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm S50C 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm S50C 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm S50C 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm S50C 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm S50C 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm S50C 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm S50C 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm S50C 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm S50C 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm S50C 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm S50C 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm S50C 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm S50C 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm S50C 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm S50C 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785



 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay1,997
  • Tháng hiện tại26,162
  • Tổng lượt truy cập7,223,074

Hổ trợ trực tuyến