THÉP TẤM S50C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm: SCM440, P20, HARDOX, Q345B, S45C, S50C, S60C… Từ 1mm/1ly, 2mm/2ly, 3mm/3ly, 4mm/4ly…70mm/70ly, 75mm/75ly, 80mm/80ly, 90mm/90ly, 95mm/95ly, 100mm/100ly..
THÉP TẤM S50C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Mác thép tương đương
Thành phần hóa học
Tính chất cơ lý
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm: SCM440, P20, HARDOX, Q345B, S45C, S50C, S60C… Từ 1mm/1ly, 2mm/2ly, 3mm/3ly, 4mm/4ly…70mm/70ly, 75mm/75ly, 80mm/80ly, 90mm/90ly, 95mm/95ly, 100mm/100ly...
Thép tấm S50C được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4051, thép có hàm lượng Carbon cao.
Thép tấm JIS G4051 S50C chủ yếu là thép carbon cao, đối với thép carbon trung bình cường độ cao, độ dẻo gia công thấp, hiệu suất hàn, độ cứng là kém, nhưng độ giòn không nóng, giá trị cắt vẫn cho phép. trong quá trình chuẩn hóa hoặc làm nguội, sử dụng phương pháp ủ, sử dụng trong việc làm cho điện trở bị mòn để yêu cầu cao, di chuyển tải và hiệu ứng không phải là công việc cơ học lớn và lò xo như rèn bánh răng, thanh căng, con lăn, trục nông nghiệp sử dụng để đào cày chia sẻ, trục chính tải nặng và như vậy.
Xuất sứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, Châu Âu…
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S50C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Mác thép tương đương
S50C JIS G 4051 |
So sánh mác thép | |
DIN | 1C50 | |
AISI | 1050 | |
UNI 7846 | - | |
BS 970 | - | |
UNE 36011 | - | |
SAE J 403-AISI | - |
Grade | C | Si | Mn | P(%) max |
S(%) max |
Cr(%) max |
Ni(%) max |
Cu(%) max |
S50C | 0.47-0.55 | 0.17-0.37 | 0.50-0.80 | 0.035 | 0.035 | 0.25 | 0.25 | 0.25 |
Độ bền kéo σb(MPa) |
Giới hạn chảy σS(MPa) |
Tỷ lệ dãn dài δ5 (%) |
Giảm diện tích Psi(%) |
Thử nghiệm va đập AKV (J) |
Giá trị tĩnh AKV(J/cm2) |
Độ cứng | ủ thép | Kích thước mẫu thử nghiệm (mm) |
≥630 | ≥375 | ≥14 | ≥40 | ≥31 | ≥39 | ≤241HB | ≤207HB | 25 |
Thép tấm S50C được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4051, thép có hàm lượng Carbon cao.
Thép tấm JIS G4051 S50C chủ yếu là thép carbon cao, đối với thép carbon trung bình cường độ cao, độ dẻo gia công thấp, hiệu suất hàn, độ cứng là kém, nhưng độ giòn không nóng, giá trị cắt vẫn cho phép. trong quá trình chuẩn hóa hoặc làm nguội, sử dụng phương pháp ủ, sử dụng trong việc làm cho điện trở bị mòn để yêu cầu cao, di chuyển tải và hiệu ứng không phải là công việc cơ học lớn và lò xo như rèn bánh răng, thanh căng, con lăn, trục nông nghiệp sử dụng để đào cày chia sẻ, trục chính tải nặng và như vậy.
Xuất sứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, Châu Âu…
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S50C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S50C | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm S50C 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm S50C 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm S50C 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm S50C 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm S50C 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm S50C 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm S50C 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm S50C 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm S50C 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm S50C 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm S50C 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm S50C 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm S50C 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm S50C 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm S50C 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm S50C 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm S50C 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm S50C 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm S50C 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm S50C 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm S50C 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm S50C 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm S50C 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm S50C 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm S50C 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm S50C 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm S50C 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm S50C 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm S50C 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm S50C 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm S50C 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm S50C 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm S50C 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm S50C 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm S50C 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm S50C 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm S50C 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm S50C 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
File đính kèm
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập10
- Hôm nay1,997
- Tháng hiện tại26,162
- Tổng lượt truy cập7,223,074