THÉP TẤM S50C 25LY NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm: SCM440, P20, HARDOX450, HARDOX500, Q345B, AISI1045, AISI4140, S355JR, ASTM A572, S235JR, S355J2+N, SKD11, SKD61, A36, ASTM A516-GR70, SS400, ASTM A515, ASTM A709, S235JO, SM400C, 65Mn, P235GH, ASTM A515GR60, P355M, S355JR, P355GH, P265GH, P295GH, S235J2, ASTM A283, DH36, DH32, S355JO, SM520B, SM490YB, SM490YA, S355NL, Q235, SM400B, SM400A, SM520C, S235J3G3, AH36, S355K2+N, S420N, S420NL, S355J2G4, S420M, S420ML…Thép tấm S45C, S50C, có từ 1mm/1ly, 2mm/2ly, 3mm/3ly, 4mm/4ly…70mm/70ly, 75mm/75ly, 80mm/80ly, 90mm/90ly, 95mm/95ly, 100mm/100ly…
THÉP TẤM 25LY S50C NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
MÁC THÉP S50C
Thành phần hóa học S50C
Tính chất cơ lý S50C
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm: SCM440, P20, HARDOX450, HARDOX500, Q345B, AISI1045, AISI4140, S355JR, ASTM A572, S235JR, S355J2+N, SKD11, SKD61, A36, ASTM A516-GR70, SS400, ASTM A515, ASTM A709, S235JO, SM400C, 65Mn, P235GH, ASTM A515GR60, P355M, S355JR, P355GH, P265GH, P295GH, S235J2, ASTM A283, DH36, DH32, S355JO, SM520B, SM490YB, SM490YA, S355NL, Q235, SM400B, SM400A, SM520C, S235J3G3, AH36, S355K2+N, S420N, S420NL, S355J2G4, S420M, S420ML…Thép tấm S45C, S50C, có từ 1mm/1ly, 2mm/2ly, 3mm/3ly, 4mm/4ly…70mm/70ly, 75mm/75ly, 80mm/80ly, 90mm/90ly, 95mm/95ly, 100mm/100ly…
Xuất sứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, Châu Âu…
Thép tròn đặc: Từ phi 20 tới phi 650.
Thép tấm: Từ 1mm/1ly tới 100mm/100ly
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Thép tấm S50C được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4051, thép có hàm lượng Carbon cao.
Ứng dụng:
Thép tấm JIS G4051 S50C chủ yếu là thép carbon cao, đối với thép carbon trung bình cường độ cao, độ dẻo gia công thấp, hiệu suất hàn, độ cứng là kém, nhưng độ giòn không nóng, giá trị cắt vẫn cho phép. trong quá trình chuẩn hóa hoặc làm nguội, sử dụng phương pháp ủ, sử dụng trong việc làm cho điện trở bị mòn để yêu cầu cao, di chuyển tải và hiệu ứng không phải là công việc cơ học lớn và lò xo như rèn bánh răng, thanh căng, con lăn, trục nông nghiệp sử dụng để đào cày chia sẻ, trục chính tải nặng...
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S50C 25LY NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
MÁC THÉP S50C
S50C JIS G 4051 |
So sánh mác thép | |
DIN | 1C50 | |
AISI | 1050 | |
UNI 7846 | - | |
BS 970 | - | |
UNE 36011 | - | |
SAE J 403-AISI | - |
Grade | C | Si | Mn | P(%) max |
S(%) max |
Cr(%) max |
Ni(%) max |
Cu(%) max |
S50C | 0.47-0.55 | 0.17-0.37 | 0.50-0.80 | 0.035 | 0.035 | 0.25 | 0.25 | 0.25 |
Độ bền kéo σb(MPa) |
Giới hạn chảy σS(MPa) |
Tỷ lệ dãn dài δ5 (%) |
Giảm diện tích Psi(%) |
Thử nghiệm va đập AKV (J) |
Giá trị tĩnh AKV(J/cm2) |
Độ cứng | ủ thép | Kích thước mẫu thử nghiệm (mm) |
≥630 | ≥375 | ≥14 | ≥40 | ≥31 | ≥39 | ≤241HB | ≤207HB | 25 |
Xuất sứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, Châu Âu…
Thép tròn đặc: Từ phi 20 tới phi 650.
Thép tấm: Từ 1mm/1ly tới 100mm/100ly
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Thép tấm S50C được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4051, thép có hàm lượng Carbon cao.
Ứng dụng:
Thép tấm JIS G4051 S50C chủ yếu là thép carbon cao, đối với thép carbon trung bình cường độ cao, độ dẻo gia công thấp, hiệu suất hàn, độ cứng là kém, nhưng độ giòn không nóng, giá trị cắt vẫn cho phép. trong quá trình chuẩn hóa hoặc làm nguội, sử dụng phương pháp ủ, sử dụng trong việc làm cho điện trở bị mòn để yêu cầu cao, di chuyển tải và hiệu ứng không phải là công việc cơ học lớn và lò xo như rèn bánh răng, thanh căng, con lăn, trục nông nghiệp sử dụng để đào cày chia sẻ, trục chính tải nặng...
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S50C 25LY NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Tags: A36, S355JO, S355JR, Q345B, SS400, hàn, bulong, ốc vít, AH36, DH36, S235JR, S235JO, S355J2+N, SM490YB, SM400A, SM400B, HARDOX450, HARDOX500, SCM440, P20, S355K2+N, ASTM A709, ASTM A572, SKD11, SKD61, AISI4140, ASTM A515, ASTM A516-GR70, trục con lăn, bánh răng nhẹ, AISI1045, SM400C, 65Mn, P235GH, P295GH, P265GH, DH32, P355M, S355NL, SM490YA, SM520B, SM520C, bulong hai đầu, THÉP TẤM S50C 25LY NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC, ASTM A515GR60, P355GH, S235J2, ASTM A283, S235J3G3, S420N, S420NL, S355J2G4, S420M, S420ML, chịu mài mòn kém, giòn
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập11
- Hôm nay1,608
- Tháng hiện tại11,967
- Tổng lượt truy cập7,332,538