THÉP TẤM S50C 20ly NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC

Thứ ba - 27/08/2024 04:40
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm: SCM440, P20, HARDOX450, HARDOX500, Q345B, AISI1045, AISI4140, S355JR, ASTM A572, S235JR, S355J2+N, SKD11, SKD61, A36, ASTM A516-GR70, SS400, ASTM A515, ASTM A709, S235JO, SM400C, 65Mn, P235GH…Thép tấm S45C, S50C, có từ 1mm/1ly, 2mm/2ly, 3mm/3ly, 4mm/4ly…70mm/70ly, 75mm/75ly, 80mm/80ly, 90mm/90ly, 95mm/95ly, 100mm/100ly…
THÉP TẤM S50C 20ly NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TẤM S50C 20ly NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
                           THÉP TẤM S50C 20LY NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Mác thép S50C
S50C
JIS G 4051
So sánh mác thép
DIN 1C50
AISI 1050
UNI 7846 -
BS 970 -
UNE 36011 -
SAE J 403-AISI -
Thành phần hóa học S50C
Grade C Si Mn P(%)
max
S(%)
max
Cr(%)
max
Ni(%)
max
Cu(%)
max
S50C 0.47-0.55 0.17-0.37 0.50-0.80 0.035 0.035 0.25 0.25 0.25
Tính chất cơ lý S50C
Độ bền kéo
σb(MPa)
Giới hạn chảy
σS(MPa)  
Tỷ lệ dãn dài
δ5 (%)
Giảm diện tích
Psi(%)
Thử nghiệm va đập
AKV (J)
Giá trị tĩnh
AKV(J/cm2)
Độ cứng ủ thép Kích thước mẫu thử nghiệm
(mm)
≥630 ≥375 ≥14 ≥40 ≥31 ≥39 ≤241HB ≤207HB 25
Công ty thép việt pháp chuyên nhập khẩu thép tấm: SCM440, P20, HARDOX450, HARDOX500, Q345B, AISI1045, AISI4140, S355JR, ASTM A572, S235JR, S355J2+N, SKD11, SKD61, A36, ASTM A516-GR70, SS400, ASTM A515, ASTM A709, S235JO, SM400C, 65Mn, P235GH…Thép tấm S45C, S50C, có từ 1mm/1ly, 2mm/2ly, 3mm/3ly, 4mm/4ly…70mm/70ly, 75mm/75ly, 80mm/80ly, 90mm/90ly, 95mm/95ly, 100mm/100ly…
Xuất sứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, Châu Âu…
Thép tròn đặc: Từ phi 20 tới phi 650.
Thép tấm: Từ 1mm/1ly tới 100mm/100ly
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Thép tấm S50C được định danh theo tiêu chuẩn JIS G4051, thép có hàm lượng Carbon cao. 
Ứng dụng:
Thép tấm JIS G4051 S50C chủ yếu là thép carbon cao, đối với thép carbon trung bình cường độ cao, độ dẻo gia công thấp, hiệu suất hàn, độ cứng là kém, nhưng độ giòn không nóng, giá trị cắt vẫn cho phép. trong quá trình chuẩn hóa hoặc làm nguội, sử dụng phương pháp ủ, sử dụng trong việc làm cho điện trở bị mòn để yêu cầu cao, di chuyển tải và hiệu ứng không phải là công việc cơ học lớn và lò xo như rèn bánh răng, thanh căng, con lăn, trục nông nghiệp sử dụng để đào cày chia sẻ, trục chính tải nặng... 
THÉP TẤM S50C 20ly NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC (2)
 LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S50C 20LY NHẬP KHẨU TRUNG      QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555 
Hotline: 02822.000.388

Email: thepvietphap.vn@gmail.com 

 
                                                   BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm 90ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785

 

 
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê
  • Đang truy cập5
  • Hôm nay1,011
  • Tháng hiện tại9,719
  • Tổng lượt truy cập7,330,290

Hổ trợ trực tuyến