THÉP TẤM S420N VÀ S420NL

Chủ nhật - 20/11/2022 05:33
Thép tấm S420N và S420NL được định danh theo tiêu chuẩn EN10025-3, thép thanh, thép tấm dài cán nóng có cấu trúc hạt tinh, thích hợp cho việc hàn sau khi chuẩn hoá thép hoặc thép cán chuẩn hoá...
THÉP TẤM S420N VÀ S420NL
THÉP TẤM S420N VÀ S420NL
THÉP TẤM S420N VÀ S420NL
Thép tấm S420N và S420NL được định danh theo tiêu chuẩn EN10025-3, thép thanh, thép tấm dài cán nóng có cấu trúc hạt tinh, thích hợp cho việc hàn sau khi chuẩn hoá thép hoặc thép cán chuẩn hoá...
Thép tấm có các nguyên tố đặc biệt nên nó có cấu trúc hàn, thích hợp cho việc sản xuất cầu, cổng chào, cổng ngăn nước mặn, bồn chứa xăng, bồn chứa nước, bồn chứa dầu, được sử dụng cả trong môi trường nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp.
GIẢI THÍCH MÁC THÉP S420N và S420NL
S: thép tấm kết cấu
420: lực 420 Mpa giới hạn chảy, điểm chảy tối thiểu với độ dày ≤16mm

Thép tấm S460N và thép tấm S460NL thép tấm kết cấu hàn hạt mịn, thép tấm chuẩn hóa, thép tấm chuẩn hóa trong điều kiện cán thường, thép tấm hợp kim thấp, thép tấm có độ bền cao….Thép tấm S460N và thép tấm S460NL được sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-3(2004).
ĐỊNH NGHĨA THÉP TẤM S460N và THÉP TẤM S460NL LÀ GÌ
Thép EN10025-3 S460N cung cấp năng suất và độ bền kéo cao với cường độ chảy tối thiểu là 460 N / mm². Những loại thép này bao gồm thép kết cấu hàn được sản xuất với cấu trúc hạt mịn và được cung cấp ở điều kiện thường hóa hoặc điều kiện cán bình thường. N chỉ nhiệt độ không thấp hơn -20 độ C. Tỷ trọng thép S460N: 7,87 g / cm3.


Ký hiệu EN 10025: 3 S460N cho thấy đây là thép cho mục đích kết cấu (S) với cường độ chảy tối thiểu 460 MPa (460) được thử nghiệm va đập ở -20 độ C (N).
Cũng như S460N, chúng tôi là nhà cung cấp các tấm đạt tiêu chuẩn EN 10025: 3 S460NL.

ĐẶC TRƯNG THÉP TẤM S460N và THÉP TẤM S460NL
Đặc điểm kỹ thuật EN 10025: 3 bao gồm thép kết cấu hàn được sản xuất với cấu trúc hạt mịn và được cung cấp ở điều kiện chuẩn hóa hoặc trong điều kiện tương đương thu được bằng cách cán bình thường. Có bốn cấp thép tấm EN10025: 3, (S275, S355, S420 và S460), những cấp này cho biết cường độ chảy tối thiểu của từng cấp (tính bằng MPa) đối với các tấm dày từ 16 mm trở xuống. Mỗi cấp được chia nhỏ hơn dựa trên giá trị tối thiểu được chỉ định của năng lượng tác động ở một nhiệt độ cụ thể. N cho biết nhiệt độ không thấp hơn -20 độ C và NL không thấp hơn -50 độ C.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM S460N và THÉP TẤM S460NL

  C Si Mn Ni P S Cr Mo V N Nb Ti Al Cu CEV
Thép tấm S420N 0.2 max 0.6 max 1 – 1.7 0.8 max 0.03 max 0.025 max 0.3 max 0.1 max 0.2 max 0.025 max 0.05 max 0.05 max 0.02 max 0.55 max 0.5 max
Thép tấm S420NL 0.2 max 0.6 max 1 – 1.7 0.8 max 0.03 max 0.025 max 0.3 max 0.1 max 0.2 max 0.025 max 0.05 max 0.05 max 0.02 max 0.55 max 0.5 max

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM S460N và THÉP TẤM S460NL
Yield Strength (Min Mpa) Tensile Strength ( Mpa) Impacting Test
t≤16 16<t≤40 40<t≤100 100<t 100<t 100<t J
460 440 430 380 540-720 530-710 -20 40

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TẤM S460N và THÉP TẤM S460NL

EU 
EN
Germany
DIN,WNr
Japan
JIS
France
AFNOR
England
BS
European old
EN
China
GB
Russia
GOST
Inter
ISO
S460N StE460 SM520B E460R 55C FeE460KGN Q460D 18G2AF18G2AFps E460

ỨNG DỤNG THÉP TẤM S460N và THÉP TẤM S460NL
Thép tấm S460N của chúng tôi được sử dụng trong kỹ thuật hàng hải, xử lý hóa chất, xử lý hydro-carbon, thiết bị trao đổi nhiệt, sản xuất van, sản xuất máy bơm, nhà máy hóa dầu, dự án điện hạt nhân, sản xuất thiết bị dầu khí.
Bất kỳ nhu cầu nào về thép tấm kết cấu Châu Âu S460N Thành phần hóa học và Tính chất cơ học, vui lòng liên hệ với Công ty tnhh xnk thép việt pháp qua email hoặc gọi điện cho chúng tôi... 
thep tam s420n va s420nl 1

MUA HÀNG THÉP TẤM S420N VÀ S420NL
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

 
                       BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785


 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê
  • Đang truy cập16
  • Hôm nay1,491
  • Tháng hiện tại11,850
  • Tổng lượt truy cập7,332,421

Hổ trợ trực tuyến