THÉP TẤM S355N
Thép tấm S355N có độ bền kéo cao, chịu nhiệt tốt nên thường được dùng làm kết cấu nhà xưởng, chế tạo máy và chế tạo nồi hơi, lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt, dàn khoan, kết cấu tàu thuyền, kết cấu ngoài biển...
THÉP TẤM S355N
Thép tấm S355N là:
thép tấm không hợp kim,
thép tấm sử dụng cho mục đích kết cấu,
thép tấm sử dụng cho công việc hàn
thép tấm đã được chuẩn hoá (thường hoá) và chuẩn hoá các hạt mịn trong cấu trúc phân tử
Mục đích sử dụng:
Thép tấm S355N có độ bền kéo cao, chịu nhiệt tốt nên thường được dùng làm kết cấu nhà xưởng, chế tạo máy và chế tạo nồi hơi, lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt, dàn khoan, kết cấu tàu thuyền, kết cấu ngoài biển...
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S355N (1.0545): EN 10025-3-2004
TÍNH CHẤT CƠ LÝ S355N (1.0545)
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG S355N (1.0545)
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S355N
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Thép tấm S355N là:
thép tấm không hợp kim,
thép tấm sử dụng cho mục đích kết cấu,
thép tấm sử dụng cho công việc hàn
thép tấm đã được chuẩn hoá (thường hoá) và chuẩn hoá các hạt mịn trong cấu trúc phân tử
Mục đích sử dụng:
Thép tấm S355N có độ bền kéo cao, chịu nhiệt tốt nên thường được dùng làm kết cấu nhà xưởng, chế tạo máy và chế tạo nồi hơi, lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt, dàn khoan, kết cấu tàu thuyền, kết cấu ngoài biển...
Mức thép | S355N | ||
Số thép | 1.0545 | ||
Định danh | Thép tấm kết cấu không hợp kim | ||
Tiêu chuẩn |
|
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S355N (1.0545): EN 10025-3-2004
Độ dày danh nghĩa =< 63(mm) CEV max = 0.43 Đối sản phẩm dài, hàm lượng P và S có thể cao hơn 0.005% thép ray tàu, hàm lượng S 0.01% phải được sự đồng ý của cả bên mua và bên sản xuất Sự thiếu hụt nguyên tố N thì các tính Al không được áp dụng Hàm lượng Cu vượt quá 0.4% thì gây nên sự nóng nhẹ trong quá trình tạo hình nóng |
C | Si | Mn | Ni | P | S | Cr | Mo | V | N | Nb | Ti | Al | Cu | CEV |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ S355N (1.0545)
Độ dày danh nghĩa (mm): | to 100 | 100 - 200 | 200 - 250 |
Rm – Độ bền kéo (MPa) |
470-630 | 450-600 | 450-600 |
Độ dày danh nghĩa (mm): | to 16 | 16 - 40 | 40 - 63 | 63 - 80 | 80 - 100 | 100 - 150 | 150 - 200 | 200 - 250 | |
ReH – Giới hạn chảyMinimum (MPa) | 355 | 345 | 335 | 325 | 315 | 295 | 285 | 275 |
KV – Năng lượng va đập (J) Chiều dài (+N) | +20° 55 |
0° 47 |
-10° 43 |
-20° 40 |
KV – Năng lượng va đập (J) theo chiều ngang, (+N) | +20° 31 |
0° 27 |
-10° 24 |
-20° 20 |
Độ dày danh nghĩa (mm): | to 16 | 16 - 40 | 40 - 63 | 63 - 80 | 80 - 200 | 200 - 250 |
A – Độ dãn dài Min. Lo = 5,65 √ So (%) | 22 | 22 | 22 | 21 | 21 | 21 |
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG S355N (1.0545)
EU EN |
USA - |
Germany DIN,WNr |
France AFNOR |
England BS |
European old EN |
Italy UNI |
Spain UNE |
China GB |
Sweden SS |
Russia GOST |
|||||||||||
S355N |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S355N
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm S355N 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm S355N 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm S355N 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm S355N 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm S355N 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm S355N 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm S355N 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm S355N 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm S355N 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm S355N 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm S355N 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm S355N 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm S355N 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm S355N 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm S355N 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm S355N 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm S355N 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm S355N 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm S355N 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm S355N 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm S355N 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm S355N 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm S355N 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm S355N 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm S355N 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm S355N 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm S355N 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm S355N 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm S355N 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm S355N 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm S355N 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm S355N 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm S355N 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm S355N 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm S355N 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm S355N 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm S355N 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm S355N 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập13
- Hôm nay1,997
- Tháng hiện tại25,936
- Tổng lượt truy cập7,222,848