THÉP TẤM S355J2G4 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Thép tấm S355J2G4 là thép kết cấu không hợp kim theo tiêu chuẩn thép EN10025: 1990. Tiêu chuẩn này hiện đã được thay thế bằng EN10025-2: 2004 được sản xuất theo tiêu chuẩn của Châu Âu.
THÉP TẤM S355J2G4 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Tính chất cơ lý thép tấm S355J2G4
Thành phần hoá học thép tấm S355J2G4
Thép tấm S355J2G4 là gì?
Thép tấm S355J2G4 là thép kết cấu không hợp kim theo tiêu chuẩn thép EN10025: 1990. Tiêu chuẩn này hiện đã được thay thế bằng EN10025-2: 2004 được sản xuất theo tiêu chuẩn của Châu Âu.
Gỉai thích S355J2G4
S: structral steel: thép tấm kết cấu.
355: 355Mpa giới hạn chảy tối thiểu.
J2 có nghĩa là thử nghiệm tác động -200C.
G4 có nghĩa là cung cấp các biện pháp khử oxy và khử oxy (thép khử).
Những mác thép tấm tin dùng
Thép tấm S235JR, thép tấm S235J0, thép tấm S235J2, thép tấm S235J2G3, thép tấm S235J2G4, thép tấm S235J2+N…
Thép tấm S275JR, thép tấm S275J0, thép tấm S275J2, thép tấm S275J2G3, thép tấm S275J2G4, thép tấm S275J2+N...
Thép tấm S3555JR, thép tấm S3555J0, thép tấm S3555J2, thép tấm S3555J2G3, thép tấm S3555K2, thép tấm S3555K2+N...
Xuất sứ: Nhật Bản, Châu Âu, Nga, Hàn Quốc, Ấn Độ, Trung Quốc...
Quy cách: Dầy 8mm/ 8ly - 150mm/150ly.
Rộng 1500mm - 2000mm.
Dài 6000mm - 12000mm.
Hàng cán nóng, cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Thép tấm S355J2G4 dùng làm khung sườn thùng xe tải, bồn chứa hoá chất, bồn dẫn khí, xây dựng cầu đường, dầu khí, giàn khoan ngoài khơi, tàu thuyền, xây dựng nhà xưởng, nồi hơi…
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Tính chất cơ lý thép tấm S355J2G4
Độ dày danh nghĩa | |||||||||
S355J2G4 | ≤ 16 | > 16 ≤ 40 | > 40 ≤ 63 | > 63 ≤ 80 | > 80 ≤ 100 | > 100 ≤ 150 | > 150 ≤ 200 | > 200 ≤ 250 | > 250 |
Giới hạn chảy (≥Mpa) | 355 | 345 | 335 | 325 | 315 | 295 | 285 | 275 | 265 |
< 3 | ≥ 3 ≤ 100 | > 100 ≤ 150 | > 150 ≤ 250 | > 250 | |||||
Độ bền kéo (Mpa) | 510-680 | 470-630 | 450-600 | 450-600 | 450-600 |
Main chemical elements composition of S355J2G4 | |||||||
Thickness(mm) | C | Si | Mn | P | S | N | Cu |
T≤16 | 0.20 | 0.55 | 1.60 | 0.025 | 0.025 | ... | 0.55 |
16<T≤40 | 0.20 | ||||||
40<T | 0.22 |
Thép tấm S355J2G4 là gì?
Thép tấm S355J2G4 là thép kết cấu không hợp kim theo tiêu chuẩn thép EN10025: 1990. Tiêu chuẩn này hiện đã được thay thế bằng EN10025-2: 2004 được sản xuất theo tiêu chuẩn của Châu Âu.
Gỉai thích S355J2G4
S: structral steel: thép tấm kết cấu.
355: 355Mpa giới hạn chảy tối thiểu.
J2 có nghĩa là thử nghiệm tác động -200C.
G4 có nghĩa là cung cấp các biện pháp khử oxy và khử oxy (thép khử).
Những mác thép tấm tin dùng
Thép tấm S235JR, thép tấm S235J0, thép tấm S235J2, thép tấm S235J2G3, thép tấm S235J2G4, thép tấm S235J2+N…
Thép tấm S275JR, thép tấm S275J0, thép tấm S275J2, thép tấm S275J2G3, thép tấm S275J2G4, thép tấm S275J2+N...
Thép tấm S3555JR, thép tấm S3555J0, thép tấm S3555J2, thép tấm S3555J2G3, thép tấm S3555K2, thép tấm S3555K2+N...
Xuất sứ: Nhật Bản, Châu Âu, Nga, Hàn Quốc, Ấn Độ, Trung Quốc...
Quy cách: Dầy 8mm/ 8ly - 150mm/150ly.
Rộng 1500mm - 2000mm.
Dài 6000mm - 12000mm.
Hàng cán nóng, cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Thép tấm S355J2G4 dùng làm khung sườn thùng xe tải, bồn chứa hoá chất, bồn dẫn khí, xây dựng cầu đường, dầu khí, giàn khoan ngoài khơi, tàu thuyền, xây dựng nhà xưởng, nồi hơi…
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Tags: S355JR, Q345B, SS400, S45C, S50C, S235JR, S275JO, S355J2+N, S355J2, HARDOX500, P20, S355K2+N, ASTM A572, SKD11, SKD61, AISI 1018, AISI 1045, HARDOX45O, AISI 4140, DIN 1.2083, 100Cr6, D2, H13, P235GH, ASTM A516GR 70, S355NL, S420N, S420NL, S420M, S420ML, S355J2G3, S355ML, S275J2, S355M, S355N, YK30, S355JO+N, EN10025 3, EN10025 5, DIN 1.2379, THÉP TẤM S355J2G4 NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập12
- Hôm nay664
- Tháng hiện tại40,311
- Tổng lượt truy cập7,291,456