THÉP TẤM S275JR NHẬP KHẨU NHẬT BẢN HÀN QUỐC TRUNG QUOC ĐÀI LOAN
Đây là loại thép cán nóng, thép tấm carbon thông thường, dung cho kết cấu chung, sản xuất hầm mỏ, máy móc, nhà xưởng, nhà máy đường, nhà máy dầu, dụng cụ thể thao, nhà máy điện, cầu cảng. Phân tích nhiệt sẽ được sử dụng để yêu cầu kiểm tra các thành tố carbon, magiee, phosphorus, sulfur, silicon, and copper. Độ bền kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài được đánh giá qua quá trình thử nghiệm áp lực
THÉP TẤM S275JR
Tiêu chuẩn: EN10025-2
Lớp thép: S275JR, S275J0, S275J2, S235JR, S235J0, S235J2
Phân loại: Thép kết cấu không hợp kim
Ứng dụng: Dùng cho kết cấu không cần thép hợp kim.
Đây là loại thép cán nóng, thép tấm carbon thông thường, dung cho kết cấu chung, sản xuất hầm mỏ, máy móc, nhà xưởng, nhà máy đường, nhà máy dầu, dụng cụ thể thao, nhà máy điện, cầu cảng. Phân tích nhiệt sẽ được sử dụng để yêu cầu kiểm tra các thành tố carbon, magiee, phosphorus, sulfur, silicon, and copper. Độ bền kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài được đánh giá qua quá trình thử nghiệm áp lực
Tiêu chuẩn S275JR và chuỗi sản phẩm kiên quan (S275J0, S275J2, S235JR, S235J0, S235J2) thì rất phổ biến với thép mềm/thép carbon
S: ký hiệu cho thép tấm kết cấu chung
275 mang ý nghĩa cho cường độ chảy nhỏ nhất của thép với độ dày dưới 16mm
JR: phương pháp thử nghiệm va đập tại 200C
J0 phương pháp thử nghiệm va đập tại 00C
J2 phương pháp thử nghiệm va đập tại -200C
Thành phần hóa học của thép S275JR:
Tính chất cơ lý của thép tấm S275JR.
Năng lượng hấp thụ nhỏ nhất, dọc chiều dài của vật mẫu được đưa vào thử nghiệm
Nguồn gốc xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Châu Âu,...Có đầy đủ chứng từ CO, CQ,...
S275JR, S275J0 and S275J2 EN10025-2 standard min thickness 5mm up to max thickness 390mm.
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S275JR
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.co
Tiêu chuẩn: EN10025-2
Lớp thép: S275JR, S275J0, S275J2, S235JR, S235J0, S235J2
Phân loại: Thép kết cấu không hợp kim
Ứng dụng: Dùng cho kết cấu không cần thép hợp kim.
Đây là loại thép cán nóng, thép tấm carbon thông thường, dung cho kết cấu chung, sản xuất hầm mỏ, máy móc, nhà xưởng, nhà máy đường, nhà máy dầu, dụng cụ thể thao, nhà máy điện, cầu cảng. Phân tích nhiệt sẽ được sử dụng để yêu cầu kiểm tra các thành tố carbon, magiee, phosphorus, sulfur, silicon, and copper. Độ bền kéo, giới hạn chảy, độ dãn dài được đánh giá qua quá trình thử nghiệm áp lực
Tiêu chuẩn S275JR và chuỗi sản phẩm kiên quan (S275J0, S275J2, S235JR, S235J0, S235J2) thì rất phổ biến với thép mềm/thép carbon
S: ký hiệu cho thép tấm kết cấu chung
275 mang ý nghĩa cho cường độ chảy nhỏ nhất của thép với độ dày dưới 16mm
JR: phương pháp thử nghiệm va đập tại 200C
J0 phương pháp thử nghiệm va đập tại 00C
J2 phương pháp thử nghiệm va đập tại -200C
Thành phần hóa học của thép S275JR:
Độ dày danh nghĩa= < 40(mm) C max = 0.21 Độ dày danh nghĩa= < 40 (mm) CEV max = 0.40 |
||||||
C | Mn | P | S | N | Cu | CEV |
max 0.22 |
max 1.5 |
max 0.04 |
max 0.04 |
max 0.012 |
max 0.55 |
max 0.42 |
Tính chất cơ lý của thép tấm S275JR.
Độ dày danh nghĩa (mm) | to 16 | 16-40 | 40-63 | 63-80 | 80-100 | 100-125 |
ReH – Cường độ chảy nhỏ nhất (MPa) | 275 | 265 | 255 | 245 | 235 | 225 |
Độ dày danh nghĩa (mm) | 3 - 100 | 100 - 125 |
Rm – Độ bền kéo đứt (MPa) | 410 - 560 | 400 - 540 |
Độ dày danh nghĩa (mm) | 3 - 40 | 40 - 63 | 63 - 100 | 100 - 125 |
A – Độ dãn dài nhỏ nhất- Lo = 5,65√ So (%) |
23 | 22 | 21 | 19 |
Nhiệt độ | -20 | 0 | 20 |
Thử nghiệm va đập, máy dập chữ V. Min. Năng lượng hấp thụ |
27 | 27 | 27 |
Nguồn gốc xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Châu Âu,...Có đầy đủ chứng từ CO, CQ,...
S275JR, S275J0 and S275J2 EN10025-2 standard min thickness 5mm up to max thickness 390mm.
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S275JR
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.co
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm S275JR 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm S275JR 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm S275JR 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm S275JR 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm S275JR 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm S275JR 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm S275JR 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm S275JR 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm S275JR 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm S275JR 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm S275JR 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm S275JR 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm S275JR 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm S275JR 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm S275JR 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm S275JR 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm S275JR 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm S275JR 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm S275JR 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm S275JR 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm S275JR 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm S275JR 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm S275JR 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm S275JR 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm S275JR 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm S275JR 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm S275JR 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm S275JR 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm S275JR 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm S275JR 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm S275JR 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm S275JR 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm S275JR 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm S275JR 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm S275JR 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm S275JR 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm S275JR 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm S275JR 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập7
- Hôm nay1,997
- Tháng hiện tại26,080
- Tổng lượt truy cập7,222,992