THÉP TẤM S275J2

Thứ bảy - 19/11/2022 22:01
Thép tấm S275 cung cấp năng suất cao và độ bền kéo và được cung cấp nhiều phương pháp điều trị và lựa chọn thử nghiệm để đảm bảo nó là một loại thép có thể sử dụng cao trong các dự án khác nhau của bạn.
THÉP TẤM S275J2
THÉP TẤM S275J2
THÉP TẤM S275J2
Thép tấm S235JR, thép tấm S235J0, thép tấm S235J2, thép tấm S235J2G3, thép tấm S235J2G4,
Thép tấm S275JR, thép tấm S275J0, thép tấm S275J2, thép tấm S275J2G3, thép tấm S275J2G4,
Thép tấm S335JR, thép tấm S355J0, thép tấm S355J2, thép tấm S355J2G3, thép tấm S355J2G4, thép tấm S355K2, thép tấm S355J2+N, thép tấm S355K2+N,
S275 - một loại thép kết cấu có cường độ năng suất tối thiểu là 275 N / mm², được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp kỹ thuật và xây dựng.
Thép tấm S275 cung cấp năng suất cao và độ bền kéo và được cung cấp nhiều phương pháp điều trị và lựa chọn thử nghiệm để đảm bảo nó là một loại thép có thể sử dụng cao trong các dự án khác nhau của bạn.
EN 10025-2 S275J2
S: viết tắt của Structral Steel: thép kết cấu chung
 J2:thử nghiệm tác động nhiệt độ -200C với lực va đập 27J, theo phương pháp máy dập chữ V, dọc chiều dài vật mẫu
275: giới hạn chảy 275Mpa tại độ dày nhỏ hơn 16mm
ĐẶC TRƯNG THÉP TẤM S275J2
Thép tấm S275J2 là một loại thép kết cấu có độ bền kéo cao, có độ bền kéo cao, có thể dễ dàng hàn với các loại thép có thể hàn khác.
Với lượng carbon tương đương thấp, nó sở hữu các đặc tính tạo lạnh tốt. Các tấm được sản xuất bởi quá trình thép chết hoàn toàn và được cung cấp trong điều kiện cán bình thường hoặc kiểm soát.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S275J2 (max %): 
Grade C% Si % Mn % P % S % N % Cu %
S275J2 0.21 - 1.60 0.035 0.035 - 0.60
 

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM S275J2
Grade Thickness (mm) Min Yield (Mpa) Tensile (Mpa) Elongation (%) Min Impact Energy
S275J2 8mm-100mm 235Mpa-275Mpa 450-630Mpa 19-21% -20 27J
101mm-200mm 205-225Mpa 450-600Mpa 19% -20 27J
201mm-400mm 195-205Mpa - 18% -20 27J
Lực va đập nhỏ nhất dọc theo chiều dài vật thử nghiệm
  


thep tam s275j2 2

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM S275J2
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
                          BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm S275J2 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm S275J2 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm S275J2 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm S275J2 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm S275J2 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm S275J2 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm S275J2 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm S275J2 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm S275J2 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm S275J2 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm S275J2 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm S275J2 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm S275J2 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm S275J2 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm S275J2 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm S275J2 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm S275J2 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm S275J2 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm S275J2 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm S275J2 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm S275J2 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm S275J2 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm S275J2 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm S275J2 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm S275J2 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm S275J2 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm S275J2 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm S275J2 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm S275J2 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm S275J2 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm S275J2 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm S275J2 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm S275J2 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm S275J2 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm S275J2 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm S275J2 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm S275J2 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm S275J2 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785





 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê
  • Đang truy cập13
  • Hôm nay1,411
  • Tháng hiện tại11,770
  • Tổng lượt truy cập7,332,341

Hổ trợ trực tuyến