THÉP TẤM S235J2G3 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ

Chủ nhật - 30/10/2022 22:49
Thép tấm EN10025 S235J2G3 là một loại thép kết cấu carbon.Theo lựa chọn của nhà sản xuất, các nguyên tố nhôm, titan, vanadi và niobi có thể được thêm vào đơn lẻ hoặc kết hợp cho các mục đích kiểm soát kích thước hạt…
THÉP TẤM S235J2G3
THÉP TẤM S235J2G3
 THÉP TẤM S235J2G3

Thép tấm EN10025 S235J2G3 là một loại thép kết cấu carbon.
Theo lựa chọn của nhà sản xuất, các nguyên tố nhôm, titan, vanadi và niobi có thể được thêm vào đơn lẻ hoặc kết hợp cho các mục đích kiểm soát kích thước hạt…
Các yếu tố không được trích dẫn trong bảng sẽ không được thêm vào thép mà không có sự thỏa thuận của người mua, ngoại trừ mục đích hoàn thiện nhiệt…
Để rèn có đường kính hoặc độ dày tương đương > 100mm, hàm lượng carbon phải được thỏa thuận giữa người mua và nhà cung cấp.
Thép tấm S235J2G3 đạt tiêu chuẩn EN 10025, và loại thép này tương đương với DIN 17 100 (St 52-3N), BS 4360 (50D), ASTM A 573-65.
Các tính chất vật liệu của S235J2G3 có ý nghĩa như sau:
S: Có nghĩa đây là một loại thép kết cấu.
235: Cường độ năng suất tối thiểu (tối thiểu Re = 255 N / mm2.)
J2: Tối thiểu Giá trị kiểm tra Charpy = 27J ở -20 độ.C;
G3: Điều kiện cung cấp. Chuẩn hóa hoặc chuẩn hóa cán.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S235J2G3
Mác thép Thành phần hoá học %
Thép tấm S235J2G3 C Si Mn P S Cr Mo Ni Cr+Mo+Ni Al
0.17 0.55C 1.4 0.035 0.035 0.3 0.08 0.03 0.48 0.020

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM S235J2G3
Thép tấm S235J2G3 đã được thường hoá hoặc cán nóng thường hoá.. 
 
Độ dày (mm) tR ≤ 100mm 100< tR ≤250mm 250< tR ≤500mm 500< tR ≤1000mm
Giới  hạn chảy
min (N/mm2)
215 175 165 -
Độ bền kéo
Rm (N/mm2)
340 340 340 -
Độ dãn dài
A % min.
Theo chiều dài 24 23 23 -
Theo chiều ngang - 17 17 -
KV min * (J) Theo chiều dài 35 30 27 -
Theo chiều ngang - 20 15 -

1N/mm2=1MPa
* thử nghiệm va đập có thể tối đa ở nhiệt độ -20 
0C.
S235J2G3/ Fe360D1

Nhiệt luyện

thường hoá tại nhiệt độ
(
0C)
890 to 950
    
thep tam s235j2g3 4
 
             BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM S235J2G3  
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm S235J2G3  3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm S235J2G3 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm S235J2G3 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm S235J2G3 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm S235J2G3 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm S235J2G3 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm S235J2G3 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm S235J2G3 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm S235J2G3 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm S235J2G3 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm S235J2G3 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm S235J2G3 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm S235J2G3 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm S235J2G3 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm S235J2G3 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm S235J2G3 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm S235J2G3 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm S235J2G3 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm S235J2G3 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm S235J2G3 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm S235J2G3 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm S235J2G3 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm S235J2G3 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm S235J2G3 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm S235J2G3 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm S235J2G3 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm S235J2G3 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm S235J2G3 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm S235J2G3 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm S235J2G3 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm S235J2G3 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm S235J2G3 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm S235J2G3 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm S235J2G3 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm S235J2G3 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm S235J2G3 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm S235J2G3 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm S235J2G3 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785
CÔNG TY thép việt pháp chúng tôi chuyên cung cấp các loai mác thép tròn đăc, các loai mác thép hộp, các loai mác thép ống đúc, các loai mác đồng, các loai mác thép tấm.... Công ty thép việt pháp có nhiều năm kinh nghiệm kinh doanh, với đội nghũ nhân viên chuyên nghiệp, đến với công ty chúng tôi các bạn sẽ cảm thấy hài lòng....
MUA HÀNG THÉP TẤM S235J2G3
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
 
 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập13
  • Hôm nay1,707
  • Tháng hiện tại26,117
  • Tổng lượt truy cập7,414,813

Hổ trợ trực tuyến