THÉP TẤM S235J2G3 NHẬP KHẨU
Thép tấm S235J2G3 đạt tiêu chuẩn EN 10025, loại thép này tương đương với DIN 17 100, sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu, hàng cán nóng.
THÉP TẤM S235J2G3 NHẬP KHẨU
Thành phần hoá học thép tấm S235J2G3
Mác thép | Thành phần hoá học % | |||||||||
Thép tấm S235J2G3 | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | Ni | Cr+Mo+Ni | Al |
0.17 | 0.55C | 1.4 | 0.035 | 0.035 | 0.3 | 0.08 | 0.03 | 0.48 | 0.020 |
Độ dày (mm) | tR ≤ 100mm | 100< tR ≤250mm | 250< tR ≤500mm | 500< tR ≤1000mm | |
Giới hạn chảy min (N/mm2) |
215 | 175 | 165 | - | |
Độ bền kéo Rm (N/mm2) |
340 | 340 | 340 | - | |
Độ dãn dài A % min. |
Theo chiều dài | 24 | 23 | 23 | - |
Theo chiều ngang | - | 17 | 17 | - | |
KV min * (J) | Theo chiều dài | 35 | 30 | 27 | - |
Theo chiều ngang | - | 20 | 15 | - |
* thử nghiệm va đập có thể tối đa ở nhiệt độ -20 0C, S235J2G3/ Fe360D1.
Nhiệt luyện
thường hoá tại nhiệt độ (0C) |
890 to 950 |
Thép tấm S235J2G3 là gì?
Thép tấm EN10025 S235J2G3 là một loại thép kết cấu carbon.
Theo lựa chọn của nhà sản xuất, các nguyên tố nhôm, titan, vanadi và niobi có thể được thêm vào đơn lẻ hoặc kết hợp cho các mục đích kiểm soát kích thước hạt.
Các yếu tố không được trích dẫn trong bảng sẽ không được thêm vào thép mà không có sự thỏa thuận của người mua, ngoại trừ mục đích hoàn thiện nhiệt.
Để rèn có đường kính hoặc độ dày tương đương > 100mm, hàm lượng carbon phải được thỏa thuận giữa người mua và nhà cung cấp.
Thép tấm S235J2G3 đạt tiêu chuẩn EN 10025, loại thép này tương đương với DIN 17 100, sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu, hàng cán nóng.
Các tính chất vật liệu của S235J2G3
S: Có nghĩa đây là một loại thép kết cấu.
235: Cường độ năng suất tối thiểu (tối thiểu Re = 255 N / mm2.)
J2: Tối thiểu Giá trị kiểm tra Charpy = 27J ở -20 độ.C;
G3: Điều kiện cung cấp. Chuẩn hóa hoặc chuẩn hóa cán.
Xuất sứ: Châu Âu, Nga, Ấn Độ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc…
Quy cách: Rộng 1500mm – 2000mm.
Dầy 3mm/3ly – 250mm/250ly.
Dài 6000mm – 12000mm.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Trong nghành công nghiệp ô tô, khai khoáng, bồn chứa hoá chất, dầu khí, chế tạo máy móc trang thiết bị, xây dựng cầu đường…
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Tags: hầm mỏ, S355JO, S275JR, cầu đường, chế tạo máy móc, DH36, S235JO, SM490YB, SM400A, SM400B, ASTM A709, ASTM A36, cong nghiệp ô tô, SM400C, 65Mn, P235GH, P295GH, P265GH, DH32, P355M, SM490YA, 65G, SM520B, SM520C, khai thác khoáng sản, ASTM A515GR60, P355GH, S235J2, ASTM A283, S355ML, ASTM A633, E295, S355M, ASTM A131, E355, EH32, EN10025Fe430C, EN10028-5, S520C, ASTM A529-50, EN10225, ASTM A285GrDeA, SM490B, THÉP TẤM S235J2G3 NHẬP KHẨU, EN 10028-2, EN 10028-3
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập10
- Hôm nay827
- Tháng hiện tại40,474
- Tổng lượt truy cập7,291,619