THÉP TẤM S235J2G3 NHẬP KHẨU

Thứ sáu - 11/10/2024 03:25
Thép tấm S235J2G3 đạt tiêu chuẩn EN 10025, loại thép này tương đương với DIN 17 100, sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu, hàng cán nóng.
THÉP TẤM S235J2G3 NHẬP KHẨU
THÉP TẤM S235J2G3 NHẬP KHẨU
 
                     THÉP TẤM S235J2G3 NHẬP KHẨU
Thành phần hoá học thép tấm S235J2G3
Mác thép Thành phần hoá học %
Thép tấm S235J2G3 C Si Mn P S Cr Mo Ni Cr+Mo+Ni Al
0.17 0.55C 1.4 0.035 0.035 0.3 0.08 0.03 0.48 0.020
Tính chất cơ lý thép tấm S235J2G3
 
Độ dày (mm) tR ≤ 100mm 100< tR ≤250mm 250< tR ≤500mm 500< tR ≤1000mm
Giới hạn chảy
min (N/mm2)
215 175 165 -
Độ bền kéo
Rm (N/mm2)
340 340 340 -
Độ dãn dài
A % min.
Theo chiều dài 24 23 23 -
Theo chiều ngang - 17 17 -
KV min * (J) Theo chiều dài 35 30 27 -
Theo chiều ngang - 20 15 -
1N/mm2=1MPa
* thử nghiệm va đập có thể tối đa ở nhiệt độ -20 0C, S235J2G3/ Fe360D1.

Nhiệt luyện

thường hoá tại nhiệt độ
(0C)
890 to 950

Thép tấm S235J2G3 là gì?
Thép tấm EN10025 S235J2G3 là một loại thép kết cấu carbon.
Theo lựa chọn của nhà sản xuất, các nguyên tố nhôm, titan, vanadi và niobi có thể được thêm vào đơn lẻ hoặc kết hợp cho các mục đích kiểm soát kích thước hạt.
Các yếu tố không được trích dẫn trong bảng sẽ không được thêm vào thép mà không có sự thỏa thuận của người mua, ngoại trừ mục đích hoàn thiện nhiệt.
Để rèn có đường kính hoặc độ dày tương đương > 100mm, hàm lượng carbon phải được thỏa thuận giữa người mua và nhà cung cấp.
Thép tấm S235J2G3 đạt tiêu chuẩn EN 10025, loại thép này tương đương với DIN 17 100, sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu, hàng cán nóng.
Các tính chất vật liệu của S235J2G3
S: Có nghĩa đây là một loại thép kết cấu.
235: Cường độ năng suất tối thiểu (tối thiểu Re = 255 N / mm2.)
J2: Tối thiểu Giá trị kiểm tra Charpy = 27J ở -20 độ.C;
G3: Điều kiện cung cấp. Chuẩn hóa hoặc chuẩn hóa cán.
Xuất sứ: Châu Âu, Nga, Ấn Độ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc…
Quy cách: Rộng 1500mm – 2000mm.
                  Dầy 3mm/3ly – 250mm/250ly.
                  Dài 6000mm – 12000mm.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Trong nghành công nghiệp ô tô, khai khoáng, bồn chứa hoá chất, dầu khí, chế tạo máy móc trang thiết bị, xây dựng cầu đường…
THÉP TẤM S235J2G3 NHẬP KHẨU (2)

 
                                                  BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785













 
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com

Tổng số điểm của bài viết là: 44 trong 9 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay827
  • Tháng hiện tại40,474
  • Tổng lượt truy cập7,291,619

Hổ trợ trực tuyến