THÉP TẤM Q345B NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC

Thứ hai - 06/05/2024 09:45
Cường độ chảy của Q345 là nơi vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Trước khi va đập biến dạng sẽ trở lại hình dạng ban đầu khi loại bỏ ứng suất. Đối với Q345, cường độ năng suất là 345 MPa.
THÉP TẤM Q345B NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TẤM Q345B NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
THÉP TẤM Q345B NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
   THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM Q345B
Steel Standard Steel Grade Chemical Composition
C≤ Mn Si≤ P≤ S≤ V Nb Ti Al≥
Q345 A 0.20 1.00~1.60 0.55 0.045 0.045 0.02~0.15 0.015~0.060 0.20 -
B 0.20 1.00~1.60 0.55 0.040 0.040 0.02~0.15 0.015~0.060 0.20 -
C 0.20 1.00~1.60 0.55 0.035 0.035 0.02~0.15 0.015~0.060 0.20 0.015
D 0.20 1.00~1.60 0.55 0.030 0.030 0.02~0.15 0.015~0.060 0.20 0.015
E 0.20 1.00~1.60 0.55 0.025 0.025 0.02~0.15 0.015~0.060 0.20 0.015
 

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM Q345B
Steel Standard Steel Grade Yield Strength Mpa Tensile Stregth Map Elongation %
Q345 A 345 470~630 21
B 345 470~630 21
C 345 470~630 22
D 345 470~630 22
E 345 470~630 22


SO SÁNH TÍNH CHẤT CƠ LÝ MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TẤM Q345B
Steel Grade Tensile strength Yield strength Elongation afrer fracture
S355 450-630Mpa ≥355MPa 21-22%
S500MC 550-700Mpa ≥500MPa ≥12%
Q345B 490-675Mpa ≥345Mpa ≥21%
Q235B 375-500Mpa ≥235Mpa ≥26%

THÀNH PHẦN HÓA HỌC MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TẤM Q345B
Steel Grade C Si Mn P S
S355 ≤0.22 ≤0.55 ≤1.60 ≤0.025 ≤0.025
S500MC ≤0.12 ≤0.50 ≤1.70 ≤0.025 ≤0.015
Q345B ≤0.20 ≤0.50 ≤1.70 ≤0.035 ≤0.035
Q235B ≤0.20 ≤0.35 ≤1.40 ≤0.045 ≤0.045

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TẤM Q345B
Thép tấm lò hơi và bồn chứa GB 713-2008
ASTM A537-08
JIS G3115
Q245R (20g/20R); Q345R (16Mng/16MnR)
Class 1/2/3
SPV235; SPV315; SPV355
Thép tấm kết cấu hợp kim thấp, cường độ cao GB/T 1591-2008
EN 10028-3-2003
EN 10025-2004
ASTM A572-07
ASTM A588-05
Q345 (A/B/C/D/E); Q390; Q420
P355N
S420N
Grade 50; Grade 60
Grade A; Grade B

THÉP TẤM Q345B là gì?
Q345 là vật liệu thép hợp kim thấp thường được sử dụng trong xe cơ giới, cầu, tàu và xây dựng. Còn được gọi là GB / T 1591, Q biểu thị điểm năng suất và 345 MPA tại độ dày 16mm đề cập đến sức mạnh của năng suất. Do đó, cần lưu ý rằng giá trị năng suất giảm khi độ dày vật liệu tăng lên.
ĐẶC TRƯNG CỦA THÉP TẤM Q345
Cường độ chảy của Q345 là nơi vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Trước khi va đập biến dạng sẽ trở lại hình dạng ban đầu khi loại bỏ ứng suất. Đối với Q345, cường độ năng suất là 345 MPa.
Giống như nhiều loại cùng cấp, nó sẽ chịu được độ giãn ra trước khi tách ra, thường xảy ra ở 20 phần trăm chiều dài ban đầu của nó. Q345 có xếp hạng độ bền kéo từ 470 đến 660 MPa, có nghĩa là nó có thể xử lý căng thẳng ở mức độ nặng và sử dụng trước khi hỏng hóc.
Người dùng cuối có thể nghi ngờ đặc tính hàn của Q345, mặc dù tính chất hàn chủ yếu bị ảnh hưởng bởi hàm lượng hóa chất. Tuy nhiên, công nghệ sản xuất đã được cải thiện nhanh chóng và đáng kể sau nhiều năm nghiên cứu, có nghĩa là đây là tiêu chuẩn thép tuyệt vời cho các mục đích kết cấu.
Thép Q345 là từ loại thép 16 Mn, thường được sản xuất ở dạng thép cuộn hoặc tấm cán nóng hoặc thép tấm cán nóng. Nó là một sự lựa chọn tuyệt vời khi bạn cần độ bền áp suất cao.
ỨNG DỤNG THÉP TẤM Q345
Q345 có các đặc tính cơ học tuyệt vời, hoạt động tốt ở nhiệt độ thấp, và khả năng hàn và độ dẻo tuyệt vời. Nó được sử dụng phổ biến nhất trong các kết cấu xây dựng, bình áp suất thấp, cần trục, các bộ phận cơ khí, cầu, tàu, bể chứa xăng dầu, máy móc nâng hạ, trạm điện, máy khai thác mỏ, các bộ phận kim loại nói chung và trong các cấu trúc khác tiếp xúc với nhiệt độ của -40 ℃ trở xuống hoặc chịu tải cao…  
Xuất sứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu, Ấn Độ... 

LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM Q345B NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555

Hotline: 02822.000.388
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
THÉP TẤM Q345B NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC (2)
                              BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM Q345B    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm Q345B 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm Q345B 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm Q345B 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm Q345B 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm Q345B 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm Q345B 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm Q345B 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm Q345B 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm Q345B 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm Q345B 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm Q345B 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm Q345B 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm Q345B 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm Q345B 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm Q345B 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm Q345B 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm Q345B 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm Q345B 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm Q345B 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm Q345B 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm Q345B 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm Q345B 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm Q345B 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm Q345B 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm Q345B 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm Q345B 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm Q345B 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm Q345B 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm Q345B 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm Q345B 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm Q345B 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm Q345B 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm Q345B 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm Q345B 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm Q345B 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36  Thép Tấm Q345B 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm Q345B 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38  Thép Tấm Q345B 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785













 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập15
  • Hôm nay1,352
  • Tháng hiện tại11,711
  • Tổng lượt truy cập7,332,282

Hổ trợ trực tuyến