THÉP TẤM P355GH NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
Thép tấm P355Gh có tính hàn tốt, tính tạo hình tốt, khả năng chế tạo máy móc. Được sử dụng để chế tạo nồi hơi, hệ thống dẫn ga, dầu, khí, bồn chứaĐược sử dụng rộng rãi trong toàn ngành công nghiệp hóa dầu, P355GH là loại thép chịu áp lực theo quy định của tiêu chuẩn Euro Norm (EN10028) đã thay thế các tiêu chuẩn tương đương tiêu chuẩn Anh và DIN.
THÉP TẤM P355GH
Thép tấm P355Gh có tính hàn tốt, tính tạo hình tốt, khả năng chế tạo máy móc. Được sử dụng để chế tạo nồi hơi, hệ thống dẫn ga, dầu, khí, bồn chứa
Được sử dụng rộng rãi trong toàn ngành công nghiệp hóa dầu, P355Gh là loại thép chịu áp lực theo quy định của tiêu chuẩn Euro Norm (EN10028) đã thay thế các tiêu chuẩn tương đương tiêu chuẩn Anh và DIN.
Thép được chuẩn hóa này được sử dụng trên toàn thế giới bởi các nhà chế tạo bình áp lực hàn, nồi hơi công nghiệp và bộ trao đổi nhiệt và được thiết kế để hoạt động tốt trong dịch vụ nhiệt độ cao.
Chúng tôi cung cấp P355Gh cấp từ chứng khoán và vật liệu có sẵn để vận chuyển cho bạn trên toàn thế giới. Như với tất cả các loại thép của chúng tôi, vật liệu đi kèm với chứng nhận thử nghiệm và dập và do đó hoàn toàn có thể truy nguyên. Chúng tôi cũng có thể đưa tài liệu vào một loạt các bài kiểm tra nghiêm ngặt trước khi phân phối.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
Chú ý:
1) (Cr + Cu + Mo + Ni) ≤0.70%
2) Al /N ≥2
3) Hàm lượng Cu và lớn nhất của tin phải được ăn khớp với nhau để tạo nên tính tạo hình của thép.
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM P355GH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Thép tấm P355Gh có tính hàn tốt, tính tạo hình tốt, khả năng chế tạo máy móc. Được sử dụng để chế tạo nồi hơi, hệ thống dẫn ga, dầu, khí, bồn chứa
Được sử dụng rộng rãi trong toàn ngành công nghiệp hóa dầu, P355Gh là loại thép chịu áp lực theo quy định của tiêu chuẩn Euro Norm (EN10028) đã thay thế các tiêu chuẩn tương đương tiêu chuẩn Anh và DIN.
Thép được chuẩn hóa này được sử dụng trên toàn thế giới bởi các nhà chế tạo bình áp lực hàn, nồi hơi công nghiệp và bộ trao đổi nhiệt và được thiết kế để hoạt động tốt trong dịch vụ nhiệt độ cao.
Chúng tôi cung cấp P355Gh cấp từ chứng khoán và vật liệu có sẵn để vận chuyển cho bạn trên toàn thế giới. Như với tất cả các loại thép của chúng tôi, vật liệu đi kèm với chứng nhận thử nghiệm và dập và do đó hoàn toàn có thể truy nguyên. Chúng tôi cũng có thể đưa tài liệu vào một loạt các bài kiểm tra nghiêm ngặt trước khi phân phối.
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
Mác thép | Thành phần hoá học % | |||||||||||||
C | Si max | Mn | P max | S max | Al max | N max | Cr max | Cu max | Mo max | Ni max | Nb max | Ti max | Vi max | |
Thép tấm P355GH | 0.1-0.22 | 0.6 | 1.0-1.70 | 0.025 | 0.015 | 0.020 | 0.012 | 0.3 | 0.3 | 0.08 | 0.02 | 0.3 | 0.03 | 0.02 |
1) (Cr + Cu + Mo + Ni) ≤0.70%
2) Al /N ≥2
3) Hàm lượng Cu và lớn nhất của tin phải được ăn khớp với nhau để tạo nên tính tạo hình của thép.
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Độ dày mm |
Giới hạn chảy min (Mpa) | Độ bền kéo (Mpa) | Độ dãn dài % |
Thử nghiệm va đập (KV J) (MIN) | |
Test -200C 27J Test 00C, 34J Test 200C, 40J |
|||||
Thường hoá | ≤16 | 355 | 510 - 650 | 21 | |
16˂t≤40 | 345 | 510 - 650 | 21 | ||
40˂t≤60 | 335 | 460 - 580 | 21 | ||
60˂t≤100 | 315 | 490 - 630 | 21 | ||
100˂t≤150 | 295 | 480 - 630 | 21 | ||
150˂t≤250 | 280 | 470 - 630 | 21 |
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM P355GH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm P355GH 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm P355GH 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm P355GH 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm P355GH 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm P355GH 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm P355GH 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm P355GH 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm P355GH 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm P355GH 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm P355GH 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm P355GH 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm P355GH 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm P355GH 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm P355GH 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm P355GH 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm P355GH 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm P355GH 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm P355GH 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm P355GH 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm P355GH 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm P355GH 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm P355GH 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm P355GH 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm P355GH 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm P355GH 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm P355GH 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm P355GH 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm P355GH 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm P355GH 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm P355GH 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm P355GH 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm P355GH 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm P355GH 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm P355GH 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm P355GH 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm P355GH 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm P355GH 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm P355GH 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Tags: có thể, chế tạo, khả năng, nhiệt độ, hệ thống, trao đổi, tiêu chuẩn, nghiêm ngặt, thiết kế, sử dụng, hoạt động, tạo hình, công nghiệp, áp lực, vật liệu, máy móc, rộng rãi, thay thế, chứng nhận, quy định, tương đương
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập18
- Hôm nay1,584
- Tháng hiện tại11,943
- Tổng lượt truy cập7,332,514