THÉP TẤM P295GH
Một loại thép lý tưởng để sử dụng ở nhiệt độ làm việc cao, loại P295GH được sử dụng trong chế tạo bình áp lực công nghiệp và nồi hơi. Đây là loại được chỉ định EN10028 chi phối thép được sử dụng trong dịch vụ điều áp.
THÉP TẤM P295GH
Một loại thép lý tưởng để sử dụng ở nhiệt độ làm việc cao, loại P295GH được sử dụng trong chế tạo bình áp lực công nghiệp và nồi hơi. Đây là loại được chỉ định EN10028 chi phối thép được sử dụng trong dịch vụ điều áp.
Nó là một loại thép được chuẩn hóa và có đặc tính hàn tuyệt vời. Nó được sử dụng trên toàn thế giới bởi các nhà chế tạo phục vụ ngành công nghiệp dầu khí và có thể được tìm thấy trong các bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực có thể hàn và nồi hơi và đường ống.
Thép tấm P295GH cấp từ kho và nguyên liệu có sẵn để vận chuyển trên toàn thế giới. Các vật liệu đi kèm với chứng nhận thử nghiệm nhà máy và dán tem và do đó hoàn toàn có thể truy nguyên. Lớp thép P295GH có thể phải chịu nhiều bài kiểm tra nghiêm ngặt trước khi phân phối...
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM P295GH (1.0481): EN 10028-2-2003
TÍNH CHẤT CƠ LÝ P295GH (1.0481)
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG P295GH (1.0481)
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM P295GH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Một loại thép lý tưởng để sử dụng ở nhiệt độ làm việc cao, loại P295GH được sử dụng trong chế tạo bình áp lực công nghiệp và nồi hơi. Đây là loại được chỉ định EN10028 chi phối thép được sử dụng trong dịch vụ điều áp.
Nó là một loại thép được chuẩn hóa và có đặc tính hàn tuyệt vời. Nó được sử dụng trên toàn thế giới bởi các nhà chế tạo phục vụ ngành công nghiệp dầu khí và có thể được tìm thấy trong các bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực có thể hàn và nồi hơi và đường ống.
Thép tấm P295GH cấp từ kho và nguyên liệu có sẵn để vận chuyển trên toàn thế giới. Các vật liệu đi kèm với chứng nhận thử nghiệm nhà máy và dán tem và do đó hoàn toàn có thể truy nguyên. Lớp thép P295GH có thể phải chịu nhiều bài kiểm tra nghiêm ngặt trước khi phân phối...
Mác thép | P295GH | ||
Số | 1.0481 | ||
Định danh | Non-alloy quality steel | ||
Trọng lượng riêng | 7.85 g/cm ³ | ||
Tiêu chuẩn |
|
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM P295GH (1.0481): EN 10028-2-2003
P | S | Cr | Mo | V | N | Nb | Ti |
max 0.025 | max 0.015 | max 0.3 | max 0.08 | max 0.02 | max 0.012 | max 0.02 | max 0.03 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ P295GH (1.0481)
Độ dày danh nghĩa (mm): | to 100 | 100 - 150 | 150 - 250 |
Rm – Độ bền kéo (MPa) (+N) | 460-580 | 440-570 | 430-570 |
Độ dày danh nghĩa (mm): | to 16 | 16 - 40 | 40 - 60 | 60 - 100 | 100 - 150 | 150 - 250 |
ReH – Giới hạn chảy min (MPa) (+N) | 295 | 290 | 285 | 260 | 235 | 220 |
KV - năng lượng va đập (J) transverse, (+N) | -20° 27 |
0° 34 |
+20° 40 |
KV – năng lượng va đập (J) longitud., | 0° 40 |
+20° 47 |
A - Min. độ dãn dài (%) (+N) | 21-22 |
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG P295GH (1.0481)
EU EN |
Mỹ - |
Đức DIN,WNr |
Nhật JIS |
Pháp AFNOR |
Anh BS |
Italy UNI |
||||||||||||||||||
P295GH |
|
|
|
|
|
|
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM P295GH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm P295GH 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm P295GH 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm P295GH 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm P295GH 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm P295GH 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm P295GH 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm P295GH 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm P295GH 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm P295GH 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm P295GH 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm P295GH 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm P295GH 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm P295GH 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm P295GH 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm P295GH 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm P295GH 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm P295GH 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm P295GH 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm P295GH 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm P295GH 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm P295GH 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm P295GH 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm P295GH 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm P295GH 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm P295GH 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm P295GH 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm P295GH 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm P295GH 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm P295GH 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm P295GH 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm P295GH 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm P295GH 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm P295GH 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm P295GH 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm P295GH 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm P295GH 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm P295GH 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm P295GH 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập13
- Hôm nay1,133
- Tháng hiện tại29,581
- Tổng lượt truy cập7,169,433