THÉP TẤM P295GH

Thứ bảy - 15/10/2022 04:35
Một loại thép lý tưởng để sử dụng ở nhiệt độ làm việc cao, loại P295GH được sử dụng trong chế tạo bình áp lực công nghiệp và nồi hơi. Đây là loại được chỉ định EN10028 chi phối thép được sử dụng trong dịch vụ điều áp.
THÉP TẤM P295GH
THÉP TẤM P295GH
THÉP TẤM P295GH
Một loại thép lý tưởng để sử dụng ở nhiệt độ làm việc cao, loại P295GH được sử dụng trong chế tạo bình áp lực công nghiệp và nồi hơi. Đây là loại được chỉ định EN10028 chi phối thép được sử dụng trong dịch vụ điều áp.
Nó là một loại thép được chuẩn hóa và có đặc tính hàn tuyệt vời. Nó được sử dụng trên toàn thế giới bởi các nhà chế tạo phục vụ ngành công nghiệp dầu khí và có thể được tìm thấy trong các bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực có thể hàn và nồi hơi và đường ống.
Thép tấm P295GH cấp từ kho và nguyên liệu có sẵn để vận chuyển trên toàn thế giới. Các vật liệu đi kèm với chứng nhận thử nghiệm nhà máy và dán tem và do đó hoàn toàn có thể truy nguyên. Lớp thép P295GH có thể phải chịu nhiều bài kiểm tra nghiêm ngặt trước khi phân phối...
  Mác thép     P295GH
    Số     1.0481
Định danh     Non-alloy quality steel
    Trọng lượng riêng     7.85   g/cm ³
    Tiêu chuẩn
    EN 10028-2: 2009 thép tấm dùng cho tiêu cho đích áp lực cao. Thép không hợp kim được định danh cho nhiệt độ riêng biệt đã được đánh giá…
    EN 10273: 2007 thép tấm hàn cán nóng dùng cho mục đích áp lực cao với nhiệt độ đã được đánh giá riêng biệt…

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM   P295GH (1.0481):   EN 10028-2-2003
P S Cr Mo V N Nb Ti
max   0.025 max   0.015 max   0.3 max   0.08 max   0.02 max   0.012 max   0.02 max   0.03


TÍNH CHẤT CƠ LÝ   P295GH (1.0481)
 
Độ dày danh nghĩa (mm):   to 100 100 - 150 150 - 250
       
Rm – Độ bền kéo (MPa) (+N) 460-580 440-570 430-570

Độ dày danh nghĩa (mm):   to 16 16 - 40 40 - 60 60 - 100 100 - 150 150 - 250
             
ReH – Giới hạn chảy min (MPa) (+N) 295 290 285 260 235 220

KV - năng lượng va đập (J) transverse, (+N) -20°
27

34
+20°
40
 
   
KV – năng lượng va đập (J) longitud.,
40
+20°
47

   
A - Min. độ dãn dài (%) (+N) 21-22

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG P295GH (1.0481)
 
EU
EN
Mỹ
-
Đức
DIN,WNr
Nhật
JIS
Pháp
AFNOR
Anh
BS
Italy
UNI
P295GH
A516Gr.65
X46
1.0436
17Mn4
ASt45
SG365
SPV315
SPV32
SPV32
A48AP
A48CP
A48FP
224-460B
224Gr.460
224Gr.490
430LT
Fe460-1KG
Fe460-1KW
  
thep-tam-p295gh

 LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM P295GH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
 
                              BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm P295GH 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm P295GH 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm P295GH 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm P295GH 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm P295GH 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm P295GH 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm P295GH 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm P295GH 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm P295GH 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm P295GH 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm P295GH 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm P295GH 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm P295GH 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm P295GH 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm P295GH 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm P295GH 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm P295GH 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm P295GH 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm P295GH 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm P295GH 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm P295GH 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm P295GH 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm P295GH 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm P295GH 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm P295GH 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm P295GH 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm P295GH 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm P295GH 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm P295GH 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm P295GH 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm P295GH 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm P295GH 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm P295GH 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm P295GH 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm P295GH 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm P295GH 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm P295GH 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm P295GH 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập13
  • Hôm nay1,133
  • Tháng hiện tại29,581
  • Tổng lượt truy cập7,169,433

Hổ trợ trực tuyến