THÉP TẤM P265GH
Thép tấm P265GH được xác định trong tiêu chuẩn EN 10028-2. Đây là một tiêu chuẩn vật liệu châu Âu cho các sản phẩm thép la, thép thanh và thép tấm làm bằng thép cho mục đích áp lực. Ngoài ra, tiêu chuẩn bao gồm thép không hợp kim và thép hợp kim với các đặc tính nhiệt độ cao được chỉ định. Tiêu chuẩn được công bố vào năm 2009.

THÉP TẤM P265GH LÀ GÌ?
ĐỊNH DANH THÉP TẤM:
Thép tấm P265GH được xác định trong tiêu chuẩn EN 10028-2. Đây là một tiêu chuẩn vật liệu châu Âu cho các sản phẩm thép la, thép thanh và thép tấm làm bằng thép cho mục đích áp lực. Ngoài ra, tiêu chuẩn bao gồm thép không hợp kim và thép hợp kim với các đặc tính nhiệt độ cao được chỉ định. Tiêu chuẩn được công bố vào năm 2009.
ỨNG DỤNG:
Lớp P265GH là thép áp lực chịu nhiệt được định danh và sản xuất theo EN 10028-2. Nó là một loại thép không hợp kim. Vật liệu được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Do đó, nó chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao trong lĩnh vực dầu khí, công nghiệp chế biến hóa chất và hóa dầu.
Nó là một vật liệu chế tạo chính của nồi hơi và tàu áp lực. Nó được chuẩn hóa bằng cách giữ nó ở nhiệt độ 890 đến 950 ° C mà không cần giữ; sự gia nhiệt được truyền qua độ dày của tấm.
Thép tấm P235Gh
THép tấm P265Gh
Thép tấm P295GH
THép tấm P355GH
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM P265GH
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM P265GH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
ĐỊNH DANH THÉP TẤM:
Thép tấm P265GH được xác định trong tiêu chuẩn EN 10028-2. Đây là một tiêu chuẩn vật liệu châu Âu cho các sản phẩm thép la, thép thanh và thép tấm làm bằng thép cho mục đích áp lực. Ngoài ra, tiêu chuẩn bao gồm thép không hợp kim và thép hợp kim với các đặc tính nhiệt độ cao được chỉ định. Tiêu chuẩn được công bố vào năm 2009.
ỨNG DỤNG:
Lớp P265GH là thép áp lực chịu nhiệt được định danh và sản xuất theo EN 10028-2. Nó là một loại thép không hợp kim. Vật liệu được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Do đó, nó chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao trong lĩnh vực dầu khí, công nghiệp chế biến hóa chất và hóa dầu.
Nó là một vật liệu chế tạo chính của nồi hơi và tàu áp lực. Nó được chuẩn hóa bằng cách giữ nó ở nhiệt độ 890 đến 950 ° C mà không cần giữ; sự gia nhiệt được truyền qua độ dày của tấm.
Thép tấm P235Gh
THép tấm P265Gh
Thép tấm P295GH
THép tấm P355GH
Europe | Material no. | DE | FR | IT | GB | ES | US | JP | FK1) | |
EN 10028-2 | DIN 17155 | NFA 36-205, 36 - 206 | UNI 5869 | BS 1501 | UNE 36087 | ASTM | JIS G 3115 | |||
P235GH | 1.0345 | HI | A 37 CP | FE 360 1KW | 161 Gr. 360 | A 37 RCI | A 285 Gr. C-A | SPV 24 | A | |
164 Gr. 360 | 414 Gr. C | |||||||||
A 516 Gr. 55 | ||||||||||
P265GH | 1.0425 | HII | A 42 CP | Fe 410 - 1KW | 161 Gr. 400 | A 42 RCI | A 414 Gr. E | - | A | |
164 Gr. 400 | A 516 Gr. 60 | |||||||||
224 Gr. 400 | ||||||||||
P295GH | 1.0481 | 17 Mn 4 | A 48 CP | Fe 460 - 1KW | 224 Gr. 490 | A 47 RCI | A 414 Gr. F | SPV 32 | B | |
A 516 Gr. 65 | ||||||||||
P355GH | 1.0473 | 19Mn 6 | A 52 CP | Fe 510 - 1KW | - | A 52 RCI | A414 Gr. G | SPV 36 | B | |
16Mo3 | 1.5415 | 15 Mo 3 | 15 D3 | 16 Mo 3 | 243 B | 16 Mo 3 | A 204 Gr. B | - | B | |
13CrMo4-5 | 1.7335 | 13 CrMo 4 4 | 15 CD 4.05 | 14 CrMo 4 5 | 620 Gr. 27 | 14 CrMo 4 5 | A 387 Gr. 12 | - | B |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM P265GH
Mức thép | C | Si | Mn | P | S | N | Altotal | Cr | Ni | Mo | Ti | V | Nb |
max. | max. | max. | max. | min. | max. | max. | max. | max. | |||||
P235GH | max. 0,16 | 0.35 | 0,60 - 1,20 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.030 |
P265GH | max. 0,20 | 0.40 | 0,80 - 1,40 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.030 |
P295GH | 0,08 - 0,20 | 0.40 | 0,90 - 1,50 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.030 |
P355GH | 0,10 - 0,22 | 0.60 | 1,10 - 1,70 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.040 |
16Mo3 | 0,12 - 0,20 | 0.35 | 0,40 - 0,90 | 0.025 | 0.010 | 0.012 | max. 0,30 | 0.30 | 0,25 - 0,35 | - | - | ||
13CrMo4-5 | 0,08 - 0,18 | 0.35 | 0,40 - 1,00 | 0.025 | 0.010 | 0.012 | 0,7 - 1,15 | - | 0,40 - 0,60 | - | - |
- Cu ≤ 0,30%. Hàm lượng Cu thấp hơn và hàm lượng thiếc tối đa có thể được thỏa thuận theo thứ tự, e. g. đối với hình thức.
- Cr + Cu + Mo + Ni ≤ 0,70%
- Độ dày < 6,0 mm, hàm lượng Mn nhỏ nhất 0,20 % thì không được cho phép
- Al / N ≥ 2
Mác thép | Min. Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Min. Độ dãn dài | |
[MPa] | [MPa] | [%] | ||
e ≤ 16 | e > 16 | |||
Thép tấm P235GH | 235 | 225 | 360 - 480 | 24 |
Thép tấm P265GH | 265 | 255 | 410 - 530 | 22 |
Thép tấm P295GH | 295 | 290 | 460 - 580 | 21 |
Thép tấm P355GH | 355 | 345 | 510 - 650 | 20 |
Thép tấm 16Mo3 | 275 | 270 | 440 - 590 | 22 |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 300 | 290 | 450 - 600 | 19 |
- Thử nghiệm theo chiều ngang
- e = Độ dày danh nghĩa
Mức thép | Yield point at elevated temperature Rp0,2 in MPa at a the test temperature °C of1) | ||||||||||
50 | 100 | 150 | 200 | 250 | |||||||
e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | ||
Thép tấm P235GH | 227 | 218 | 214 | 205 | 198 | 190 | 182 | 174 | 167 | 160 | |
Thép tấm P265GH | 256 | 247 | 241 | 232 | 223 | 215 | 205 | 197 | 188 | 181 | |
Thép tấm P295GH | 285 | 280 | 268 | 264 | 249 | 244 | 228 | 225 | 209 | 206 | |
Thép tấm P355GH | 343 | 334 | 323 | 314 | 299 | 291 | 275 | 267 | 252 | 245 | |
Thép tấm 16Mo3 | 273 | 268 | 264 | 259 | 250 | 245 | 233 | 228 | 213 | 209 | |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 294 | 285 | 285 | 275 | 269 | 260 | 252 | 243 | 234 | 226 | |
Mức thép | Yield point at elevated temperature Rp0,2 in MPa at a the test temperature °C of1) | ||||||||||
300 | 350 | 400 | 450 | 500 | |||||||
e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | ||
Thép tấm P235GH | 153 | 147 | 142 | 136 | 133 | 128 | - | - | - | - | |
Thép tấm P265GH | 173 | 166 | 160 | 154 | 150 | 145 | - | - | - | - | |
Thép tấm P295GH | 192 | 189 | 178 | 175 | 167 | 165 | - | - | - | - | |
Thép tấm P355GH | 232 | 225 | 214 | 208 | 202 | 196 | - | - | - | - | |
Thép tấm 16Mo3 | 194 | 190 | 175 | 172 | 159 | 156 | 147 | 145 | 141 | 139 | |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 216 | 209 | 200 | 194 | 186 | 180 | 175 | 169 | 164 | 159 |
- e = Độ dày danh nghĩa
Giá trị năng lượng va đập nhở nhất J tại nhiệt độ test °C | |||
+20 | ±0 | -20 | |
Thép tấm P235GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm P265GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm P295GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm P355GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm 16Mo3 | 31 | - | - |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 31 | - | - |
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM P265GH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm P265GH 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm P265GH 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm P265GH 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm P265GH 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm P265GH 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm P265GH 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm P265GH 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm P265GH 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm P265GH 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm P265GH 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm P265GH 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm P265GH 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm P265GH 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm P265GH 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm P265GH 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm P265GH 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm P265GH 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm P265GH 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm P265GH 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm P265GH 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm P265GH 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm P265GH 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm P265GH 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm P265GH 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm P265GH 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm P265GH 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm P265GH 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm P265GH 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm P265GH 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm P265GH 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm P265GH 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm P265GH 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm P265GH 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm P265GH 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm P265GH 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm P265GH 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm P265GH 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm P265GH 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập22
- Hôm nay2,943
- Tháng hiện tại80,768
- Tổng lượt truy cập7,606,408