THÉP TẤM P235GH NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Thép tấm EN10028-2 là loại thép chịu áp lực theo quy định của tiêu chuẩn Eu (EN10028) đã thay thế các tiêu chuẩn tương đương tiêu chuẩn Anh và DIN.

THÉP TẤM P235GH NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
So sánh mác thép giữa các quốc gia
Europe | Material no. | DE | FR | IT | GB | ES | US | JP | FK1) |
EN 10028-2 | DIN 17155 | NFA 36-205, 36 - 206 | UNI 5869 | BS 1501 | UNE 36087 | ASTM | JIS G 3115 | ||
P235GH | 1.0345 | HI | A 37 CP | FE 360 1KW | 161 Gr. 360 | A 37 RCI | A 285 Gr. C-A | SPV 24 | A |
164 Gr. 360 | 414 Gr. C | ||||||||
A 516 Gr. 55 | |||||||||
P265GH | 1.0425 | HII | A 42 CP | Fe 410 - 1KW | 161 Gr. 400 | A 42 RCI | A 414 Gr. E | - | A |
164 Gr. 400 | A 516 Gr. 60 | ||||||||
224 Gr. 400 | |||||||||
P295GH | 1.0481 | 17 Mn 4 | A 48 CP | Fe 460 - 1KW | 224 Gr. 490 | A 47 RCI | A 414 Gr. F | SPV 32 | B |
A 516 Gr. 65 | |||||||||
P355GH | 1.0473 | 19Mn 6 | A 52 CP | Fe 510 - 1KW | - | A 52 RCI | A414 Gr. G | SPV 36 | B |
16Mo3 | 1.5415 | 15 Mo 3 | 15 D3 | 16 Mo 3 | 243 B | 16 Mo 3 | A 204 Gr. B | - | B |
13CrMo4-5 | 1.7335 | 13 CrMo 4 4 | 15 CD 4.05 | 14 CrMo 4 5 | 620 Gr. 27 | 14 CrMo 4 5 | A 387 Gr. 12 | - | B |
Mức thép | C | Si | Mn | P | S | N | Altotal | Cr | Ni | Mo | Ti | V | Nb |
max. | max. | max. | max. | min. | max. | max. | max. | max. | |||||
P235GH | max. 0,16 | 0.35 | 0,60 - 1,20 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.030 |
P265GH | max. 0,20 | 0.40 | 0,80 - 1,40 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.030 |
P295GH | 0,08 - 0,20 | 0.40 | 0,90 - 1,50 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.030 |
P355GH | 0,10 - 0,22 | 0.60 | 1,10 - 1,70 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.040 |
16Mo3 | 0,12 - 0,20 | 0.35 | 0,40 - 0,90 | 0.025 | 0.010 | 0.012 | max. 0,30 | 0.30 | 0,25 - 0,35 | - | - | ||
13CrMo4-5 | 0,08 - 0,18 | 0.35 | 0,40 - 1,00 | 0.025 | 0.010 | 0.012 | 0,7 - 1,15 | - | 0,40 - 0,60 | - | - |
- Cu ≤ 0,30%. Hàm lượng Cu thấp hơn và hàm lượng thiếc tối đa có thể được thỏa thuận theo thứ tự, e. g. đối với hình thức.
- Cr + Cu + Mo + Ni ≤ 0,70%
- Độ dày < 6,0 mm, hàm lượng Mn nhỏ nhất 0,20 % thì không được cho phép
- Al / N ≥ 2
Mác thép | Min. Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Min. Độ dãn dài | |
[MPa] | [MPa] | [%] | ||
e ≤ 16 | e > 16 | |||
Thép tấm P235GH | 235 | 225 | 360 - 480 | 24 |
Thép tấm P265GH | 265 | 255 | 410 - 530 | 22 |
Thép tấm P295GH | 295 | 290 | 460 - 580 | 21 |
Thép tấm P355GH | 355 | 345 | 510 - 650 | 20 |
Thép tấm 16Mo3 | 275 | 270 | 440 - 590 | 22 |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 300 | 290 | 450 - 600 | 19 |
- Thử nghiệm theo chiều ngang
- e = Độ dày danh nghĩa
Mức thép | Yield point at elevated temperature Rp0,2 in MPa at a the test temperature °C of1) | ||||||||||
50 | 100 | 150 | 200 | 250 | |||||||
e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | ||
Thép tấm P235GH | 227 | 218 | 214 | 205 | 198 | 190 | 182 | 174 | 167 | 160 | |
Thép tấm P265GH | 256 | 247 | 241 | 232 | 223 | 215 | 205 | 197 | 188 | 181 | |
Thép tấm P295GH | 285 | 280 | 268 | 264 | 249 | 244 | 228 | 225 | 209 | 206 | |
Thép tấm P355GH | 343 | 334 | 323 | 314 | 299 | 291 | 275 | 267 | 252 | 245 | |
Thép tấm 16Mo3 | 273 | 268 | 264 | 259 | 250 | 245 | 233 | 228 | 213 | 209 | |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 294 | 285 | 285 | 275 | 269 | 260 | 252 | 243 | 234 | 226 | |
Mức thép | Yield point at elevated temperature Rp0,2 in MPa at a the test temperature °C of1) | ||||||||||
300 | 350 | 400 | 450 | 500 | |||||||
e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | ||
Thép tấm P235GH | 153 | 147 | 142 | 136 | 133 | 128 | - | - | - | - | |
Thép tấm P265GH | 173 | 166 | 160 | 154 | 150 | 145 | - | - | - | - | |
Thép tấm P295GH | 192 | 189 | 178 | 175 | 167 | 165 | - | - | - | - | |
Thép tấm P355GH | 232 | 225 | 214 | 208 | 202 | 196 | - | - | - | - | |
Thép tấm 16Mo3 | 194 | 190 | 175 | 172 | 159 | 156 | 147 | 145 | 141 | 139 | |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 216 | 209 | 200 | 194 | 186 | 180 | 175 | 169 | 164 | 159 |
- e = Độ dày danh nghĩa
Giá trị năng lượng va đập nhở nhất J tại nhiệt độ test °C | |||
+20 | ±0 | -20 | |
Thép tấm P235GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm P265GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm P295GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm P355GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm 16Mo3 | 31 | - | - |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 31 | - | - |
Thép tấm P235GH là một loại thép chịu áp lực, chịu nhiệt được xác định trong hệ thống EN 10028. Nó tương tự như P265GH nhưng với hàm lượng Carbon thấp hơn và mặt khác có hàm lượng Mangan cao hơn. Thép P235GH có năng suất và độ bền kéo thấp hơn so với P265GH. Nó cũng là thép không hợp kim. Vật liệu này cũng được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Vật liệu này được cho là có khả năng làm lạnh tốt cũng như các đặc tính làm việc nóng. Do đó, nó được sử dụng trong các đường ống vận chuyển chất lỏng nóng.
Được sử dụng rộng rãi trong toàn ngành công nghiệp hóa dầu, thép tấm EN10028-2 là loại thép chịu áp lực theo quy định của tiêu chuẩn Eu (EN10028) đã thay thế các tiêu chuẩn tương đương tiêu chuẩn Anh và DIN.
Thép được chuẩn hóa này được sử dụng trên toàn thế giới bởi các nhà chế tạo bình áp lực hàn, nồi hơi công nghiệp và bộ trao đổi nhiệt và được thiết kế để hoạt động tốt trong dịch vụ nhiệt độ cao.
Xuất sứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu, Trung Quốc, Nga…
Quy cách: Dầy 10mm/10ly – 150mm/150ly.
Rộng 1500mm – 2000mm.
Dài 6000mm – 12000mm.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Thép tấm EN10028-2 có tính hàn tốt, tính tạo hình tốt, khả năng chế tạo máy móc. Được sử dụng để chế tạo nồi hơi, hệ thống dẫn ga, dẫn dầu, dẫn khí, bồn chứa hoá chất, cầu đường…

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập26
- Hôm nay3,084
- Tháng hiện tại80,909
- Tổng lượt truy cập7,606,549