THÉP TẤM P235GH NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
Thép tấm P235GH cũng là một loại thép chịu áp lực chịu nhiệt được xác định trong hệ thống EN 10028. Nó tương tự như P265GH nhưng với hàm lượng Carbon thấp hơn và mặt khác có hàm lượng Mangan cao hơn. Thép tấm P235GH có năng suất và độ bền kéo thấp hơn so với P265GH. Nó cũng là thép không hợp kim. Vật liệu này cũng được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Vật liệu này được cho là có khả năng làm lạnh tốt cũng như các đặc tính làm việc nóng. Do đó, nó được sử dụng trong các đường ống vận chuyển chất lỏng nóng...
THÉP TẤM P235GH
Thép tấm P235GH cũng là một loại thép chịu áp lực chịu nhiệt được xác định trong hệ thống EN 10028. Nó tương tự như P265GH nhưng với hàm lượng Carbon thấp hơn và mặt khác có hàm lượng Mangan cao hơn. Thép tấm P235GH có năng suất và độ bền kéo thấp hơn so với P265GH. Nó cũng là thép không hợp kim. Vật liệu này cũng được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao. Vật liệu này được cho là có khả năng làm lạnh tốt cũng như các đặc tính làm việc nóng. Do đó, nó được sử dụng trong các đường ống vận chuyển chất lỏng nóng. Thép tấm EN10028-2 có tính hàn tốt, tính tạo hình tốt, khả năng chế tạo máy móc. Được sử dụng để chế tạo nồi hơi, hệ thống dẫn ga, dầu, khí, bồn chứa
Được sử dụng rộng rãi trong toàn ngành công nghiệp hóa dầu, Thép tấm EN10028-2 là loại thép chịu áp lực theo quy định của tiêu chuẩn Euro Norm (EN10028) đã thay thế các tiêu chuẩn tương đương tiêu chuẩn Anh và DIN.
Thép được chuẩn hóa này được sử dụng trên toàn thế giới bởi các nhà chế tạo bình áp lực hàn, nồi hơi công nghiệp và bộ trao đổi nhiệt và được thiết kế để hoạt động tốt trong dịch vụ nhiệt độ cao.
Europe | Material no. | DE | FR | IT | GB | ES | US | JP | FK1) |
EN 10028-2 | DIN 17155 | NFA 36-205, 36 - 206 | UNI 5869 | BS 1501 | UNE 36087 | ASTM | JIS G 3115 | ||
P235GH | 1.0345 | HI | A 37 CP | FE 360 1KW | 161 Gr. 360 | A 37 RCI | A 285 Gr. C-A | SPV 24 | A |
164 Gr. 360 | 414 Gr. C | ||||||||
A 516 Gr. 55 | |||||||||
P265GH | 1.0425 | HII | A 42 CP | Fe 410 - 1KW | 161 Gr. 400 | A 42 RCI | A 414 Gr. E | - | A |
164 Gr. 400 | A 516 Gr. 60 | ||||||||
224 Gr. 400 | |||||||||
P295GH | 1.0481 | 17 Mn 4 | A 48 CP | Fe 460 - 1KW | 224 Gr. 490 | A 47 RCI | A 414 Gr. F | SPV 32 | B |
A 516 Gr. 65 | |||||||||
P355GH | 1.0473 | 19Mn 6 | A 52 CP | Fe 510 - 1KW | - | A 52 RCI | A414 Gr. G | SPV 36 | B |
16Mo3 | 1.5415 | 15 Mo 3 | 15 D3 | 16 Mo 3 | 243 B | 16 Mo 3 | A 204 Gr. B | - | B |
13CrMo4-5 | 1.7335 | 13 CrMo 4 4 | 15 CD 4.05 | 14 CrMo 4 5 | 620 Gr. 27 | 14 CrMo 4 5 | A 387 Gr. 12 | - | B |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM P235GH
Mức thép | C | Si | Mn | P | S | N | Altotal | Cr | Ni | Mo | Ti | V | Nb |
max. | max. | max. | max. | min. | max. | max. | max. | max. | |||||
P235GH | max. 0,16 | 0.35 | 0,60 - 1,20 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.030 |
P265GH | max. 0,20 | 0.40 | 0,80 - 1,40 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.030 |
P295GH | 0,08 - 0,20 | 0.40 | 0,90 - 1,50 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.030 |
P355GH | 0,10 - 0,22 | 0.60 | 1,10 - 1,70 | 0.025 | 0.010 | 0,012 | 0.020 | max. 0,30 | 0.30 | max. 0,08 | 0.03 | 0.02 | 0.040 |
16Mo3 | 0,12 - 0,20 | 0.35 | 0,40 - 0,90 | 0.025 | 0.010 | 0.012 | max. 0,30 | 0.30 | 0,25 - 0,35 | - | - | ||
13CrMo4-5 | 0,08 - 0,18 | 0.35 | 0,40 - 1,00 | 0.025 | 0.010 | 0.012 | 0,7 - 1,15 | - | 0,40 - 0,60 | - | - |
- Cu ≤ 0,30%. Hàm lượng Cu thấp hơn và hàm lượng thiếc tối đa có thể được thỏa thuận theo thứ tự, e. g. đối với hình thức.
- Cr + Cu + Mo + Ni ≤ 0,70%
- Độ dày < 6,0 mm, hàm lượng Mn nhỏ nhất 0,20 % thì không được cho phép
- Al / N ≥ 2
Mác thép | Min. Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Min. Độ dãn dài | |
[MPa] | [MPa] | [%] | ||
e ≤ 16 | e > 16 | |||
Thép tấm P235GH | 235 | 225 | 360 - 480 | 24 |
Thép tấm P265GH | 265 | 255 | 410 - 530 | 22 |
Thép tấm P295GH | 295 | 290 | 460 - 580 | 21 |
Thép tấm P355GH | 355 | 345 | 510 - 650 | 20 |
Thép tấm 16Mo3 | 275 | 270 | 440 - 590 | 22 |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 300 | 290 | 450 - 600 | 19 |
- Thử nghiệm theo chiều ngang
- e = Độ dày danh nghĩa
Mức thép | Yield point at elevated temperature Rp0,2 in MPa at a the test temperature °C of1) | ||||||||||
50 | 100 | 150 | 200 | 250 | |||||||
e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | ||
Thép tấm P235GH | 227 | 218 | 214 | 205 | 198 | 190 | 182 | 174 | 167 | 160 | |
Thép tấm P265GH | 256 | 247 | 241 | 232 | 223 | 215 | 205 | 197 | 188 | 181 | |
Thép tấm P295GH | 285 | 280 | 268 | 264 | 249 | 244 | 228 | 225 | 209 | 206 | |
Thép tấm P355GH | 343 | 334 | 323 | 314 | 299 | 291 | 275 | 267 | 252 | 245 | |
Thép tấm 16Mo3 | 273 | 268 | 264 | 259 | 250 | 245 | 233 | 228 | 213 | 209 | |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 294 | 285 | 285 | 275 | 269 | 260 | 252 | 243 | 234 | 226 | |
Mức thép | Yield point at elevated temperature Rp0,2 in MPa at a the test temperature °C of1) | ||||||||||
300 | 350 | 400 | 450 | 500 | |||||||
e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | e ≤ 16 | e > 16 | ||
Thép tấm P235GH | 153 | 147 | 142 | 136 | 133 | 128 | - | - | - | - | |
Thép tấm P265GH | 173 | 166 | 160 | 154 | 150 | 145 | - | - | - | - | |
Thép tấm P295GH | 192 | 189 | 178 | 175 | 167 | 165 | - | - | - | - | |
Thép tấm P355GH | 232 | 225 | 214 | 208 | 202 | 196 | - | - | - | - | |
Thép tấm 16Mo3 | 194 | 190 | 175 | 172 | 159 | 156 | 147 | 145 | 141 | 139 | |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 216 | 209 | 200 | 194 | 186 | 180 | 175 | 169 | 164 | 159 |
- e = Độ dày danh nghĩa
Giá trị năng lượng va đập nhở nhất J tại nhiệt độ test °C | |||
+20 | ±0 | -20 | |
Thép tấm P235GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm P265GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm P295GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm P355GH | 40 | 34 | 27 |
Thép tấm 16Mo3 | 31 | - | - |
Thép tấm 13CrMo4-5 | 31 | - | - |
BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC P235GH
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | ||||||||
1 | Thép Tấm P235GH 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 | |||
2 | Thép Tấm P235GH 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 | |||
3 | Thép Tấm P235GH 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 | |||
4 | Thép Tấm P235GH 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 | |||
5 | Thép Tấm P235GH 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 | |||
6 | Thép Tấm P235GH 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 | |||
7 | Thép Tấm P235GH 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 | |||
8 | Thép Tấm P235GH 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 | |||
9 | Thép Tấm P235GH 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 | |||
10 | Thép Tấm P235GH 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 | |||
11 | Thép Tấm P235GH 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 | |||
12 | Thép Tấm P235GH 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 | |||
13 | Thép Tấm P235GH 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 | |||
14 | Thép Tấm P235GH 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 | |||
15 | Thép Tấm P235GH 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 | |||
16 | Thép Tấm P235GH 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 | |||
17 | Thép Tấm P235GH 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 | |||
18 | Thép Tấm P235GH 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 | |||
19 | Thép Tấm P235GH 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 | |||
20 | Thép Tấm P235GH 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 | |||
21 | Thép Tấm P235GH 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 | |||
22 | Thép Tấm P235GH 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 | |||
23 | Thép Tấm P235GH 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 | |||
24 | Thép Tấm P235GH 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 | |||
25 | Thép Tấm P235GH 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 | |||
26 | Thép Tấm P235GH 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 | |||
27 | Thép Tấm P235GH 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 | |||
28 | Thép Tấm P235GH 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 | |||
29 | Thép Tấm P235GH 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 | |||
30 | Thép Tấm P235GH 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 | |||
31 | Thép Tấm P235GH 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 | |||
32 | Thép Tấm P235GH 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 | |||
33 | Thép Tấm P235GH 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 | |||
34 | Thép Tấm P235GH 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 | |||
35 | Thép Tấm P235GH 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 | |||
36 | Thép Tấm P235GH 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 | |||
37 | Thép Tấm P235GH 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 | |||
38 | Thép Tấm P235GH 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM P235GH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập16
- Hôm nay1,430
- Tháng hiện tại11,789
- Tổng lượt truy cập7,332,360