THÉP TẤM NHẬT BẢN
Thép tấm Nhật Bản đã có thương hiệu trên thị trường quốc tế, với các tiêu chuẩn: Máy cán thép công suất lớn, lực cao, tạo ra sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ với nhiều tính chất phức tap: độ tinh của hạt phân tử, độ đa đập thể hiện cao, bề mặt hoàn thiện hoàn hảo, độ chính xác tuyệt đối…với nhiều sản phẩm đóng tàu, cầu đường, khí gaz...
THÉP TẤM NHẬT BẢN
Thép tấm Nhật Bản đã có thương hiệu trên thị trường quốc tế, với các tiêu chuẩn:
●thép tấm chống mài mòn, chống sự ăn mòn axit, muối biển…
●thép tấm kháng lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường
●thép tấm dùng nhiệt độ âm
●Quá trình sản xuất trong môi trường luôn đạt tiêu chuẩn ISO, tiêu chuẩn Châu Âu
●Quá trình cán thép trong môi trường không có oxy nên tính chất thép được đảm bảo
CÔNG TY TNHH XNK THÉP VIỆT PHÁP nhập khẩu thép tấm Nhật với các tiêu chuẩn:
ASTM a36, ASTM a572, ASTM a516, ASTM a515,
JIS G3101 SS400, SS490, SS540
JIS G3106 SM400A/B, SM490, SM490A/B, SM490YA, SM490YA, SM520, SM570
Thép tấm đóng tàu: Gr.A, AH, EH…
Thép tấm Nhật Bản đã có thương hiệu trên thị trường quốc tế, với các tiêu chuẩn:
- Chất lượng cao đa dạng về chủng loại
●thép tấm chống mài mòn, chống sự ăn mòn axit, muối biển…
●thép tấm kháng lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường
●thép tấm dùng nhiệt độ âm
- Kỹ thuật sản xuất cao
- Bề mặt hoàn thiện hoàn hảo
●Quá trình sản xuất trong môi trường luôn đạt tiêu chuẩn ISO, tiêu chuẩn Châu Âu
●Quá trình cán thép trong môi trường không có oxy nên tính chất thép được đảm bảo
- Độ chính xác cao
CÔNG TY TNHH XNK THÉP VIỆT PHÁP nhập khẩu thép tấm Nhật với các tiêu chuẩn:
ASTM a36, ASTM a572, ASTM a516, ASTM a515,
JIS G3101 SS400, SS490, SS540
JIS G3106 SM400A/B, SM490, SM490A/B, SM490YA, SM490YA, SM520, SM570
Thép tấm đóng tàu: Gr.A, AH, EH…
Quy cách thép tấm nhật bản:
-
Độ dày thép tấm: 2mm đến 300mm.
-
Khổ rộng thép tấm: 1500mm - 2000mm.
-
Chiều dài thép tấm: 1m, 6m, 12m.
Lưu ý: Chúng tôi còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng, có (CO, CQ) đầy đủ.
LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM NHẬT BẢN
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Tags: tiêu chuẩn, chặt chẽ, tính chất, sản phẩm, thị trường, quốc tế, kiểm soát, phân tử, thể hiện, hoàn thiện, tuyệt đối
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập18
- Hôm nay1,589
- Tháng hiện tại11,948
- Tổng lượt truy cập7,332,519