THÉP TẤM JIS 65Mn 100LY TIÊU CHUẨN NHẬT BẢN
Thép tấm 65Mn là thép lò xo hợp kim chất lượng cao, được sản xuất JIS là tiêu chuẩn của Nhật. Tính chất của thép phụ thuộc vào hàm lượng hợp kim, hàm lượng carbon cao, thép sau khi tôi và ram đạt độ cứng 28-34HRc. Thép ủ thường đạt độ cứng thấp hơn 250HB.

THÉP TẤM JIS 65Mn 100LY TIÊU CHUẨN NHẬT BẢN
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
C(%) | 0.62-0.70 | Si(%) | 0.17-0.37 | Mn(%) | 0.90-1.20 | P(%) | ≤0.035 |
S(%) | ≤0.035 | Cr(%) | 0.25max | Ni(%) | 0.25max |
USA | Germany | China | Japan | France | England | Italy | Poland | ISO | Austria | Sweden | Spain |
AISI/SAE/ASTM/UNS | DIN,WNr | GB | JIS | AFNOR | BS | UNI | PN | ISO | ONORM | SS | UNE |
1066 | 65Mn | 080A67 | |||||||||
Độ bền kéo | Điểm chảy | Độ dãn dài | Giảm diện tích | Độ cứng (cán nóng) |
Độ cứng (cán nguội) |
σb (MPa):≥980 | σ0.2 (MPa):≥785 | δ 5 (%):≥8 | ψ (%):≥30 | ≤302HB; |
Thép tấm 65Mn là thép lò xo hợp kim chất lượng cao, được sản xuất JIS là tiêu chuẩn của Nhật. Tính chất của thép phụ thuộc vào hàm lượng hợp kim, hàm lượng carbon cao, thép sau khi tôi và ram đạt độ cứng 28-34HRc. Thép ủ thường đạt độ cứng thấp hơn 250HB.
Xuất sứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu…
Quy cách: tấm có từ 3mm/3ly tới 100mm/100ly hàng cán nóng.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
NHIỆT LUYỆN THÉP 65Mn
• ủ thép lò xo 65Mn
Lúc đầu, làm nóng từ từ đến 730oC và để đủ thời gian, để cho thép được làm nóng hoàn toàn, sau đó làm nguội từ từ trong lò. Sau đó, thép công cụ 65 triệu sẽ có được độ cứng MAX 250 HB Brinell.
• Làm cứng thép lò xo 65Mn
Lúc đầu, thép 65Mn nên được nung nóng đồng đều đến 830-860 ° C (1526-1580 ° F) cho đến khi được làm nóng hoàn toàn. Sau khoảng 30 phút cho mỗi 25 mm của phần cầm quyền sẽ được cung cấp và sau đó thép sẽ được làm nguội ngay lập tức trong dầu. Nhiệt độ của thép lò xo 65Mn
Nhiệt độ của thép 65Mn được thực hiện ở nhiệt độ 540 ° C, Ngâm tốt ở nhiệt độ đã chọn và ngâm trong ít nhất một giờ trên 25 mm tổng độ dày. Giá trị độ cứng ở nhiệt độ khác nhau sau khi ủ.
ỨNG DỤNG
Thép tấm 65Mn sau khi xử lý nhiệt và làm cứng bản vẽ lạnh, cường độ cao, nó có độ dẻo và dẻo nhất định; Trong cùng một trường hợp làm cứng bề mặt, hoàn toàn và giới hạn mỏi và lò xo hợp kim. Nhưng độ cứng kém, chủ yếu cho kích thước nhỏ hơn của lò xo, chẳng hạn như điều chỉnh tốc độ lò xo, tải lò xo, máy móc nói chung trong lò xo tròn, xoắn ốc vuông hoặc dây kéo cho lò xo cơ nhỏ.

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập12
- Hôm nay4,402
- Tháng hiện tại35,832
- Tổng lượt truy cập7,486,817