THÉP TẤM HARDOX 500 8LY NHẬP KHẨU
Thép tấm hardox 500 là loại vật liệu đa dụng, chịu và chống lại sự mài mòn với độ cứng 500 HBW kết hợp với sức bền cao, dễ dàng cho việc uốn cong và hàn.
THÉP TẤM HARDOX 500 8LY NHẬP KHẨU
Thành phần hóa học
C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | B | CEV | CET | |
Độ dày mm | max % |
max % |
max % |
max % |
max % |
max % |
max % |
max % |
max % |
typv | typv |
4 - 13 | 0.27 | 0.7 | 1.6 | 0.25 | 0.01 | 1 | 0.25 | 0.25 | 0.004 | 0.49 | 0.34 |
13 - 32 | 0.29 | 0.7 | 1.6 | 0.25 | 0.01 | 1 | 0.5 | 0.30 | 0.004 | 0.62 | 0.41 |
32 – 40 | 0.29 | 0.7 | 1.6 | 0.25 | 0.01 | 1 | 1 | 0.6 | 0.004 | 0.64 | 0.43 |
40 - 80 | 0.3 | 0.7 | 1.6 | 0.25 | 0.01 | 1.5 | 1.5 | 0.6 | 0.004 | 0.74 |
Tính chất cơ lý
Độ dày | Giới hạn chảy MPa | Giới hạn đứt MPa |
Độ dãn dài % |
Độ cứng HBW |
Sức va đập T oC KV J |
|
THÉP TẤM HAXDOC 500 | 5- 15 | 1000 | 1250 | 10 | 360 - 420 | -40 40 |
15-30 | 1000 | 1250 | 10 | 380 - 450 | -40 20 | |
30 - 60 | 1000 | 1400 | 8 | 380 - 480 | -40 20 |
Thép tấm hardox 500 là gì?
Thép tấm hardox 500 là loại vật liệu đa dụng, chịu và chống lại sự mài mòn với độ cứng 500 HBW kết hợp với sức bền cao, dễ dàng cho việc uốn cong và hàn.
Nhờ độ cứng cao, sức bền vật liệu cao, khả năng uốn cong, dễ dàng cho hàn nên thép tấm Hardox 500 được sử dụng trong mọi kiến trúc hiện đại cho việc bao phủ bề mặt.
Đặc tính của thép tấm Hardox 500:
+ Khả năng uốn cong lạnh tuyệt vời và khả năng hàn
+ Độ cứng kéo dài tuổi thọ bề mặt.
+ Bề mặt phẳng, bề mặt chống nổ và được phủ khi hoàn thiện.
+ Chịu sức va đập cao.
+ Tinh luyện.
Ưu điểm của thép tấm hardox
Thép tấm hardox được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, có khả năng chống ăn mòn, mài mòn tốt và khả năng chịu nhiệt tốt.
Thép tấm HARDOX500 là một vật liêu sản xuất trên dây chuyền kỹ thuật cao, đáp ứng khắt khe của nghành công nghiệp. Đặc tính nổi bật của thép tấm hardox là khả năng chống ăn mòn gần như tuyệt đối, đặc biệt trong môi trường có độ axit cao và các hạng mục thường xuyên chịu va chạm và mài mòn.
Thép tấm hardox có thành phần hợp kim đặc biệt, trải qua quá trình xử lý nhiệt chuyên dụng, để tăng cường khả năng chống ăn mòn. So với các loại thép tấm thông thường và thép tấm chống mài mòn dùng trong môi trường có nồng độ Ph thấp, muối chứa clorua hoặc sulfat. Tấm hardox có khả năng chống ăn mòn cao gấp 3 lần.
Xuất sứ: USA.
Quy cách: Dầy 5mm/5ly – 100mm/100ly.
Dài 6000mm.
Rộng 1500mm – 2000mm
Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng:
Thép tấm HARDOX 500 được sử dụng trong nhiều các ứng dụng khác nhau như: Xe rác, băng tải, máng trượt, xe ủi, thùng xe, container, máy nghiền cát đá, máy đập, búa, công cụ mỏ, máy nâng, cẩu trục, nhà máy xi măng, gầu máy xúc, máy đào…
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Tags: S355JO, S275JR, DH36, EH36, S235JO, SM490YB, S60C, SM400A, SM400B, ASTM A709, ASTM A36, S55C, SM400C, P235GH, P295GH, P265GH, DH32, P355M, SM490YA, 65G, SM520B, SM520C, ASTM A515GR60, P355GH, S235J2, ASTM A283, ASTM A633, E295, ASTM A131, E355, S235J2G3, EH32, EN10025Fe430C, EN10028 5, S520C, ASTM A529 50, EN10225, EN10028 3, ASTM A285GrDeA, SM490B, EN10028 2, EN10025 2:2004, THÉP TẤM HARDOX 500 8LY NHẬP KHẨU
Ý kiến bạn đọc
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập6
- Hôm nay1,653
- Tháng hiện tại26,063
- Tổng lượt truy cập7,414,759