THÉP TẤM EN10028-5 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ

Thứ tư - 19/10/2022 09:40
Thép tấm EN10028-3 là loại thép hạt mịn cán nhiệt và hàn tốt. Kích thước và dung sai trên kích thước phải theo EN 10028-1. Lớp P355M thường được sử dụng cho các thiết bị áp lực..
THÉP TẤM EN10028-5 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TẤM EN10028-5 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ

THÉP TẤM EN10028-5 LÀ GÌ?
Thép tấm EN10028-3 là loại thép hạt mịn cán nhiệt và hàn tốt. Kích thước và dung sai trên kích thước phải theo EN 10028-1. Lớp P355M thường được sử dụng cho các thiết bị áp lực...
Tiêu chuẩn EN10028-5 bao gồm các mác thép...
Thép tấm P355M
Thép tấm P355ML1
Thép tấm P355ML2
Thép tấm P420M
Thép tấm P420ML1
Thép tấm P420ML2
Thép tấm P460M
Thép tấm P460ML1
Thép tấm P460ML2
Giải thích cấu tạo mác thép
P … M có nghĩa là -20 độ và năng lượng tác động là 27J
P ….ML ML1 có nghĩa là chất lượng nhiệt độ -40 và năng lượng tác động là 27J
P …. ML2 có nghĩa là chất lượng nhiệt độ -50 và năng lượng tác động là 27J
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM EN10028-5
Steel grade Content, % by mass
Steel name Steel number C
max.
Si max. Mnb max. P
max.
S
max.
Altotalc min. N
max.
Moe max. Nbf max. Ni max. Tif max. Vf max. Other
P355M 1.8821
0,14

0,50

1,60
0,025 0,010




0,020d

0,015






0,20





0,05g






0,50






0,05






0,10







e
P355ML1 1.8832
0,020
0,008
P355ML2 1.8833 0,005
P420M 1.8824
0,16

0,50

1,70
0,025 0,010



0,020
P420ML1 1.8835
0,020
0,008
P420ML2 1.8828 0,005
P460M 1.8826

0,16


0,60


1,70
0,025 0,010
P460ML1 1.8837
0,020
0,005
P460ML2 1.8831 0,005
Các nguyên tố phải tuân thủ theo quy tắc


Steel grade
CEVb
max.
for product thickness t in mm
t ≤16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63
P355M/ML1/ML2 0,39 0,39 0,40
P420M/ML1/ML2 0,43 0,45 0,46
P460M/ML1/ML2 0,45 0,46 0,47
a See 8.3.3.
b CEV = C + Mn + Cr + Mo + V + Cu + Ni
6                 5            15
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM EN10028-5
Tại nhiệt độ phòng
Steel grade Yield strengtha
ReH
for product thickness t in mm
t ≤ 16                         16 < t ≤ 40                     40 < t 63 MPa
min.
Tensile strength Rm



MPa
Elongation after fracture
A



%
min.
Steel name Steel number
P355M 1.8821
355

345

450 to 610

22
P355ML1 1.8832
P355ML2 1.8833
P420 M 1.8824
420

400

390

500 to 660

19
P420ML1 1.8835
P420ML2 1.8828
P460M 1.8826
460

440

430

530 to 720

17
P460ML1 1.8837
P460ML2 1.8831

 
THỬ NGHIỆM VA ĐẬP THÉP TẤM EN10028-5
Steel grade Độ dày danh nghĩa


mm
Năng lượng KV
J
min.
tại nhiệt độ °C
–50 –40 –20 0 +20
P...M
≤ 63
27a 40 60
P...ML1 27a 40 60
P...ML2 27a 40 60 80
 
 
thep tam en10028 5 2
BẢNG QUY CÁCH KÍCH THƯỚC EN10028-5   
 
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2      
1 Thép Tấm EN10028-5  3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55      
2 Thép Tấm EN10028-5  4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4      
3 Thép Tấm EN10028-5  5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25      
4 Thép Tấm EN10028-5  6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1      
5 Thép Tấm EN10028-5  8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8      
6 Thép Tấm EN10028-5  9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65      
7 Thép Tấm EN10028-5  10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5      
8 Thép Tấm EN10028-5  12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2      
9 Thép Tấm EN10028-5  13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05      
10 Thép Tấm EN10028-5  14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9      
11 Thép Tấm EN10028-5  15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75      
12 Thép Tấm EN10028-5  16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6      
13 Thép Tấm EN10028-5 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3      
14 Thép Tấm EN10028-5  19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15      
15 Thép Tấm EN10028-5  20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157      
16 Thép Tấm EN10028-5  22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7      
17 Thép Tấm EN10028-5   24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4      
18 Thép Tấm EN10028-5   25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25      
19 Thép Tấm EN10028-5   26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1      
20 Thép Tấm  EN10028-5  28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8      
21 Thép Tấm EN10028-5   30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5      
22 Thép Tấm EN10028-5   32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2      
23 Thép Tấm  EN10028-5  35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75      
24 Thép Tấm EN10028-5   36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6      
25 Thép Tấm EN10028-5   38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3      
26 Thép Tấm EN10028-5   40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314      
27 Thép Tấm EN10028-5  45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25      
28 Thép Tấm EN10028-5  50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5      
29 Thép Tấm EN10028-5   55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75      
30 Thép Tấm EN10028-5  60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471      
31 Thép Tấm EN10028-5   65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25      
32 Thép Tấm  EN10028-5  70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5      
33 Thép Tấm EN10028-5   75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75      
34 Thép Tấm EN10028-5   80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628      
35 Thép Tấm  EN10028-5  85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25      
36 Thép Tấm EN10028-5  90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5      
37 Thép Tấm  EN10028-5  95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75      
38 Thép Tấm  EN10028-5   100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785      
  
LIÊN HỆ MUA THÉP TẤM  
EN10028-5
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com 






 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập7
  • Hôm nay991
  • Tháng hiện tại9,699
  • Tổng lượt truy cập7,330,270

Hổ trợ trực tuyến