THÉP TẤM EN10028-2 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ

Thứ bảy - 15/10/2022 04:05
Thép tấm EN10028-2 có tính hàn tốt, tính tạo hình tốt, khả năng chế tạo máy móc. Được sử dụng để chế tạo nồi hơi, hệ thống dẫn ga, dầu, khí, bồn chứaĐược sử dụng rộng rãi trong toàn ngành công nghiệp hóa dầu, Thép tấm EN10028-2 là loại thép chịu áp lực theo quy định của tiêu chuẩn Euro Norm (EN10028) đã thay thế các tiêu chuẩn tương đương tiêu chuẩn Anh và DIN.
THÉP TẤM EN10028-2 NHẬP KHẨU GIÁ RẺ
THÉP TẤM EN10028-2 LÀ GÌ?

Thép tấm EN10028-2 có tính hàn tốt, tính tạo hình tốt, khả năng chế tạo máy móc. Được sử dụng để chế tạo nồi hơi, hệ thống dẫn ga, dầu, khí, bồn chứa
Được sử dụng rộng rãi trong toàn ngành công nghiệp hóa dầu, thép tấm EN10028-2 là loại thép chịu áp lực theo quy định của tiêu chuẩn Euro Norm (EN10028) đã thay thế các tiêu chuẩn tương đương tiêu chuẩn Anh và DIN.
Thép được chuẩn hóa này được sử dụng trên toàn thế giới bởi các nhà chế tạo bình áp lực hàn, nồi hơi công nghiệp và bộ trao đổi nhiệt và được thiết kế để hoạt động tốt trong dịch vụ nhiệt độ cao.

Chúng tôi cung cấp thép tấm EN10028-2 cấp từ chứng khoán và vật liệu có sẵn để vận chuyển cho bạn trên toàn thế giới. Như với tất cả các loại thép của chúng tôi, vật liệu đi kèm với chứng nhận thử nghiệm và dập và do đó hoàn toàn có thể truy nguyên. Chúng tôi cũng có thể đưa tài liệu vào một loạt các bài kiểm tra nghiêm ngặt trước khi phân phối.   
 
Europe Material no. DE FR IT GB ES US JP FK1)  
EN 10028-2   DIN 17155 NFA 36-205, 36 - 206 UNI 5869 BS 1501 UNE 36087 ASTM JIS G 3115    
P235GH 1.0345 HI A 37 CP FE 360 1KW 161 Gr. 360 A 37 RCI A 285 Gr. C-A SPV 24 A  
          164 Gr. 360   414 Gr. C      
              A 516 Gr. 55      
P265GH 1.0425 HII A 42 CP Fe 410 - 1KW 161 Gr. 400 A 42 RCI A 414 Gr. E - A  
          164 Gr. 400   A 516 Gr. 60      
          224 Gr. 400          
P295GH 1.0481 17 Mn 4 A 48 CP Fe 460 - 1KW 224 Gr. 490 A 47 RCI A 414 Gr. F SPV 32 B  
              A 516 Gr. 65      
P355GH 1.0473 19Mn 6 A 52 CP Fe 510 - 1KW - A 52 RCI A414 Gr. G SPV 36 B  
16Mo3 1.5415 15 Mo 3 15 D3 16 Mo 3 243 B 16 Mo 3 A 204 Gr. B - B  
13CrMo4-5 1.7335 13 CrMo 4 4 15 CD 4.05 14 CrMo 4 5 620 Gr. 27 14 CrMo 4 5 A 387 Gr. 12 - B  
 
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
Mức thép C Si Mn P S N Altotal Cr Ni Mo Ti V Nb
    max.   max. max. max. min.   max.   max. max. max.
P235GH max. 0,16 0.35 0,60 - 1,20 0.025 0.010 0,012 0.020 max. 0,30 0.30 max. 0,08 0.03 0.02 0.030
P265GH max. 0,20 0.40 0,80 - 1,40 0.025 0.010 0,012 0.020 max. 0,30 0.30 max. 0,08 0.03 0.02 0.030
P295GH 0,08 - 0,20 0.40 0,90 - 1,50 0.025 0.010 0,012 0.020 max. 0,30 0.30 max. 0,08 0.03 0.02 0.030
P355GH 0,10 - 0,22 0.60 1,10 - 1,70 0.025 0.010 0,012 0.020 max. 0,30 0.30 max. 0,08 0.03 0.02 0.040
16Mo3 0,12 - 0,20 0.35 0,40 - 0,90 0.025 0.010 0.012   max. 0,30 0.30 0,25 - 0,35 - -  
13CrMo4-5 0,08 - 0,18 0.35 0,40 - 1,00 0.025 0.010 0.012   0,7 - 1,15 - 0,40 - 0,60 - -  
  1. Cu ≤ 0,30%. Hàm lượng Cu thấp hơn và hàm lượng thiếc tối đa có thể được thỏa thuận theo thứ tự, e. g. đối với hình thức.
  2. Cr + Cu + Mo + Ni ≤ 0,70%
  3. Độ dày < 6,0 mm, hàm lượng Mn nhỏ nhất 0,20 % thì không được cho phép
  4. Al / N ≥ 2
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Mác thép Min. Giới hạn chảy Độ bền kéo Min. Độ dãn dài
  [MPa]   [MPa] [%]
  e ≤ 16 e > 16    
Thép tấm P235GH 235 225 360 - 480 24
Thép tấm  P265GH 265 255 410 - 530 22
Thép tấm  P295GH 295 290 460 - 580 21
Thép tấm  P355GH 355 345 510 - 650 20
Thép tấm  16Mo3 275 270 440 - 590 22
Thép tấm  13CrMo4-5 300 290 450 - 600 19
  1. Thử nghiệm theo chiều ngang
  2. e = Độ dày danh nghĩa
 
Mức thép Yield point at elevated temperature Rp0,2 in MPa at a the test temperature °C of1)
  50 100 150 200 250  
  e ≤ 16 e > 16 e ≤ 16 e > 16 e ≤ 16 e > 16 e ≤ 16 e > 16 e ≤ 16 e > 16  
Thép tấm P235GH 227 218 214 205 198 190 182 174 167 160  
Thép tấm P265GH 256 247 241 232 223 215 205 197 188 181  
Thép tấm P295GH 285 280 268 264 249 244 228 225 209 206  
Thép tấm P355GH 343 334 323 314 299 291 275 267 252 245  
Thép tấm 16Mo3 273 268 264 259 250 245 233 228 213 209  
Thép tấm 13CrMo4-5 294 285 285 275 269 260 252 243 234 226  
Mức thép Yield point at elevated temperature Rp0,2 in MPa at a the test temperature °C of1)  
  300 350 400 450 500  
  e ≤ 16 e > 16 e ≤ 16 e > 16 e ≤ 16 e > 16 e ≤ 16 e > 16 e ≤ 16 e > 16  
Thép tấm  P235GH 153 147 142 136 133 128 - - - -  
Thép tấm P265GH 173 166 160 154 150 145 - - - -  
Thép tấm P295GH 192 189 178 175 167 165 - - - -  
Thép tấm P355GH 232 225 214 208 202 196 - - - -  
Thép tấm 16Mo3 194 190 175 172 159 156 147 145 141 139  
Thép tấm 13CrMo4-5 216 209 200 194 186 180 175 169 164 159  
  1. e = Độ dày danh nghĩa
THỬ NGHIỆM VA ĐẬP
  Giá trị năng lượng va đập nhở nhất J tại nhiệt độ test °C
  +20 ±0 -20
Thép tấm P235GH 40 34 27
Thép tấm  P265GH 40 34 27
Thép tấm  P295GH 40 34 27
Thép tấm  P355GH 40 34 27
Thép tấm  16Mo3 31 - -
Thép tấm  13CrMo4-5 31 - -

 thep tam en10028 2 nhap khau gia re
 LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM EN10028-2
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com 
                              BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm EN10028-2 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm EN10028-2 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm EN10028-2 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm EN10028-2 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm EN10028-2 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm EN10028-2 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm EN10028-2 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm EN10028-2 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm EN10028-2 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm EN10028-2 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm EN10028-2 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm EN10028-2 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm EN10028-2 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm EN10028-2 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm EN10028-2 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm EN10028-2 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm EN10028-2 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm EN10028-2 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm EN10028-2 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm EN10028-2 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm EN10028-2 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm EN10028-2 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm EN10028-2 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm EN10028-2 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm EN10028-2 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm EN10028-2 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm EN10028-2 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm EN10028-2 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm EN10028-2 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm EN10028-2 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm EN10028-2 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm EN10028-2 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm EN10028-2 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm EN10028-2 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm EN10028-2 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm EN10028-2 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm EN10028-2 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm EN10028-2 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785



 

 

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay1,133
  • Tháng hiện tại29,457
  • Tổng lượt truy cập7,169,309

Hổ trợ trực tuyến