THÉP TẤM EN10025 Fe 430 C
Thép tấm EN 10025 Fe430C là thép tấm hợp kim thấp cường lực cao. Thép được định danh đặc trung với độ bền giới hạn chảy nhỏ nhất 265-275Mpa, độ bền kéo 410-580Mpa...
THÉP TẤM EN10025 Fe 430C
ĐẶC TRƯNG
Thép tấm EN 10025 Fe430C là thép tấm hợp kim thấp cường lực cao. Thép được định danh đặc trung với độ bền giới hạn chảy nhỏ nhất 265-275Mpa, độ bền kéo 410-580Mpa...
ỨNG DỤNG
Thép tấm Fe430C được sử dụng chủ yếu trong xây dựng kết cấu hàn: cầu, đường, xây dựng toà nhà, xây dựng nhà máy…
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP Fe430C
Nguyên tố | C≤ 16mm max |
C>16mm max |
Si max |
Mn max |
P max. |
S max. |
%, | 0.18 | 0.18 | -- | 1.50 | 0.040 | 0.040 |
Độ dày | Giới hạn chảy ReH[N/mm2] transv.min. |
Độ bền kéo Rm[N/mm2]transv. |
Độ dãn dài [%] transv. min. |
Hập thụ năng lượng va đập 1)Ch Vcomplete samplelongitud. min [J] |
t≤ 16mm t >16mm |
275 265 |
00C 27J |
||
t < 3mm t ≥ 3mm |
430-580 410-560 |
|||
Up to 1.5mm 1.51-2.00mm 2.01-2.50mm 2.51-2.99mm ≥ 3mm |
13 14 15 16 20 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM EN10025 Fe 430C | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm EN10025 Fe 430L 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm EN10025 Fe 430 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập17
- Hôm nay1,480
- Tháng hiện tại11,839
- Tổng lượt truy cập7,332,410