THÉP TẤM EN10025-3

Chủ nhật - 20/11/2022 06:02
Điều kiện ký thuật: chuẩn hoá cho công việc hàn xì, chuẩn hoá hạt tinh mịn.Thép tấm kết cấu xây dựng không hợp kimThép cuộn, thép cán nóng dùng cho mục đích hàn đã được chuẩn hoá (thường hoá) kết cấu hạt mịn
THÉP TẤM EN10025-3
THÉP TẤM EN10025-3
THÉP TẤM EN10025-3
THÉP TẤM CÁN NÓNG GIÀNH CHO MỤC ĐÍCH KẾT CẤU CHUNG. Điều kiện ký thuật: chuẩn hoá cho công việc hàn xì, chuẩn hoá hạt tinh mịn.
Thép tấm kết cấu xây dựng không hợp kim
Thép cuộn, thép cán nóng dùng cho mục đích hàn đã được chuẩn hoá (thường hoá) kết cấu hạt mịn...
Thép cường lực cao đã được nhiệt luyện (tôi thép, ram thép = quenched và tempered)
Thép tấm EN10025-3 bao gồm các mác thép:
thép tấm S275N,
thép tấm S275NL,
thép tấm S355N,
thép tấm S355NL,
thép tấm S420N,
thép tấm S420NL,
thép tấm S460N,
thép tấm S460NL
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP EN10025-3
Định danh C Si Mn P S Nb V Altotal. Ti Cr Ni Mo Cu N
  % % % % % % % % % % % % % %
  max. max.   max.
a
max.
a,b
max. max. min.
c
max. max. max. max. max.
d
max.
                               
EN 10027-1 EN 10027-2                            
                             
CR 10260                              
S275N 1.0490 0,18
0,40

0,50 - 1,50
0,030 0,025
0,05

0,05

0,02

0,05

0,30

0,30

0,10

0,55

0,015
S275NL 1.0491 0,16 0,025 0,020
S355N 1.0545 0,20
0,50

0,90 - 1,65
0,030 0,025
0,05

0,12

0,02

0,05

0,30

0,50

0,10

0,55

0,015
S355NL 1.0546 0,18 0,025 0,020
S420N 1.8902
0,20

0,60

1,00 - 1,70
0,030 0,025
0,05

0,20

0,02

0,05

0,30

0,80

0,10

0,55

0,025
S420NL 1.8912 0,025 0,020
S460N e 1.8901e
0,20

0,60

1,00 - 1,70
0,030 0,025
0,05

0,20

0,02

0,05

0,30

0,80

0,10

0,55

0,025
S460NL e 1.8903e 0,025 0,020
a Đối với hàng dài, hàm lượng P và S có thể cao hơn 0.005%
b đối với thép ray tàu, hàm lượng S cao nhất là 0.010% có thể được thoả thuận và đồng ý với các bên mua hàng và sản
c Nếu sự thiếu hụt của nguyên tố N được thể hiện thì hàm lượng tối thiểu của Al không được áp dụng
d Hàm lượng đồng trên 0.40% thì có thể gây ra sự nóng nhẹ khi tạo hình nóng
e V + Nb + Ti ≤ 0,22 % and Mo + Cr≤ 0,30 %.
TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Định danh Giới hạn chảy Minimum ReH a
MPab
Độ dày danh nghĩa mm
Độ bền kéo Rm a
MPab
Độ dày danh nghĩa mm
Minimum độ dãn dài sau khi kết cấua
%
L= 5,65 ÖSo
Độ dày danh nghĩa mm
EN 10027-1 EN 10027-2 £ 16 >16
£ 40
>40
£ 63
> 63
£ 80
> 80
£ 100
> 100
£ 150
> 150
£ 200
> 200
£ 250
£ 100 > 100
£ 200
> 200
£ 250
£ 16 >16
£ 40
>40
£ 63
> 63
£ 80
>  80
£ 200
> 200
£ 250
and                                    
CR 10260                                    
S275N

S275NL
1.0490

1.0491

275

265

255

245

235

225

215

205

370 to 510

350 to 480

350 to 480

24

24

24

23

23

23
S355N
S355NL
1.0545

1.0546

355

345

335

325

315

295

285

275

470 to 630

450 to 600

450 to 600

22

22

22

21

21

21
S420N

S420NL
1.8902

1.8912

420

400

390

370

360

340

330

320

520 to 680

500 to 650

500 to 650

19

19

19

18

18

18
S460N

S460NL
1.8901

1.8903

460

440

430

410

400

380

370

-

540 to 720

530 to 710

-

17

17

17

17

17

-
 
THÍ NGHIỆM VA ĐẬP
Theo chiều dài
Designation Minimum values of impact energy in J at test temperatures, in ºC
According EN 10027-1
and
CR 10260
According EN 10027-2 + 20 0 - 10 - 20 - 30 - 40 - 50
S275N
 S355N
S420N
S460N
1.0490
1.0545
1.8902
1.8901

55

47

43

40 a)

-

-

-
S275NL
 S355NL
 S420NL
S460NL
1.0491
1.0546
1.8912
1.8903

63

55

51

47

40

31

27
 

Theo chiều ngang
Designation Minimum values of impact energy in J at test temperatures, in ºC
According EN 10027-1
and
CR 10260
According EN 10027-2 + 20 0 - 10 - 20 - 30 - 40 - 50
Thép tấm S275N 1.0490              
Thép tấm S355N
Thép tấm S420N
1.0545
1.8902
31 27 24 20 - - -
Thép tấm S460N 1.8901              
Thép tấm S275NL 1.0491              
Thép tấm S355NL
Thép tấm S420NL
1.0546
1.8912
40 34 30 27 23 20 16
Thép tấm S460NL 1.8903              
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG
Tiêu chuẩn EN 10025-3 Mác thép tương đương
EN 10113-2:1993 EU 113-72 Đức
DIN
Pháp
 NF A 36-201
Anh
BS 4360
Ý
 UNI
Thuỵ điển
S275N 1.0490 S275N 1.0490 Fe E 275 KG N StE285 - -
43EE

-
50EE

-
-

-
55EE
Fe E 275 KG N -
S275NL 1.0491 S275NL 1.0491 Fe E 275 KT N TStE285 - Fe E 275 KT N -
S355N 1.0545 S355N 1.0545 Fe E 355 KG N StE355 E 355 R Fe E 355 KG N 2134-01
S355NL 1.0546 S355NL 1.0546 Fe E 355 KT N TStE355 E 355 FP Fe E 355 KT N 2135-01
S420N 1.8902 S420N 1.8902 Fe E 420 KG N StE420 E 420 R - -
S420NL 1.8912 S420NL 1.8912 Fe E 420 KT N TStE420 E 420 FP - -
S460N 1.8901 S460N 1.8901 Fe E 460 KG N StE460 E 460 R Fe E 460 KG N -
S460NL 1.8903 S460NL 1.8903 Fe E 460 KT N TStE460 E 460 FP Fe E 460 KT N -

Thép tấm S275N
Thép tấm S355N
Thép tấm S420N
Thép tấm S460N
Thép tấm S275NL
Thép tấm S355NL
Thép tấm S420NL
Thép tấm S460NL 
thep tam en10025 3 1

MUA HÀNG THÉP TẤM EN10025-3
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
                               BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm EN10025-3 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm EN10025-3 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm EN10025-3 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm EN10025-3 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm EN10025-3 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm EN10025-3 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm EN10025-3 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm EN10025-3 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm EN10025-3 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm EN10025-3 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm EN10025-3 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm EN10025-3 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm EN10025-3 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm EN10025-3 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm EN10025-3 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm EN10025-3 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm EN10025-3 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm EN10025-3 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm EN10025-3 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm EN10025-3 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm EN10025-3 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm EN10025-3 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm EN10025-3 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm EN10025-3 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm EN10025-3 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm EN10025-3 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm EN10025-3 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm EN10025-3 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm EN10025-3 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm EN10025-3 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm EN10025-3 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm EN10025-3 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm EN10025-3 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm EN10025-3 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm EN10025-3 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36 Thép Tấm EN10025-3 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm EN10025-3 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38 Thép Tấm EN10025-3 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê
  • Đang truy cập10
  • Hôm nay1,997
  • Tháng hiện tại26,120
  • Tổng lượt truy cập7,223,032

Hổ trợ trực tuyến