THÉP TẤM EN10025-2:2004 NHẬP KHẨU
Thép tấm EN10025-2:2004 với độ giãn chảy nhỏ nhất 355Mpa cao hơn S275, S235 là sự lựa chọn chính xác cho kết cấu xây dựng.
THÉP TẤM EN10025-2:2004 NHẬP KHẨU
Thành phần hoá học
Mác thép tương đương | Thành phần hoá học | C.E. | |||||||||||||
C | Si | Mn | Cr | Mo | Ni | V | W | S | P | CU | |||||
17100 St52-3N |
A572-50 | 10025-2:2004 S355J2+N |
G3106 SM490YB |
max 0.22 |
max 0.55 |
max 1.60 |
- | - | - | - | - | max 0.035 |
max 0.035 |
- | max 0.047 |
Tính chất cơ lý
Độ đày danh nghĩa | Giới hạn chảy Reh min (N / mm²) |
Giới hạn đứt/Độ bền kéo Rm min (N / mm²) |
Độ dãn dài A5 min (%) |
Thử nghiệm va đập máy dập chữ V dọc theo chiều dài Trung bình 3 mẫu Độ dày >10<150mm. |
3<thk<100 | 315-355 | 490-630 | max 22 | 27 Joules tại -20 C |
Thép tấm EN10025-2:2004 là gì?
Thép tấm EN10025-2:2004 với độ giãn chảy nhỏ nhất 355Mpa cao hơn S275, S235 là sự lựa chọn chính xác cho kết cấu xây dựng.
Thép tấm S355J2+N được sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2:2004.
Quá trình sản xuất được giám sát chặt chẽ với hệ thống máy móc, kỹ thuật của Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản, với nhiều tiêu chí được giám sát, mức độ tinh của hạt, độ tinh của thép, độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài, hấp thụ năng lượng va đập
S355J2 thường có các mác thép trong dòng S355J2+N hoặc S355J2G3 tiêu chuẩn thép đã được thường hoá.
S355J2+N, S355J2+AR, S355J2G3
S355J2+N, S355J2+AR, S355J2G3 thép thuận tiên cho kỹ thuật hàn, thép carbon thấp, cường độ cao, dễ dàng cho chế tạo ở độ lạnh, có thể sản xuất với quy trình triệt tiêu khử carbon hoặc cán nóng…
Xuất sứ: Nga, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Châu Âu…
Quy cách: Dầy 8mm/8ly – 150mm/150ly.
Rộng 1500mm – 2000mm.
Dài 6000mm – 12000mm.
Cắt theo yêu cầu của khách hàng, hàng cán nóng.
Ứng dụng
Thép tấm EN10025-2:2004 được sử dụng trong kết cấu khung của xe tải, xe đầu kéo, kết cấu khung sườn cho phương tiện vận tải, toa xe đường sắt, cầu đường, dàn khoan dầu khí, máy móc công nghiệp, nông nghiệp, vận tải biển, cầu cảng, xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế, bình chứa khí, lò hơi…
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
1 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
2 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
3 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
4 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
5 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
6 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
7 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
8 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
9 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
10 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
11 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
12 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
13 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
14 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
15 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
16 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
17 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
18 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
19 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
20 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
21 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
22 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
23 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
24 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
25 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
26 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
27 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
28 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
29 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
30 | Thép Tấm 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
31 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
32 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Tags: S355JR, Q345B, SS400, S45C, S50C, S235JR, S275JO, S355J2+N, S355J2, HARDOX500, SCM440, S355K2+N, ASTM A572, SKD11, SKD61, 42CrMo4, 40CrMo, AISI 1045, HARDOX45O, AISI 4140, ASTM A515, DIN 1.2083, JIS G3101 SS400, H13, DIN 1.7225, P235GH, ASTM A516GR 70, S355NL, S420N, S420NL, S355J2G4, S420M, S420ML, S355J2G3, S355ML, S275M, ASTM A516, S275J2, SS540, AISI P20, YK30, S355JO+N, EN10025 3, EN10025 5, SS490, DIN 1.7207, DIN 1.2379, X155CrVMo12 1, ASTM D2, THÉP TẤM EN10025-2:2004 NHẬP KHẨU, Cr12MoV
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập19
- Hôm nay1,591
- Tháng hiện tại11,950
- Tổng lượt truy cập7,332,521