THÉP TẤM ĐÓNG TÀU AH36

Thứ ba - 25/10/2022 10:47
Thép tấm đóng tàu AH36 là thép để đóng tàu và giàn khoan dầu, là thép cường độ cao. Thép tấm đóng tàu AH36 là thép kết cấu. Chúng tôi có thể cung cấp giá thép tấm đóng tàu AH36...
 THÉP TẤM ĐÓNG TÀU AH36
 THÉP TẤM ĐÓNG TÀU AH36
 THÉP TẤM ĐÓNG TÀU AH36
 
Thép tấm đóng tàu AH36 là thép để đóng tàu và giàn khoan dầu, là thép cường độ cao. Thép tấm đóng tàu AH36 là thép kết cấu. Chúng tôi có thể cung cấp giá thép tấm đóng tàu AH36, rẻ nhất thi trương việt nam...
Thép tấm A1 A131 AH36, thép AH36 là một loại thép dùng cho đóng tàu và nền tảng. Thép tấm đóng tàu AH36 là thép cường độ cao. Là một nhà nhập khẩu thép tấm AH36 chuyên nghiệp. Công ty thép việt pháp chúng tôi có thể cung cấp thép tấm AH36, các tấm thép đóng tàu theo tiêu chuẩn ASTM A 131 AH36 có thể được sử dụng trong sản xuất kết cấu thân tàu có trọng lượng dưới 10000 tấn...

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM AH36 %: 
 

Grade
C
max
Si
max
Mn P
max
S
max
Als
min
Ti
max
Cu
max
Cr
max
Ni
max
Mo
max
Nb V
Thép tấm ah36 0.18 0.50 0.90-1.60 0.035 0.035 0.015 0.02 0.35 0.20 0.40 0.08 0.02-0.05 0.05-0.10
Ghi chú: thông thường CE ≤ 0.40%.
TMPC,  CE: ≤ 0.38% (độ dày≤ 50mm),≤0.40%( đọ dày >50-100).
Ceq% =(C+Mn)/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15.

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM AH36 
 

Grade
Rm
(MPa)
Re(MPa) min A% min Akv/J min
Thép tấm ah36 490-630 355 21 E.T °C Thickness (mm)
0  50 >50-70 >70-100
L C L C L C
34 24 41 27 50 34
 
thep tam dong tau ah36
TÌNH TRẠNG GIAO HÀNG THÉP TẤM AH36 

 

Grade
Thành phần hạt tinh category Độ dày
≤ 12 >12.5-20 >20-25 >25-35 >35-50 >50-100
Thép tấm ah36 Nb+V or V Tấm/kiện A(50) N(50),CR(50),TM(50) N(50),CR(25),TM(50)
Thanh/hình N(50),CR(50),TM(50),AR*(25) -
Al or Al+Ti Tấm /kiện A(50) AR*(25) -
N(50),CR(50),TM(50) N(50),CR(25),TM(50)
Thanh hình A(50) N(50),CR(50),TM(50),AR*(25) -

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP TẤM AH36 
 

ASTM A131M
TOCT 5521 BS LR GB712
    AH36 A36 AH36 A36
    thep tam dong tau ah36 1LIÊN HỆ MUA HÀNG THÉP TẤM ĐÓNG TÀU AH36
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP 
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com 
                                   BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM    
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT Khối lượng/tấm Khối lượng/m2
1 Thép Tấm 3ly 3 x 1500 x 6000 mm Tấm 211.95 23.55
2 Thép Tấm 4ly 4 x 1500 x 6000 mm Tấm 282.6 31.4
3 Thép Tấm 5ly 5 x 1500 x 6000 mm Tấm 353.25 39.25
4 Thép Tấm 6ly 6 x 1500 x 6000 mm Tấm 423.9 47.1
5 Thép Tấm 8ly 8 x 1500 x 6000 mm Tấm 565.2 62.8
6 Thép Tấm 9ly 9 x 1500 x 6000 mm Tấm 635.85 70.65
7 Thép Tấm 10ly 10 x 1500 x 6000 mm Tấm 706.5 78.5
8 Thép Tấm 12ly 12 x 2000 x 6000 mm Tấm 1130.4 94.2
9 Thép Tấm 13ly 13 x 2000 x 6000 mm Tấm 1224.6 102.05
10 Thép Tấm 14ly 14 x 2000 x 6000 mm Tấm 1318.8 109.9
11 Thép Tấm 15ly 15 x 2000 x 6000 mm Tấm 1413 117.75
12 Thép Tấm 16ly 16 x 2000 x 6000 mm Tấm 1507.2 125.6
13 Thép Tấm 18ly 18 x 2000 x 6000 mm Tấm 1695.6 141.3
14 Thép Tấm 19ly 19 x 2000 x 6000 mm Tấm 1789.8 149.15
15 Thép Tấm 20ly 20 x 2000 x 6000 mm Tấm 1884 157
16 Thép Tấm 22ly 22 x 2000 x 6000 mm Tấm 2072.4 172.7
17 Thép Tấm 24ly 24 x 2000 x 6000 mm Tấm 2260.8 188.4
18 Thép Tấm 25ly 25 x 2000 x 6000 mm Tấm 2355 196.25
19 Thép Tấm 26ly 26 x 2000 x 6000 mm Tấm 2449.2 204.1
20 Thép Tấm 28ly 28 x 2000 x 6000 mm Tấm 2637.6 219.8
21 Thép Tấm 30ly 30 x 2000 x 6000 mm Tấm 2826 235.5
22 Thép Tấm 32ly 32 x 2000 x 6000 mm Tấm 3014.4 251.2
23 Thép Tấm 35ly 35 x 2000 x 6000 mm Tấm 3297 274.75
24 Thép Tấm 36ly 36 x 2000 x 6000 mm Tấm 3391.2 282.6
25 Thép Tấm 38ly 38 x 2000 x 6000 mm Tấm 3579.6 298.3
26 Thép Tấm 40ly 40 x 2000 x 6000 mm Tấm 3768 314
27 Thép Tấm 45ly 45 x 2000 x 6000 mm Tấm 4239 353.25
28 Thép Tấm 50ly 50 x 2000 x 6000 mm Tấm 4710 392.5
29 Thép Tấm 55ly 55 x 2000 x 6000 mm Tấm 5181 431.75
30 Thép Tấm 60ly 60 x 2000 x 6000 mm Tấm 5652 471
31 Thép Tấm 65ly 65 x 2000 x 6000 mm Tấm 6123 510.25
32 Thép Tấm 70ly 70 x 2000 x 6000 mm Tấm 6594 549.5
33 Thép Tấm 75ly 75 x 2000 x 6000 mm Tấm 7065 588.75
34 Thép Tấm 80ly 80 x 2000 x 6000 mm Tấm 7536 628
35 Thép Tấm 85ly 85 x 2000 x 6000 mm Tấm 8007 667.25
36  Thép Tấm 90 ly 90 x 2000 x 6000 mm Tấm 8478 706.5
37 Thép Tấm 95ly 95 x 2000 x 6000 mm Tấm 8949 745.75
38  Thép Tấm 100ly 100 x 2000 x 6000 mm Tấm 9420 785


 

Tổng số điểm của bài viết là: 19 trong 4 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Thống kê
  • Đang truy cập18
  • Hôm nay1,437
  • Tháng hiện tại11,796
  • Tổng lượt truy cập7,332,367

Hổ trợ trực tuyến