THÉP TẤM DH36 NHẬP KHẨU
Thép tấm đóng tàu DH36 được sử dụng để đóng tàu & bệ tính chất hàn. ASTM A131 DH36 thép tấm được sản xuất theo tiêu chuẩn của Mỹ nó có thể được sử dụng trong sản xuất kết cấu thân tàu có trọng tải lớn.

THÉP TẤM DH36 NHẬP KHẨU
Thành phần hoá học thép tấm DH36 | |||||||
Mác thép | Nguyên tố hoá học Max (%) | ||||||
C | Si | Mn | P | S | Al | N | |
AB/DH36 | 0.18 | 0.1-0.50 | 0.90-1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.015 | |
Nb | V | Ti | Cu | Cr | Ni | Mo | |
0.02-0.05 | 0.05-0.10 | 0.02 | 0.35 | 0.2 | 0.4 | 0.08 |
Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
Tính chất cơ lý thép tấm DH36 | |||||||
Grade | Tính chất cơ lý | Thử nghiệm va đập máy dập chữ V | |||||
Thickness | Yield | Tensile | Elongation | Degree | Energy 1 | Energy 2 | |
Thép tấm dh36 | mm | Min Mpa | Mpa | Min % | -20 | J | J |
t≤50 | 355 | 490-620 | 21% | 24 | 34 | ||
50<t≤70 | 355 | 490-620 | 21% | 27 | 41 | ||
70<t≤100 | 355 | 490-620 | 21% | 34 | 50 | ||
Ghi chú: năng lượng 1, thử nghiệm theo chiều ngang vật mẫu năng lượng 2, thử nghiệm theo chiều dài vật mẫu |
Mác thép tương đương thép tấm DH36 | |||||||
DNV | GL | LR | BV | CCS | NK | KR | RINA |
NV D36 | GL-D36 | LR/DH36 | BV/DH36 | CCS/D36 | K D36 | R D36 | RI/D36 |
Thép tấm DH36 là gì?
Thép tấm đóng tàu DH36 được sử dụng để đóng tàu & bệ tính chất hàn. ASTM A131 DH36 thép tấm được sản xuất theo tiêu chuẩn của Mỹ nó có thể được sử dụng trong sản xuất kết cấu thân tàu có trọng tải lớn.
Xuất sứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu, USA…
Quy cách: Dầy 12mm/12ly – 100mm/100ly.
Rộng 2000mm.
Dài 6000mm – 12000mm.
Cắt theo yêu cầu khách hàng.
Ứng dụng
Thép đóng tàu DH36 chủ yếu được sử dụng để chế tạo giàn khoan dầu ngoài khơi, thân tàu đóng tàu và sửa chữa tàu, các khớp nối ống nền tảng và các thành phẩn khác.

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập12
- Hôm nay4,464
- Tháng hiện tại35,894
- Tổng lượt truy cập7,486,879