THÉP TẤM CÔNG CỤ X155CrVMo12-1 NHẬP KHẨU
Thép công cụ X155CrVMo12-1 là thép hợp kim cán nguội, thép công cụ hàm lượng carbon cao, chrome cao, thép hợp kim có bề mặt chống ăn mòn kim loại, có độ bền cứng toàn phần cao. Thép được san xuất theo tiêu chuẩn của Châu Âu EN.
THÉP TẤM CÔNG CỤ X155CrVMo12-1 NHẬP KHẨU
Mác thép các nước X155CrVMo12-1
Thành phần hoá học thép tấm X155CrVMo12-1
Tôi thép ở nhiệt độ 150-5000C
Thép tấm X155CrVMo12-1 là gì?
Thép công cụ X155CrVMo12-1 là thép hợp kim cán nguội, thép công cụ hàm lượng carbon cao, chrome cao, thép hợp kim có bề mặt chống ăn mòn kim loại, có độ bền cứng toàn phần cao.
Độ cứng của nó được hình thành qua quá trình nhiệt luyện với phương pháp để nguội trong không khí, giảm thiểu tối đa độ vặn xoắn sau khi nhiệt luyện...
Tính chất cơ lý thép tấm X155CrVMo12-1
Ủ mềm
Nung nóng thép lên 840-880oC xong để nguội từ từ. Tiến trình này hoàn thành cho cho thép có độ cứng tối đa 255HB.
Giảm độ mỏi của thép, giảm căng thẳng cho thép.
Giảm độ mỏi của thép sẽ giảm độ mỏi cơ khí khi chế tạo máy, tiến trình này được thực hiện bằng cách nung nóng thép lên tới 650-7000C rồi để làm nguội trong không khí. Kết quả sẽ hạn chế sự vặn xoắn của thép sau quá trình nhiệt luyện.
Làm cứng thép
Làm cứng thép bằng nhiệt độ 1000-10500C bằng phương pháp tôi trong dầu hoặc trong nước (500-5500C), làm lạnh trong nước hoặc trong không khí. Độ cứng hoàn thiện sẽ đạt 62-64HRC.
Tôi thép
Rèn thép
Rèn thép ở nhiệt độ 850-10500C.
Khả năng chế tạo
Kháng lại sự ăn mòn
Xuất sứ: Đức, Nhật Bản, Trung Quốc, Châu Âu…
Quy cách: Dầy 8mm/8ly – 150mm/150ly
Rộng 650mm – 1500mm
Dài 2000mm – 3000mm
Cắt theo yêu cầu của khách hàng, tấm có dạng cán nóng và cán nguội.
Mác thép các nước X155CrVMo12-1
Mỹ | Đức | Châu Âu | Nhật | Trung QUốc | |
AISI/SAE | DIN | EN | |||
1.2379 | D2 | X155CrVMo12-1 | X153CrVMo12 | SKD11 | Cr12Mo1V1 |
Thành phần hoá học thép tấm X155CrVMo12-1
C | Si | Mn | P | S | Cr | V | Mo | |
THÉP CÔNG CỤ X155CrVMo12-1 |
1.50-1.60 | 0.10-0.40 | 0.15-0.45 | ≤0.030 | ≤0.030 | 11.0-12.0 | 0.90-1.10 | 0.60-0.80 |
Tôi thép ở nhiệt độ 150-5000C
Nhiệt độ 0C | 100 | 200 | 300 | 400 | 525 | 550 | 600 | 700 |
Độ cứng HRC | 63 | 61 | 58 | 58 | 59 | 58 | 51 | 35 |
Thép tấm X155CrVMo12-1 là gì?
Thép công cụ X155CrVMo12-1 là thép hợp kim cán nguội, thép công cụ hàm lượng carbon cao, chrome cao, thép hợp kim có bề mặt chống ăn mòn kim loại, có độ bền cứng toàn phần cao.
Độ cứng của nó được hình thành qua quá trình nhiệt luyện với phương pháp để nguội trong không khí, giảm thiểu tối đa độ vặn xoắn sau khi nhiệt luyện...
Tính chất cơ lý thép tấm X155CrVMo12-1
Ủ mềm
Nung nóng thép lên 840-880oC xong để nguội từ từ. Tiến trình này hoàn thành cho cho thép có độ cứng tối đa 255HB.
Giảm độ mỏi của thép, giảm căng thẳng cho thép.
Giảm độ mỏi của thép sẽ giảm độ mỏi cơ khí khi chế tạo máy, tiến trình này được thực hiện bằng cách nung nóng thép lên tới 650-7000C rồi để làm nguội trong không khí. Kết quả sẽ hạn chế sự vặn xoắn của thép sau quá trình nhiệt luyện.
Làm cứng thép
Làm cứng thép bằng nhiệt độ 1000-10500C bằng phương pháp tôi trong dầu hoặc trong nước (500-5500C), làm lạnh trong nước hoặc trong không khí. Độ cứng hoàn thiện sẽ đạt 62-64HRC.
Tôi thép
Rèn thép
Rèn thép ở nhiệt độ 850-10500C.
Khả năng chế tạo
Kháng lại sự ăn mòn
Xuất sứ: Đức, Nhật Bản, Trung Quốc, Châu Âu…
Quy cách: Dầy 8mm/8ly – 150mm/150ly
Rộng 650mm – 1500mm
Dài 2000mm – 3000mm
Cắt theo yêu cầu của khách hàng, tấm có dạng cán nóng và cán nguội.
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | ||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) |
QUY CÁCH (Dimension) |
ĐVT | Khối lượng/tấm | Khối lượng/m2 | |||||
1 | Thép Tấm 3ly | 3 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 211.95 | 23.55 |
2 | Thép Tấm 4ly | 4 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 282.6 | 31.4 |
3 | Thép Tấm 5ly | 5 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 353.25 | 39.25 |
4 | Thép Tấm 6ly | 6 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 423.9 | 47.1 |
5 | Thép Tấm 8ly | 8 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 565.2 | 62.8 |
6 | Thép Tấm 9ly | 9 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 635.85 | 70.65 |
7 | Thép Tấm 10ly | 10 | x | 1500 | x | 6000 | mm | Tấm | 706.5 | 78.5 |
8 | Thép Tấm 12ly | 12 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1130.4 | 94.2 |
9 | Thép Tấm 13ly | 13 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1224.6 | 102.05 |
10 | Thép Tấm 14ly | 14 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1318.8 | 109.9 |
11 | Thép Tấm 15ly | 15 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1413 | 117.75 |
12 | Thép Tấm 16ly | 16 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1507.2 | 125.6 |
13 | Thép Tấm 18ly | 18 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1695.6 | 141.3 |
14 | Thép Tấm 19ly | 19 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1789.8 | 149.15 |
15 | Thép Tấm 20ly | 20 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 1884 | 157 |
16 | Thép Tấm 22ly | 22 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2072.4 | 172.7 |
17 | Thép Tấm 24ly | 24 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2260.8 | 188.4 |
18 | Thép Tấm 25ly | 25 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2355 | 196.25 |
19 | Thép Tấm 26ly | 26 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2449.2 | 204.1 |
20 | Thép Tấm 28ly | 28 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2637.6 | 219.8 |
21 | Thép Tấm 30ly | 30 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 2826 | 235.5 |
22 | Thép Tấm 32ly | 32 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3014.4 | 251.2 |
23 | Thép Tấm 35ly | 35 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3297 | 274.75 |
24 | Thép Tấm 36ly | 36 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3391.2 | 282.6 |
25 | Thép Tấm 38ly | 38 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3579.6 | 298.3 |
26 | Thép Tấm 40ly | 40 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 3768 | 314 |
27 | Thép Tấm 45ly | 45 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4239 | 353.25 |
28 | Thép Tấm 50ly | 50 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 4710 | 392.5 |
29 | Thép Tấm 55ly | 55 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5181 | 431.75 |
30 | Thép Tấm 60ly | 60 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 5652 | 471 |
31 | Thép Tấm 65ly | 65 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6123 | 510.25 |
32 | Thép Tấm 70ly | 70 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 6594 | 549.5 |
33 | Thép Tấm 75ly | 75 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7065 | 588.75 |
34 | Thép Tấm 80ly | 80 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 7536 | 628 |
35 | Thép Tấm 85ly | 85 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8007 | 667.25 |
36 | Thép Tấm 90 ly | 90 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8478 | 706.5 |
37 | Thép Tấm 95ly | 95 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 8949 | 745.75 |
38 | Thép Tấm 100ly | 100 | x | 2000 | x | 6000 | mm | Tấm | 9420 | 785 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP VIỆT PHÁP
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Địa chỉ: 62/71N, Tổ 18, Ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 0933.096.555
Email: thepvietphap.vn@gmail.com
Tags: S355JR, Q345B, SS400, S45C, S50C, S235JR, S275JO, S355J2+N, S355J2, HARDOX500, SCM440, S355K2+N, ASTM A572, SKD11, SKD61, AISI 1018, AISI 1045, HARDOX45O, AISI 4140, ASTM A515, DIN 1.2083, D2, H13, P235GH, S355NL, S420N, S420NL, S355J2G4, S420M, S420ML, S355J2G3, S355ML, S275M, ASTM A516, S275J2, S355M, AISI P20, S355N, YK30, S355JO+N, EN10025 3, EN10025 5, SS490, THÉP TẤM CÔNG CỤ X155CrVMo12-1 NHẬP KHẨU
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thống kê
- Đang truy cập7
- Hôm nay765
- Tháng hiện tại40,412
- Tổng lượt truy cập7,291,557